CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su (rcd)

1.30
-0.10
(-7.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,34675,53278,683137,848179,993315,668359,599845,780172,230210,910196,584250,304266,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3704052892,08232,91630,36320,15618,2244,2541,5642,6451,109920
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn62962962936,88863,770220,62660033,31525,989491715
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,69968,80670,70287,304137,648201,30590,061195,61073,923161,952116,259144,218147,468
IV. Tổng hàng tồn kho8333,3561,2159,47915,902587,36918,41012,96820,05727,74836,921
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6485,6926,2308,2188,21510,75212,85343,97742,32834,42531,63476,73880,263
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,98616,89817,59423,39469,78316,21130,56955,087219,306173,343215,814189,014195,624
I. Các khoản phải thu dài hạn759861,6837,4839,38118,912
II. Tài sản cố định2986143143214223
III. Bất động sản đầu tư9,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,1469,146
IV. Tài sản dở dang dài hạn320320320320320320117475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,4466,4466,4466,44660,3176,74611,92626,526210,075164,048206,519179,655186,255
VI. Tổng tài sản dài hạn khác66
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN93,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536384,253412,398439,319461,912
A. Nợ phải trả36,42936,80838,83464,297129,131162,800221,503834,005326,757314,149339,454372,277402,960
I. Nợ ngắn hạn5,1795,2587,18431,97675,320105,513164,694676,225160,038128,883178,927372,277402,907
II. Nợ dài hạn31,25031,55031,65032,32153,81157,28756,809157,780166,719185,266160,52653
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,90455,62257,44396,945120,645169,080168,66566,86364,77870,10572,94467,04258,951
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN93,33392,43096,277161,242249,776331,880390,167900,867391,536384,253412,398439,319461,912
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |