CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (qtc)

17.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,74890,337139,410130,023163,690149,364150,045140,253132,664120,027153,110139,796101,691100,99371,29056,78073,42440,601
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3363535662544002813201,2321,7006272,8725914601305721,12315754
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,41289,985138,845129,769163,291149,083149,725139,021130,964119,400150,239139,205101,231100,86270,71855,65773,40939,848
4. Giá vốn hàng bán72,85783,090129,667120,676150,113131,115131,267122,118117,26298,075129,738116,48484,32188,28360,48850,29867,12534,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,5546,8949,1779,09313,17817,96818,45816,90313,70221,32520,50022,72216,91012,57910,2305,3596,2845,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính2111504814342172327155311,6228551,5992,2852,7562,4951,2551,7301,556684
7. Chi phí tài chính269491697579411775334260384551288120112933727277253
-Trong đó: Chi phí lãi vay13038540948284663241165258496288120112933727277253
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng24016565215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5785,6357,4366,4167,2709,09013,26210,1388,62512,0449,0307,6515,6894,8073,8822,7112,6842,441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,9199181,5252,5325,7138,3345,3376,8716,3159,52012,56717,23513,86410,1737,5654,3514,8793,533
12. Thu nhập khác8841,5223,6273,5923,3852,4165,1804,2984,8571,7035202,0152,3791,2069891,09153177
13. Chi phí khác27919696571,4603474531383396571576511,37417361002655
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6051,5033,5582,9351,9252,0684,7274,1604,5181,0473631,3641,0051,18995399150523
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5232,4215,0835,4677,63810,40310,06411,03110,83310,56712,92918,60014,86911,3628,5185,3425,3843,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6982148021,0531,6792,2582,8152,4632,6102,9193,3513,4242,9272,8411,534692786498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6982148021,0531,6792,2582,8152,4632,6102,9193,3513,4242,9272,8411,534692786498
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8262,2074,2814,4155,9598,1457,2498,5688,2237,6489,57915,17611,9428,5216,9844,6504,5983,058
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8262,2074,2814,4155,9598,1457,2498,5688,2237,6489,57915,17611,9428,5216,9844,6504,5983,058

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,59343,47151,67874,18250,03172,35355,91053,74250,11361,23278,87678,51771,84465,57873,00053,75449,46855,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9964351,0093,3742,6251,2759,8056,9274,14712,0472324,7225,56820,8192,84816,9242,9025,354
1. Tiền7964351,0093,3742,1251,2759,8052,9274,1472,0472324,7223,0682,3192,8481,9242,9025,354
2. Các khoản tương đương tiền2,2005004,00010,0002,50018,50015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,7042,6455,48812,4158842,0002,0002,00018,00023,50023,00050033,0003,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh23,50023,00050033,0003,0004,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,7042,6455,48812,4158842,0002,0002,00018,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,84725,43928,65146,65733,65635,09726,00128,10517,48840,42159,49836,97226,58531,34523,20223,83727,77335,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,56026,08929,08728,59732,75534,79027,77532,23219,45943,27658,35636,07323,14724,30014,55620,06124,96432,659
2. Trả trước cho người bán9513932219,1342,2023,131725803442591182282441,8938828921,235648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác363381413975241288204941,1853791,3686713,1945,2757,8882,8831,5742,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,170-1,170-1,170-1,170-1,826-2,952-3,319-4,700-3,499-3,494-343-123-123
IV. Tổng hàng tồn kho5,75314,55916,06711,53512,80933,97818,00316,71010,4228,65719,10513,32316,60712,81113,92212,97215,74310,349
1. Hàng tồn kho5,75314,55916,06711,53512,80933,97818,00316,71010,4228,65719,10513,32316,60712,81113,92212,97215,74310,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác294393463201572101561074084102272150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2875463302797
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13881597456
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước612572
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác104084102272150
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,51016,38018,91618,30720,94424,37428,66930,10027,9509,59221,08214,74614,58414,32510,7375,7705,0515,217
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1562,7922,4442,1731,9011,630991700296
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,1562,7922,4442,1731,9011,630991700296
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,6139,09510,1819,17210,79113,30620,98025,08025,2097,47311,06014,73614,57411,26710,5515,6414,7765,098
1. Tài sản cố định hữu hình8,3668,8479,9328,92310,54113,05520,72724,82724,9517,21510,80114,47614,31311,26710,5515,6414,7765,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình247248248249250251252253257258259261262
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5031292,0973,0481499223882
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang503129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00026262626
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,00026262626
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7404,4936,2916,9628,2518,9346,6984,1912,445222210101010101010
1. Chi phí trả trước dài hạn4,7404,4936,2916,9628,2518,9346,6984,1912,445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác222210101010101010
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN52,10359,85170,59492,48870,97596,72784,57883,84278,06370,82499,95893,26486,42879,90383,73759,52454,51960,690
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,93019,29627,96549,72626,66850,23439,48237,62532,19027,66055,37248,67848,24247,05955,91735,88830,78838,400
I. Nợ ngắn hạn10,73018,18126,93048,79825,83547,19936,83137,62532,19027,55555,37248,67848,16447,05255,87135,88830,78838,341
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,8997,0702,1098,5537,3571,4356,1551,11611,5335,755
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,2406,4439,3126,5795,80715,5765,8885,9446,0125,7934,33413,4652,9393,4755,6492,4782,0426,225
4. Người mua trả tiền trước34433239528,1297001,94244312,4015,4831,7218,17011,69215,61814,15922,67112,1177,5179,084
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9479143633491,2061,8725461,7211,1276,0756,6236,1334,5534,7583,6453,2564,1403,018
6. Phải trả người lao động7955431,6027801,2963,1553,1772,4499711,3612,6005321,9102,7691,633551270261
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1451513532,8883,8893,8974,19713614013716
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4585
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8266315345
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2554,8896,8488,3488,22511,69812,0307,2066,4987,85319,66116,09922,30321,38822,10817,41516,62513,796
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8511,5022,2742202,1375,0764,5822,269700
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4101352233302777899418761,2311,73575884150316570149118
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2001,1151,0369288333,0352,6511057874659
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác928
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm7874659
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,2001,1151,0368333,0352,651
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn105
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,17340,55542,62842,76244,30746,49345,09646,21745,87243,16444,58644,58638,18632,84327,82023,63523,73022,290
I. Vốn chủ sở hữu39,76740,14842,22242,35643,90046,08644,69045,81145,46642,75544,13144,06037,58232,16326,94722,57422,19720,278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu27,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,3798,3798,3798,3798,3798,3798,3798,379
5. Cổ phiếu quỹ-42
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5622,5622,5622,5622,5622,5622,0621,5629,9415,40519,85114,28211,3968,9406,0875,3994,2683,947
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4002,4002,3011,9422,4001,6351,3191,3191,336
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,8262,2074,2814,4155,9598,1457,2498,5688,2237,6489,57915,17611,9428,5216,9243,5544,3693,038
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản302302302302302302302302302241
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4064064064064064064064064064094555266046818731,0621,5332,012
1. Nguồn kinh phí124124124124124124124124124124124124124124124124124124
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định2822822822822822822822822822853304014805567499371,4091,888
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN52,10359,85170,59492,48870,97596,72784,57883,84278,06370,82499,95893,26486,42879,90383,73759,52454,51960,690
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |