TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 9,318 | 9,454 | 9,689 | 8,260 | 25,626 | 51,264 | 94,610 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,545 | 1,233 | 1,281 | 2,201 | 1,678 | 781 | 4,753 |
1. Tiền | 2,545 | 1,233 | 1,281 | 2,201 | 1,678 | 781 | 4,753 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,396 | 7,822 | 7,789 | 5,633 | 22,406 | 49,879 | 85,571 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,130 | 3,396 | 3,505 | 288 | 16,542 | 24,494 | 35,130 |
2. Trả trước cho người bán | 4,366 | 4,507 | 4,507 | 4,203 | 4,437 | 24,033 | 48,543 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,082 | 1,101 | 960 | 1,142 | 1,427 | 1,352 | 1,899 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,182 | -1,182 | -1,182 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 378 | 399 | 423 | 426 | 388 | 361 | 1,975 |
1. Hàng tồn kho | 378 | 399 | 423 | 426 | 388 | 361 | 1,975 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | | 195 | | 1,153 | 243 | 2,311 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | 1,153 | 243 | 2,311 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | 195 | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 219,139 | 233,412 | 245,924 | 259,344 | 265,724 | 250,688 | 143,261 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 212,111 | 226,154 | 238,585 | 251,016 | 225,271 | 237,192 | 107 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 212,111 | 226,154 | 238,585 | 251,016 | 225,271 | 237,192 | 107 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 38,468 | 10,562 | 137,653 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 4,190 | 38,468 | 10,562 | 137,653 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,735 | 3,065 | 3,145 | 3,235 | | | 1,598 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 1,598 | 1,598 | 1,598 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,333 | 1,663 | 1,743 | 1,833 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | -1,598 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 103 | 3 | 5 | 903 | 1,985 | 2,934 | 3,903 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 103 | 3 | 5 | 903 | 1,985 | 2,934 | 3,903 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 228,458 | 242,866 | 255,614 | 267,605 | 291,350 | 301,952 | 237,871 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 114,647 | 127,725 | 150,251 | 167,443 | 187,504 | 189,692 | 123,131 |
I. Nợ ngắn hạn | 54,520 | 44,898 | 45,924 | 45,970 | 48,986 | 36,330 | 26,817 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 33,400 | 23,000 | 23,045 | 21,645 | 28,985 | 19,980 | 1,500 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,916 | 6,600 | 6,695 | 8,840 | 10,936 | 8,046 | 18,376 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | 12 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 173 | 286 | 1,167 | 1,039 | 1,653 | 714 | 362 |
6. Phải trả người lao động | 603 | 607 | 750 | 717 | 582 | 1,038 | 1,733 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,612 | 8,263 | 8,003 | 7,517 | 3,316 | 2,996 | 2,258 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,816 | 6,142 | 6,263 | 6,212 | 3,340 | 3,381 | 2,401 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | 174 | 174 | 174 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 60,127 | 82,827 | 104,327 | 121,472 | 138,517 | 153,362 | 96,315 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | 138,517 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 60,127 | 82,827 | 104,327 | 121,472 | | 153,362 | 96,315 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 113,811 | 115,141 | 105,362 | 100,162 | 103,847 | 112,261 | 114,740 |
I. Vốn chủ sở hữu | 113,811 | 115,141 | 105,362 | 100,162 | 103,847 | 112,261 | 114,740 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,649 | 1,649 | 1,649 | 1,006 | 1,649 | 1,649 | 1,649 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | 643 | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -7,709 | -6,378 | -16,157 | -21,357 | -17,672 | -9,259 | -6,779 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 228,458 | 242,866 | 255,614 | 267,605 | 291,350 | 301,952 | 237,871 |