CTCP Cơ Điện Lạnh (ree)

68.90
-0.30
(-0.43%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,285,90510,627,1039,567,6389,985,2949,522,3019,367,0778,932,2829,046,5368,586,4777,506,6767,624,7577,459,8776,755,5336,644,7727,083,3035,968,8136,013,6395,809,0826,003,9155,926,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,635,9095,068,9703,675,6023,319,6093,022,7962,085,3041,620,2201,395,5131,151,2701,061,8001,607,3241,776,6261,830,9012,075,4952,301,8291,177,800657,639696,805785,9291,296,596
1. Tiền274,413379,169589,054360,230288,383330,019158,320576,613457,070294,550263,623257,558259,187548,429827,296163,300233,965269,755265,009179,645
2. Các khoản tương đương tiền5,361,4964,689,8003,086,5472,959,3802,734,4131,755,2851,461,900818,900694,200767,2501,343,7001,519,0681,571,7141,527,0661,474,5331,014,500423,674427,050520,9201,116,951
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,060,0731,119,0891,177,0881,259,6881,132,3671,436,2901,410,1581,310,1841,749,3621,634,6351,521,6441,239,184863,912586,685899,880865,8911,328,5591,207,6741,413,8041,371,111
1. Chứng khoán kinh doanh733,143934,765934,263893,816719,4481,047,289933,062736,000789,693219,353119,68169,36672,55473,88783,169118,008427,98229,47229,47229,473
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-823-717-717-770-823-918-1,003-855-802-559-326-294-294-574-766-755-953-6,960-6,482-6,603
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn327,754185,042243,542366,642413,742389,920478,100575,040960,4711,415,8401,402,2891,170,112791,652513,373817,478748,639901,5301,185,1631,390,8141,348,241
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,129,4693,021,0723,154,5303,760,8453,777,0354,296,7034,291,4474,697,1214,012,8283,288,6353,220,8153,277,6962,985,7552,752,1662,773,6852,937,6783,082,0872,843,7142,562,3812,136,333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,612,7502,455,5312,883,2323,038,3953,381,9503,271,9753,444,0333,442,5562,664,6842,023,2061,816,0732,357,2142,025,7121,602,3021,804,2171,614,8571,340,4981,244,4731,191,7051,058,884
2. Trả trước cho người bán240,365411,681180,605208,971184,191283,106284,164427,260299,563277,950224,247214,049144,703358,739467,533609,298582,920662,800421,254120,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn463,213
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng416,672342,367249,576334,218250,774504,585305,947398,812566,100515,352489,532383,596532,836405,624384,418340,748532,718479,674505,407
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5010012512546,87573,85094,85068,80061,80021,38421,000273,000466,600288,600298,392245,100
6. Phải thu ngắn hạn khác328,272301,677331,694608,172391,647495,255469,379562,059596,162517,227744,047420,089380,630480,597212,755194,502254,254245,964232,709266,142
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-468,589-490,183-490,628-429,011-431,652-258,342-258,951-207,415-208,530-113,900-114,884-118,636-119,126-95,097-95,239-94,728-94,904-61,337-61,353-60,012
IV. Tổng hàng tồn kho1,276,8161,229,4301,351,5611,408,6321,353,8341,328,0631,386,3831,412,2991,421,7901,254,9251,019,531910,207798,892850,380898,359833,780807,507953,7621,147,2041,009,683
1. Hàng tồn kho1,379,1881,317,6661,440,4591,501,0631,408,7461,347,3791,405,7171,432,1261,429,1391,260,2491,025,622916,775805,464855,049903,026838,467813,558967,1401,159,8781,022,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-102,372-88,236-88,898-92,431-54,912-19,316-19,334-19,826-7,349-5,324-6,091-6,569-6,572-4,668-4,666-4,686-6,051-13,377-12,674-12,954
V. Tài sản ngắn hạn khác183,637188,541208,857236,519236,269220,716224,074231,418251,226266,681255,443256,165276,072380,045209,550153,663137,848107,12794,597112,936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,57224,01819,89029,24319,21122,24715,23624,04215,97620,83512,61120,9099,43016,39410,71115,5794,47112,9785,46912,239
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ155,706152,648179,541193,499197,738192,353202,783200,069229,082241,113236,650229,605260,971357,747190,895128,988127,32990,23283,22589,897
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,35911,8759,39913,77819,3196,1176,0277,3086,1684,7336,1835,6515,6715,9047,9439,0976,0483,9165,90310,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2828
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,075,02525,021,63825,174,29725,155,47525,388,02525,222,00825,340,00425,275,36725,341,61825,538,14224,876,91224,942,52725,070,81724,284,39623,293,56214,848,51614,522,77714,001,90013,766,06913,671,049
I. Các khoản phải thu dài hạn37,65637,52436,43831,24718,15818,14431,78019,63734,17125,35837,72237,19037,19036,85938,97945,08450,81856,13741,49538,957
1. Phải thu dài hạn của khách hàng15025252525218218218
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn150200200
5. Phải thu dài hạn khác37,65637,52436,43831,24718,15818,14431,78019,48734,02125,15837,52237,19037,19036,83438,95445,05950,79355,91841,27738,739
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,961,34814,196,01414,439,17014,662,83614,916,51215,157,96615,423,11215,604,25515,841,87815,875,06915,588,71915,802,68616,057,66512,722,69312,931,2422,588,0032,584,7851,946,2491,886,6681,872,308
1. Tài sản cố định hữu hình13,890,33214,127,36414,369,67214,592,45614,845,24715,088,02415,352,46915,533,50315,770,27015,806,41415,520,24915,734,05315,991,79612,656,20312,865,5582,522,4362,518,9311,880,2611,820,3921,840,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình71,01668,65069,49870,38071,26669,94170,64370,75271,60868,65668,47168,63365,86866,49065,68565,56765,85365,98766,27632,176
III. Bất động sản đầu tư2,542,4062,590,1932,637,9801,317,0551,345,3801,373,7971,400,0841,428,4341,456,7851,485,1551,513,5261,541,8971,570,3321,679,1051,710,7011,741,4991,773,0671,804,6351,836,2021,832,846
- Nguyên giá3,858,5063,858,5063,858,5062,509,2572,509,2572,509,2572,507,1282,507,1282,507,1282,507,1282,507,1282,507,1282,507,1282,617,4722,617,4722,616,6862,616,6862,616,6862,616,6862,582,191
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,316,100-1,268,313-1,220,526-1,192,202-1,163,877-1,135,461-1,107,044-1,078,694-1,050,344-1,021,973-993,602-965,232-936,796-938,367-906,771-875,186-843,619-812,051-780,484-749,345
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,452,5431,093,2171,007,0181,986,2541,607,782965,154766,815594,801549,128680,259647,570455,514405,9532,961,0621,588,621441,827275,955299,170139,77179,889
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,452,5431,093,2171,007,0181,986,2541,607,782965,154766,815594,801549,128680,259647,570455,514405,9532,961,0621,588,621441,827275,955299,170139,77179,889
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,198,5376,221,6296,162,1076,234,2466,560,4566,779,2536,783,6466,680,4666,490,6336,491,4676,424,8606,429,0366,311,4436,257,3306,384,1859,488,4369,287,1559,339,0809,290,8929,267,136
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,932,6875,955,7795,896,2575,947,7386,273,9476,462,7446,467,1376,363,9586,174,1246,074,9595,908,3515,912,5285,744,9355,833,6546,060,5098,670,9558,449,6748,102,2688,002,0547,976,870
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn265,850265,850265,850286,509286,509286,509286,509286,509286,509286,509286,509286,509286,509294,090294,090307,894307,894717,033763,940785,077
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-414-414-414-414-10,220-5,102-24,811
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00030,00030,000130,000230,000230,000280,000130,00030,000510,000530,000530,000530,000530,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác439,983414,610413,832428,485426,786397,145386,416382,023385,674379,884375,128377,446380,105309,847312,964301,605308,263307,033314,583316,595
1. Chi phí trả trước dài hạn356,679349,351338,195343,108346,996340,949330,720325,086328,328332,712325,133329,130329,729264,857267,959269,257274,213276,016281,566278,645
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại74,05564,30466,35976,07370,47946,88546,31747,42847,83737,66140,43138,73840,79835,39435,39732,34834,04931,01733,01737,950
3. Tài sản dài hạn khác9,2499559,2789,3049,3119,3119,3809,5099,5109,5119,5639,5789,5789,5969,608
VII. Lợi thế thương mại442,552460,152477,752495,351512,951530,550548,150565,750583,349600,949289,388298,758308,129317,500326,870242,062242,735249,596256,458263,319
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,360,93135,648,74134,741,93535,140,76934,910,32634,589,08534,272,28534,321,90233,928,09533,044,81832,501,66932,402,40531,826,34930,929,16830,376,86520,817,32920,536,41619,810,98219,769,98519,597,709
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,905,71813,860,69913,496,03114,286,41514,140,00014,072,39114,212,78314,524,12414,716,79314,814,49114,931,34115,456,79715,470,34815,264,64214,987,8608,189,8448,323,7948,224,6288,586,7138,817,803
I. Nợ ngắn hạn4,052,2863,497,0474,110,0854,013,9723,936,1404,519,7693,942,0073,835,1774,091,0373,793,0383,962,6274,087,8034,356,1273,845,2894,604,0483,127,2283,435,6742,944,6323,368,1073,572,437
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,244,303940,1591,264,3921,135,1221,232,7851,992,5121,212,8051,160,8851,455,1341,170,6051,345,1941,237,4901,323,842853,4741,284,5601,234,0811,257,771839,5901,130,123932,571
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn724,015614,760758,381642,442622,128473,546566,442409,443649,487632,515649,859556,986859,7621,022,0201,502,010359,512629,650487,497504,396393,330
4. Người mua trả tiền trước999,031988,356886,756697,702705,704826,428819,092865,240810,332917,780986,802912,819820,329860,710725,242787,347791,049865,719916,597963,372
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước170,539230,723157,232111,655199,150311,306293,674221,011291,952343,326216,306170,158259,609274,791268,42196,55974,779138,998114,78650,937
6. Phải trả người lao động59,95229,33226,10315,70059,63424,54632,51628,38070,95826,28327,92721,09449,65421,73720,2379,13441,93610,6409,7498,540
7. Chi phí phải trả ngắn hạn638,365561,027633,942546,756631,571590,223507,372514,620586,718505,376589,805707,435874,054631,467623,094440,044529,857479,038539,798441,287
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,6299,9897,44816,8702,1215,6515,63713,3091,0189,0005,26620,8961,67015,64713,04818,8787,75113,8578,44514,018
11. Phải trả ngắn hạn khác181,091108,512359,195833,323472,235278,843484,526599,159211,993167,594114,382435,757142,995145,491142,653160,00185,21995,077127,496753,628
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn23,1104,6064,8065,0495,5696,1896,6457,73310,55715,59716,50918,53420,11913,48814,51215,64814,7789,88611,1277,974
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,2529,58311,8309,3545,24110,52413,29815,3982,8884,96410,5786,6344,0936,46310,2706,0232,8834,3295,5906,781
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,853,43210,363,6529,385,94710,272,44310,203,8609,552,62310,270,77610,688,94610,625,75611,021,45310,968,71411,368,99411,114,22111,419,35310,383,8125,062,6164,888,1215,279,9965,218,6065,245,366
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác466,290466,178469,266467,732452,023453,581454,239456,917452,033448,353444,891446,169242,200251,916241,901233,315232,483230,565233,235234,709
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,152,7409,646,9928,668,1619,561,9059,510,0348,857,8919,580,52910,000,6279,945,95110,350,20310,303,15410,701,59610,650,11710,701,6369,675,1124,509,6444,347,5474,738,3494,687,9174,729,278
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả188,943189,101189,101189,101189,101189,101189,101189,101189,101189,121189,180189,017189,017188,013188,013
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn45,32261,21159,41853,58052,37351,51646,16741,35837,52332,42331,48832,21332,88752,83852,18647,28443,49350,57344,89146,529
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1361701253305347399431,1481,352224,950226,600272,373264,598260,509252,564234,850
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,455,21321,788,04221,245,90320,854,35320,770,32620,516,69420,059,50319,797,77919,211,30218,230,32717,570,32816,945,60816,356,00215,664,52615,389,00512,627,48512,212,62211,586,35411,183,27110,779,906
I. Vốn chủ sở hữu22,455,21321,788,04221,245,90320,854,35320,770,32620,516,69420,059,50319,797,77919,211,30218,230,32717,570,32816,945,60816,356,00215,664,52615,389,00512,627,48512,212,62211,586,35411,183,27110,779,906
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,710,1344,710,1344,710,1344,097,1434,097,1434,097,1434,097,1433,564,1053,564,1053,564,1053,564,1053,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,5883,100,588
2. Thặng dư vốn cổ phần1,012,9461,012,9461,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,4891,050,489
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-47,622-83-83-83
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển415,591415,591415,591415,591415,591234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,679234,722234,683234,656234,657
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,761,30612,081,95511,602,30011,870,80911,803,32111,480,52311,030,68311,075,17310,706,1619,987,2789,471,0469,344,6128,962,3938,170,5957,907,1267,529,9637,114,7946,463,5986,117,9005,744,144
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,555,2353,567,4153,515,0113,467,9433,451,4043,701,4823,694,1313,920,9563,703,4903,441,3983,297,6313,262,8613,055,4743,155,7973,143,745759,388759,650737,078679,720650,111
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,360,93135,648,74134,741,93535,140,76934,910,32634,589,08534,272,28534,321,90233,928,09533,044,81832,501,66932,402,40531,826,34930,929,16830,376,86520,817,32920,536,41619,810,98219,769,98519,597,709
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |