CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

27.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn459,559479,573397,981380,136348,271364,427339,618320,569288,62936,551244,461229,841230,376207,409179,736206,231175,437158,565178,706170,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,6542,6876,7033,9896,3061,8952,4633,3422,2914,2089,6624,6451,3441,8207,2279,0381,7286,6049591,144
1. Tiền3,6542,6876,7033,9896,3061,8952,4633,3422,2914,2089,6624,6451,3441,8207,2279,0381,7286,6049591,144
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn455,892476,880391,272375,688341,281362,120336,734316,382285,47931,885234,383224,780228,449204,949172,061196,461173,014151,415176,561168,438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,4389,8487,88912,00710,17213,47910,09914,19412,63511,60410,35213,10011,57112,90910,36127,30814,27311,90939,25841,595
2. Trả trước cho người bán9,72110,50310,53610,79410,68310,75710,89910,65312,65911,23212,80512,37711,50311,50311,60311,60311,02810,67411,63111,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn432,180455,532371,859352,215319,375336,358313,851289,992259,1257,607209,896198,526203,722179,249149,315156,497147,421127,679124,908114,960
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5741,0181,0086931,0711,5461,9051,5641,0801,4621,3507961,6731,3088021,0723121,174784513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20
IV. Tổng hàng tồn kho452677403412462412448404404571498434434452303874930
1. Hàng tồn kho452677403412462412448404404571498434434452303874930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1456778938444811121213141152982432433122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1456778938444811121213141515
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ311
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12828324324312
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn131,257136,892142,682148,570154,456160,196166,070172,063175,385410,809185,542191,607197,925204,249210,566215,088223,910232,701239,721238,921
I. Các khoản phải thu dài hạn757575757575751,4841,484232,8981,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,241
1. Phải thu dài hạn của khách hàng231,414
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác757575757575751,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,241
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định123,058128,298133,539138,780143,988149,195154,445159,413162,844166,422172,204177,400182,843188,285193,733197,378205,317213,256219,392227,258
1. Tài sản cố định hữu hình120,497125,614130,733135,853140,938146,024151,151159,413162,844166,397172,103177,223182,590187,957193,329196,831204,626212,421218,414226,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,5612,6832,8052,9273,0493,1713,293
3. Tài sản cố định vô hình251011772533284045486918359791,122
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2312312312312312312312312222222222222222
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2312312312312312312312312222222222222222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,8938,2888,8379,48410,16110,69411,31810,93511,05711,48911,85412,72313,57614,45715,32716,20317,08717,93918,82310,401
1. Chi phí trả trước dài hạn7,8938,2888,8379,48410,16110,69411,31810,93511,05711,48911,85412,72313,57614,45715,32716,20317,08717,93918,82310,401
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN590,817616,465540,664528,706502,727524,622505,687492,633464,014447,360430,003421,448428,301411,657390,303421,319399,348391,266418,427409,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả133,686142,97281,40085,99481,772119,284116,726121,861116,282114,52975,87684,184115,028111,17270,172122,764129,857132,033129,454130,923
I. Nợ ngắn hạn82,64591,93180,27383,48078,563116,873113,253118,649112,835112,29271,20179,997109,374105,65358,899116,898108,892118,888107,027120,867
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,82224,1609,7529,8679,96611,38811,3569,2266,88110,6769,29510,78110,6296,4661,88119,04410,07024,35520,32325,702
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn39,06537,76338,05939,02538,13637,82540,73339,27839,35838,95739,15838,55140,17439,10339,16439,66937,90137,95237,825
4. Người mua trả tiền trước38,312821,0831,083
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,8755,82310,29610,5268,5327,60111,14510,3475,9775,92211,2946,6935,4202,7465,5025,7373,1966,1345,215
6. Phải trả người lao động6075905892,0197,8227096071,8306135674961,4844775665451,5235134306601,393
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,5107,5107,5107,5106737,5107,5107,5107,5107,5107,5107,5107,5107,5127,5157,5107,5107,5347,5377,783
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn7,510
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,9471,2671,4171,8841,62937,94837,92537,77737,77737,7776111,44337,18737,1878137,12837,28337,36228,69237,220
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,82014,82012,65012,65012,65012,65010,42810,42810,42810,4288,3288,3288,3288,3287,0287,0287,0287,0285,7285,728
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn51,04151,0411,1272,5153,2092,4113,4743,2123,4472,2374,6754,1875,6535,51911,2745,86520,96513,14522,42710,056
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn466775775775775775778775775795775775775775
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn51,04151,0411,1272,5153,2092,4113,0082,4382,6731,4633,9003,4134,8754,74510,4995,07120,19012,37121,6529,282
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu457,131473,493459,264442,712420,955405,338388,961370,771347,732332,831354,127337,264313,273300,485320,130298,555269,491259,233288,973278,512
I. Vốn chủ sở hữu457,131473,493459,264442,712420,955405,338388,961370,771347,732332,831354,127337,264313,273300,485320,130298,555269,491259,233288,973278,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831185,831
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển20,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,92420,924
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối249,864266,226251,997235,445213,688198,071181,694163,505140,465125,564146,860129,997106,00693,219112,86491,28962,22451,96681,70671,245
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản512512512512512512512512512512512512512512512512512512512512
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN590,817616,465540,664528,706502,727524,622505,687492,633464,014447,360430,003421,448428,301411,657390,303421,319399,348391,266418,427409,435
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |