Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 45,634 | 32,284 | 35,336 | 35,645 | 45,986 | 42,554 | 45,698 | 44,180 | 57,496 | 46,507 | 48,797 | 54,888 | 51,755 | 60,698 | 73,454 | 75,424 | 66,242 | 56,285 | 69,022 | 51,275 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,346 | 7,057 | 4,683 | 2,996 | 4,780 | 2,042 | 2,335 | 435 | 3,452 | 504 | 2,074 | 886 | 6,418 | 5,221 | 1,526 | 3,359 | 20,410 | 3,692 | 14,624 | 2,626 |
1. Tiền | 5,346 | 4,057 | 2,483 | 796 | 2,580 | 2,042 | 2,335 | 435 | 3,452 | 504 | 2,074 | 886 | 3,418 | 5,221 | 1,526 | 3,359 | 3,410 | 3,692 | 14,624 | 2,126 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 3,000 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 3,000 | 17,000 | 500 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,828 | 5,328 | 11,973 | 8,704 | 2,601 | 2,597 | 2,657 | 2,645 | 2,245 | 3,165 | 3,165 | 5,488 | 5,398 | 5,820 | 17,320 | 12,415 | 1,415 | 6,290 | 6,000 | 884 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,828 | 5,328 | 11,973 | 8,704 | 2,601 | 2,597 | 2,657 | 2,645 | 2,245 | 3,165 | 3,165 | 5,488 | 5,398 | 5,820 | 17,320 | 12,415 | 1,415 | 6,290 | 6,000 | 884 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,069 | 8,767 | 9,527 | 19,058 | 23,201 | 12,479 | 15,813 | 26,101 | 20,088 | 14,086 | 16,529 | 32,699 | 16,332 | 14,183 | 31,790 | 48,148 | 35,953 | 42,502 | 29,211 | 35,000 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,978 | 7,391 | 8,548 | 19,771 | 19,869 | 8,791 | 9,613 | 26,094 | 13,024 | 14,176 | 11,295 | 29,265 | 8,937 | 7,449 | 8,470 | 28,963 | 9,044 | 21,211 | 13,429 | 32,843 |
2. Trả trước cho người bán | 689 | 2,044 | 215 | 95 | 516 | 1,145 | 1,272 | 339 | 1,533 | 804 | 787 | 330 | 1,724 | 7,470 | 19,700 | 19,202 | 21,209 | 21,365 | 11,826 | 2,197 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,572 | 502 | 1,935 | 363 | 3,986 | 3,713 | 6,098 | 838 | 6,702 | 277 | 5,617 | 4,275 | 6,841 | 435 | 4,791 | 1,531 | 7,248 | 1,475 | 5,782 | 1,820 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,170 | -1,548 | -1,548 | -1,548 | -1,826 | -1,859 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 17,165 | 10,924 | 8,763 | 4,631 | 15,360 | 25,247 | 23,892 | 14,956 | 30,570 | 27,401 | 25,550 | 15,335 | 23,104 | 33,705 | 21,447 | 11,449 | 8,407 | 3,744 | 18,473 | 12,727 |
1. Hàng tồn kho | 17,165 | 10,924 | 8,763 | 4,631 | 15,360 | 25,247 | 23,892 | 14,956 | 30,570 | 27,401 | 25,550 | 15,335 | 23,104 | 33,705 | 21,447 | 11,449 | 8,407 | 3,744 | 18,473 | 12,727 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 227 | 209 | 390 | 256 | 44 | 189 | 1,001 | 43 | 1,140 | 1,351 | 1,479 | 479 | 503 | 1,768 | 1,371 | 53 | 57 | 57 | 713 | 37 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 219 | 164 | 203 | 249 | 2 | 463 | 5 | 14 | 22 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1 | 38 | 181 | 144 | 602 | 1,086 | 1,296 | 879 | 497 | 1,755 | 1,349 | 51 | 28 | 28 | 661 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6 | 6 | 6 | 7 | 44 | 46 | 397 | 43 | 55 | 55 | 600 | 16 | 2 | 29 | 28 | 52 | 37 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,330 | 16,879 | 15,789 | 16,548 | 15,687 | 15,181 | 15,754 | 16,385 | 17,164 | 17,490 | 17,934 | 18,916 | 19,298 | 18,570 | 19,440 | 18,569 | 18,869 | 19,688 | 20,595 | 20,919 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,536 | 3,536 | 3,536 | 3,156 | 3,156 | 3,156 | 3,156 | 2,792 | 2,774 | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,173 | 2,173 | 2,173 | 2,173 | 1,901 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,536 | 3,536 | 3,536 | 3,156 | 3,156 | 3,156 | 3,156 | 2,792 | 2,774 | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,173 | 2,173 | 2,173 | 2,173 | 1,901 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 9,261 | 9,764 | 8,178 | 8,613 | 8,981 | 8,284 | 8,626 | 9,095 | 8,591 | 9,205 | 9,684 | 10,181 | 10,683 | 9,955 | 10,430 | 9,405 | 9,556 | 10,005 | 10,541 | 10,766 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,015 | 9,518 | 7,932 | 8,366 | 8,734 | 8,037 | 8,379 | 8,847 | 8,343 | 8,957 | 9,436 | 9,932 | 10,434 | 9,706 | 10,180 | 9,156 | 9,306 | 9,755 | 10,291 | 10,516 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 246 | 246 | 246 | 247 | 247 | 247 | 247 | 248 | 248 | 248 | 248 | 248 | 249 | 249 | 249 | 249 | 250 | 250 | 250 | 250 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 203 | 196 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 203 | 196 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,533 | 3,579 | 4,075 | 4,778 | 3,550 | 3,537 | 3,971 | 4,498 | 5,602 | 5,841 | 5,806 | 6,291 | 6,171 | 6,171 | 6,567 | 6,992 | 7,141 | 7,511 | 7,881 | 8,251 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,533 | 3,579 | 4,075 | 4,778 | 3,550 | 3,537 | 3,971 | 4,498 | 5,602 | 5,841 | 5,806 | 6,291 | 6,171 | 6,171 | 6,567 | 6,992 | 7,141 | 7,511 | 7,881 | 8,251 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 60,964 | 49,163 | 51,125 | 52,193 | 61,673 | 57,735 | 61,452 | 60,564 | 74,659 | 63,997 | 66,731 | 73,803 | 71,053 | 79,268 | 92,894 | 93,993 | 85,112 | 75,974 | 89,617 | 72,194 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 20,094 | 10,147 | 11,386 | 12,067 | 19,706 | 18,613 | 21,355 | 20,004 | 31,169 | 22,049 | 23,798 | 31,181 | 25,758 | 35,542 | 49,886 | 51,015 | 39,034 | 30,513 | 44,755 | 27,437 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,784 | 8,913 | 10,186 | 10,867 | 18,528 | 17,434 | 20,240 | 18,889 | 30,074 | 20,976 | 22,762 | 30,145 | 24,740 | 34,558 | 48,935 | 50,087 | 38,118 | 29,624 | 43,922 | 26,604 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,332 | 4,547 | 4,899 | 3,824 | 7,670 | 2,783 | 7,070 | 5,647 | 2,109 | |||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,232 | 4,096 | 4,362 | 5,240 | 5,685 | 6,216 | 5,863 | 6,443 | 7,163 | 7,663 | 6,249 | 8,804 | 8,099 | 5,680 | 5,735 | 6,655 | 3,771 | 6,149 | 4,299 | 5,892 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,409 | 1,052 | 2,074 | 344 | 1,819 | 1,549 | 809 | 332 | 6,671 | 491 | 3,411 | 418 | 771 | 18,778 | 23,606 | 28,129 | 18,431 | 9,259 | 25,950 | 727 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,341 | 192 | 64 | 1,084 | 2,295 | 2,981 | 141 | 913 | 1,300 | 683 | 352 | 366 | 1,832 | 1,276 | 249 | 386 | 2,939 | 3,021 | 293 | 1,155 |
6. Phải trả người lao động | 680 | 617 | 24 | 795 | 592 | 549 | 62 | 539 | 599 | 620 | 299 | 1,608 | 437 | 461 | 436 | 783 | 429 | 354 | 415 | 1,366 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 145 | 145 | 160 | 145 | 245 | 247 | 148 | 351 | 479 | 482 | 348 | 351 | 410 | 475 | 2,905 | 2,888 | 3,888 | 3,948 | 3,888 | 3,889 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,901 | 2,735 | 3,499 | 3,255 | 7,840 | 3,507 | 8,665 | 5,401 | 9,672 | 3,002 | 8,335 | 10,541 | 11,189 | 5,887 | 8,721 | 9,519 | 5,925 | 4,152 | 6,618 | 8,860 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 851 | 851 | 1,502 | 1,502 | 1,502 | 1,502 | 1,455 | 1,455 | 2,274 | 2,274 | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 76 | 76 | 4 | 4 | 52 | 52 | 5 | 10 | 366 | 366 | 133 | 135 | 499 | 500 | 135 | 223 | 1,279 | 1,285 | 186 | 331 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,310 | 1,234 | 1,200 | 1,200 | 1,179 | 1,179 | 1,115 | 1,115 | 1,095 | 1,073 | 1,036 | 1,036 | 1,018 | 983 | 951 | 928 | 916 | 889 | 833 | 833 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 928 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,310 | 1,234 | 1,200 | 1,200 | 1,179 | 1,179 | 1,115 | 1,115 | 1,095 | 1,073 | 1,036 | 1,036 | 1,018 | 983 | 951 | 916 | 889 | 833 | 833 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 40,870 | 39,016 | 39,740 | 40,126 | 41,966 | 39,122 | 40,097 | 40,561 | 43,490 | 41,948 | 42,933 | 42,623 | 45,295 | 43,727 | 43,008 | 42,978 | 46,078 | 45,461 | 44,861 | 44,757 |
I. Vốn chủ sở hữu | 40,464 | 38,610 | 39,333 | 39,720 | 41,560 | 38,715 | 39,691 | 40,154 | 43,084 | 41,541 | 42,527 | 42,217 | 44,889 | 43,321 | 42,601 | 42,572 | 45,672 | 45,054 | 44,455 | 44,351 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 | 8,379 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 | 2,562 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,523 | 669 | 1,392 | 1,778 | 3,619 | 774 | 1,750 | 2,213 | 5,143 | 3,600 | 4,585 | 4,275 | 6,948 | 5,379 | 4,660 | 4,631 | 7,731 | 7,113 | 6,514 | 6,410 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 |
1. Nguồn kinh phí | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 | 124 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 60,964 | 49,163 | 51,125 | 52,193 | 61,673 | 57,735 | 61,452 | 60,564 | 74,659 | 63,997 | 66,731 | 73,803 | 71,053 | 79,268 | 92,894 | 93,993 | 85,112 | 75,974 | 89,617 | 72,194 |