CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

6
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn905,352705,951546,855528,170573,118467,552409,517469,880837,119788,793952,2711,004,1821,201,2181,138,028822,911671,671610,431416,812344,758222,792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,12959,2403,6234,44913,30215,1499811,8587,99613,54940,92032,01341,16752,01095,69860,75338,40734,47737,72116,031
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,5001,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn637,539503,451266,199271,104493,043346,733250,246247,385471,641412,261396,089493,434638,371391,320397,855287,540257,196227,598179,869147,190
IV. Tổng hàng tồn kho244,977141,732261,639230,88356,49167,64571,311115,495302,685328,334342,706312,156293,562533,943211,504182,953239,04480,44359,69330,725
V. Tài sản ngắn hạn khác6,2071,52715,39421,73410,28238,02586,980105,14254,79634,649171,057166,579228,117160,755117,854140,42475,78374,29467,47528,845
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn933,323984,6461,123,845918,458920,4571,029,7771,085,8791,161,0681,187,3401,142,7941,123,1751,191,8631,178,8531,082,262981,252865,541667,143594,603581,752431,664
I. Các khoản phải thu dài hạn11,0917,438173,97034,9205,5361,13315,80515,6115,0881,058248621119-20533,787
II. Tài sản cố định834,699915,105849,041799,272816,759934,225985,3001,078,211954,055878,226805,536770,701721,997778,963811,620804,718505,393557,171222,463191,193
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,0399,29247,27635,54727,83241,32438,64232,012151,203186,705271,166397,427442,769292,168160,46152,304152,76126,211351,973224,388
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn38,98426,73426,73426,81126,81110,3779,37724,5252,4466,5251,9275,6966,4965,3556,0886,2104,1913,05614,384
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,51026,07626,82321,90843,51942,71736,75510,70874,54870,28044,54623,7357,1932,7673,6972,4502,7253,2434,2601,699
VII. Lợi thế thương mại9501,247
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,838,6751,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,5872,075,4462,196,0462,380,0712,220,2901,804,1621,537,2111,277,5731,011,414926,510654,456
A. Nợ phải trả1,155,4791,045,3911,060,7121,013,9101,272,4181,377,1901,436,3771,572,5401,882,4161,731,6091,847,9621,983,2392,157,9281,979,9691,571,8341,315,0951,079,253798,270817,425568,621
I. Nợ ngắn hạn1,046,700865,335988,015892,9931,083,6771,111,7561,088,0081,077,6581,010,205894,839948,976972,8601,202,7471,021,270799,293726,532494,796386,780379,030270,994
II. Nợ dài hạn108,779180,05672,696120,918188,740265,434348,369494,882872,212836,769898,9861,010,379955,181958,699772,541588,563584,456411,490438,395297,627
B. Nguồn vốn chủ sở hữu683,196645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978227,484212,807222,143240,322232,328222,117198,320213,144109,08585,835
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,838,6751,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,5872,075,4462,196,0462,380,0712,220,2901,804,1621,537,2111,277,5731,011,414926,510654,456
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |