Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 77,346 | 75,532 | 78,683 | 137,848 | 179,993 | 315,668 | 359,599 | 845,780 | 172,230 | 210,910 | 196,584 | 250,304 | 266,288 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 370 | 405 | 289 | 2,082 | 32,916 | 30,363 | 20,156 | 18,224 | 4,254 | 1,564 | 2,645 | 1,109 | 920 |
1. Tiền | 370 | 405 | 289 | 2,082 | 32,916 | 30,363 | 20,156 | 18,224 | 4,254 | 1,564 | 2,645 | 1,109 | 920 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 629 | 629 | 629 | 36,888 | 63,770 | 220,626 | 600 | 33,315 | 25,989 | 491 | 715 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | 629 | 629 | 629 | 66,161 | 68,530 | 626 | 626 | 33,315 | 25,989 | 491 | 1,010 | ||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -29,273 | -4,760 | -26 | -295 | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 220,000 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 70,699 | 68,806 | 70,702 | 87,304 | 137,648 | 201,305 | 90,061 | 195,610 | 73,923 | 161,952 | 116,259 | 144,218 | 147,468 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,449 | 1,618 | 3,090 | 18,665 | 52,057 | 19,192 | 16,082 | 34,496 | 49,966 | 23,486 | 98,441 | 50,218 | 57,406 |
2. Trả trước cho người bán | 3 | 431 | 153 | 2,222 | 414 | 1,261 | 3,388 | 308 | 1,012 | 257 | 11 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 431 | 10,216 | 88,243 | 12,180 | 66,441 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 81,410 | 79,351 | 79,146 | 80,021 | 84,689 | 104,991 | 66,935 | 94,491 | 25,035 | 138,840 | 18,947 | 95,376 | 91,448 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -12,594 | -12,594 | -11,535 | -11,535 | -11,535 | -11,535 | -6,397 | -3,206 | -1,386 | -1,386 | -1,386 | -1,386 | -1,386 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 833 | 3,356 | 1,215 | 9,479 | 15,902 | 587,369 | 18,410 | 12,968 | 20,057 | 27,748 | 36,921 | ||
1. Hàng tồn kho | 833 | 3,356 | 1,215 | 9,479 | 15,902 | 587,369 | 18,410 | 12,968 | 20,057 | 27,748 | 36,921 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,648 | 5,692 | 6,230 | 8,218 | 8,215 | 10,752 | 12,853 | 43,977 | 42,328 | 34,425 | 31,634 | 76,738 | 80,263 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,153 | 2,384 | 2,132 | 1,879 | 1,404 | 902 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,647 | 5,691 | 6,219 | 64 | 8,150 | 10,752 | 12,853 | 43,977 | 532 | 3,781 | 970 | 3,998 | 5,617 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 11 | 64 | 13 | 1,410 | 8 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 39,399 | 27,102 | 28,776 | 71,336 | 73,744 | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,986 | 16,898 | 17,594 | 23,394 | 69,783 | 16,211 | 30,569 | 55,087 | 219,306 | 173,343 | 215,814 | 189,014 | 195,624 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 75 | 986 | 1,683 | 7,483 | 9,381 | 18,912 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 75 | 986 | 1,252 | 1,252 | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 431 | 6,231 | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 9,381 | 18,912 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 29 | 86 | 143 | 143 | 214 | 223 | |||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 29 | 86 | 143 | 143 | 214 | 222 | |||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1 | ||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 | 9,146 |
- Nguyên giá | 10,258 | 10,258 | 10,258 | 10,258 | 10,258 | 10,258 | 10,258 | 10,258 | 10,258 | 10,258 | 10,258 | 9,146 | 9,146 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,112 | -1,112 | -1,112 | -1,112 | -1,112 | -1,112 | -1,112 | -1,112 | -1,112 | -1,112 | -1,112 | ||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 117 | 475 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 320 | 320 | 320 | 475 | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 320 | 320 | 320 | 117 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,446 | 6,446 | 6,446 | 6,446 | 60,317 | 6,746 | 11,926 | 26,526 | 210,075 | 164,048 | 206,519 | 179,655 | 186,255 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,894 | 29,180 | 29,180 | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,446 | 6,446 | 6,446 | 6,446 | 64,483 | 6,746 | 11,926 | 26,526 | 210,230 | 157,581 | 210,945 | 150,475 | 157,075 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,166 | -156 | -4,426 | -4,426 | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6 | 6 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6 | 6 | |||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 93,333 | 92,430 | 96,277 | 161,242 | 249,776 | 331,880 | 390,167 | 900,867 | 391,536 | 384,253 | 412,398 | 439,319 | 461,912 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 36,429 | 36,808 | 38,834 | 64,297 | 129,131 | 162,800 | 221,503 | 834,005 | 326,757 | 314,149 | 339,454 | 372,277 | 402,960 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,179 | 5,258 | 7,184 | 31,976 | 75,320 | 105,513 | 164,694 | 676,225 | 160,038 | 128,883 | 178,927 | 372,277 | 402,907 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 21,368 | 23,241 | 27,677 | 7,848 | 35,607 | 78,845 | 48,969 | 66,138 | 55,490 | 56,828 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 86 | 1,590 | 3,986 | 6,531 | 13,994 | 391,754 | 681 | 719 | 1,381 | 8,473 | 16,778 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 86 | 1,086 | 954 | 5,936 | 9,112 | 19,838 | 166,307 | 2,357 | 14,728 | 7,560 | 12,276 | 16,791 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1 | 306 | 1,511 | 16 | 1,979 | 30,448 | 2,648 | 371 | 3,941 | 819 | 1,414 | 2,843 | |
6. Phải trả người lao động | |||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 76 | ||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,996 | 3,076 | 3,519 | 4,078 | 39,504 | 56,922 | 89,156 | 78,967 | 77,507 | 60,525 | 102,519 | 293,771 | 308,201 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,097 | 2,097 | 2,273 | 2,476 | 2,637 | 3,291 | 3,409 | 941 | 278 | 511 | 776 | 1,466 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 31,250 | 31,550 | 31,650 | 32,321 | 53,811 | 57,287 | 56,809 | 157,780 | 166,719 | 185,266 | 160,526 | 53 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 31,250 | 31,550 | 31,650 | 32,321 | 53,811 | 57,287 | 56,809 | 157,780 | 166,719 | 185,266 | 160,526 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 53 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 56,904 | 55,622 | 57,443 | 96,945 | 120,645 | 169,080 | 168,665 | 66,863 | 64,778 | 70,105 | 72,944 | 67,042 | 58,951 |
I. Vốn chủ sở hữu | 56,904 | 55,622 | 57,443 | 96,945 | 120,645 | 169,080 | 168,665 | 66,863 | 64,778 | 70,105 | 72,944 | 67,042 | 58,951 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 53,001 | 45,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 | 7,313 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -15,472 | -15,472 | -15,472 | -15,472 | -15,467 | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,081 | 2,081 | 2,081 | 2,081 | 2,049 | 2,001 | 1,665 | 566 | 4,523 | 4,523 | 4,523 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 210 | 2,021 | 6,544 | 1,846 | 1,350 | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,980 | 8,698 | 10,520 | 50,021 | 73,750 | 106,765 | 106,686 | 5,982 | 4,254 | 3,247 | 6,087 | 360 | 765 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 93,333 | 92,430 | 96,277 | 161,242 | 249,776 | 331,880 | 390,167 | 900,867 | 391,536 | 384,253 | 412,398 | 439,319 | 461,912 |