Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 297,452 | 279,723 | 282,249 | 261,888 | 249,326 | 253,016 | 258,427 | 267,090 | 267,464 | 256,204 | 254,790 | 266,624 | 281,645 | 285,387 | 314,942 | 307,870 | 293,152 | 281,925 | 282,723 | 291,911 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,442 | 650 | 4,871 | 1,284 | 221 | 471 | 88 | 2,545 | 456 | 456 | 1,911 | 3,515 | 2,286 | 5,808 | 2,438 | 3,586 | 2,187 | 204 | 2,941 | 2,891 |
1. Tiền | 1,442 | 650 | 4,871 | 1,284 | 221 | 471 | 88 | 2,545 | 456 | 456 | 1,911 | 3,515 | 2,286 | 5,808 | 2,438 | 3,586 | 2,187 | 204 | 2,941 | 2,891 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 248,121 | 240,101 | 231,791 | 218,506 | 208,346 | 202,269 | 204,419 | 199,182 | 209,209 | 197,028 | 191,872 | 197,149 | 210,757 | 208,638 | 239,024 | 238,325 | 216,535 | 211,546 | 219,113 | 208,939 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 231,734 | 225,911 | 201,152 | 176,239 | 188,834 | 182,324 | 188,469 | 194,101 | 180,273 | 174,220 | 170,925 | 189,968 | 197,145 | 201,905 | 220,915 | 222,234 | 212,667 | 208,164 | 217,268 | 207,507 |
2. Trả trước cho người bán | 4,023 | 10,548 | 2,546 | 1,313 | 1,313 | 1,275 | 1,422 | 1,568 | 2,920 | 3,044 | 3,147 | 3,074 | 3,007 | 2,879 | 3,014 | 10,963 | 3,260 | 2,165 | 1,235 | 1,259 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 9,268 | 24,133 | 37,385 | 14,391 | 15,056 | 10,896 | 5 | 22,218 | 15,748 | 13,392 | 6,608 | 11,028 | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34,692 | 35,238 | 35,557 | 35,166 | 35,405 | 35,170 | 35,189 | 35,065 | 35,354 | 35,668 | 36,147 | 35,847 | 35,736 | 35,592 | 35,805 | 36,868 | 35,431 | 36,041 | 611 | 38,527 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -31,597 | -31,597 | -31,597 | -31,597 | -31,597 | -31,557 | -31,557 | -31,557 | -31,557 | -31,653 | -31,739 | -31,739 | -31,739 | -31,739 | -31,739 | -31,739 | -34,824 | -34,824 | -38,353 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 46,243 | 37,329 | 43,571 | 40,460 | 39,130 | 48,645 | 52,271 | 63,712 | 56,180 | 57,100 | 59,392 | 64,351 | 63,875 | 67,089 | 69,875 | 64,584 | 73,534 | 69,736 | 60,338 | 79,642 |
1. Hàng tồn kho | 62,031 | 53,117 | 54,388 | 51,277 | 49,947 | 59,469 | 63,096 | 74,536 | 67,005 | 67,925 | 70,216 | 75,176 | 74,742 | 77,956 | 77,003 | 74,318 | 83,268 | 79,814 | 70,416 | 89,720 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -15,788 | -15,788 | -10,817 | -10,817 | -10,817 | -10,825 | -10,825 | -10,825 | -10,825 | -10,825 | -10,825 | -10,825 | -10,867 | -10,867 | -7,128 | -9,734 | -9,734 | -10,079 | -10,079 | -10,079 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,646 | 1,644 | 2,015 | 1,638 | 1,628 | 1,631 | 1,648 | 1,652 | 1,620 | 1,620 | 1,614 | 1,609 | 4,727 | 3,852 | 3,605 | 1,375 | 897 | 440 | 331 | 439 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 48 | 47 | 25 | 40 | 31 | 34 | 51 | 54 | 24 | 24 | 19 | 16 | 24 | 41 | 40 | 32 | 36 | 62 | 91 | 149 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,398 | 1,398 | 1,791 | 1,398 | 1,398 | 1,398 | 1,398 | 1,398 | 1,396 | 1,396 | 1,396 | 1,393 | 4,501 | 3,611 | 3,366 | 1,119 | 635 | 152 | 46 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 202 | 200 | 200 | 225 | 226 | 226 | 240 | 244 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 33,089 | 33,550 | 34,031 | 34,517 | 33,160 | 33,634 | 34,190 | 37,706 | 38,476 | 39,246 | 40,092 | 40,885 | 42,858 | 43,882 | 44,769 | 45,909 | 46,965 | 50,345 | 51,777 | 54,085 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 152 | 152 | 152 | 152 | 676 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 152 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 57 | 152 | 152 | 152 | 676 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 33,041 | 33,479 | 33,933 | 34,390 | 33,006 | 33,451 | 33,942 | 37,615 | 38,356 | 39,098 | 39,959 | 40,730 | 42,670 | 43,684 | 44,705 | 45,739 | 46,781 | 50,144 | 51,516 | 53,148 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 32,490 | 32,818 | 33,162 | 33,509 | 32,014 | 32,349 | 32,730 | 34,297 | 34,804 | 35,310 | 35,937 | 36,472 | 37,943 | 38,722 | 39,508 | 39,741 | 40,518 | 43,615 | 44,720 | 43,543 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 566 | 597 | 628 | 659 | 3,234 | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 551 | 661 | 771 | 881 | 992 | 1,102 | 1,212 | 3,318 | 3,552 | 3,787 | 4,022 | 4,257 | 4,727 | 4,962 | 5,197 | 5,432 | 5,667 | 5,901 | 6,136 | 6,371 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 48 | 72 | 98 | 126 | 155 | 183 | 191 | 35 | 63 | 91 | 76 | 99 | 132 | 142 | 7 | 18 | 31 | 48 | 109 | 261 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 48 | 72 | 98 | 126 | 155 | 183 | 191 | 35 | 63 | 91 | 76 | 99 | 132 | 142 | 7 | 18 | 31 | 48 | 109 | 261 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 330,541 | 313,274 | 316,280 | 296,405 | 282,486 | 286,650 | 292,616 | 304,796 | 305,941 | 295,450 | 294,881 | 307,509 | 324,504 | 329,269 | 359,711 | 353,779 | 340,117 | 332,270 | 334,500 | 345,996 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 275,184 | 258,272 | 261,581 | 241,858 | 228,068 | 232,337 | 238,527 | 251,262 | 252,903 | 242,467 | 241,949 | 254,608 | 266,377 | 268,221 | 292,536 | 281,129 | 266,103 | 254,354 | 253,015 | 264,497 |
I. Nợ ngắn hạn | 274,046 | 257,165 | 260,506 | 240,860 | 228,068 | 232,337 | 238,249 | 250,923 | 252,565 | 242,128 | 241,611 | 253,665 | 265,705 | 267,278 | 291,008 | 279,600 | 264,575 | 252,174 | 250,835 | 262,300 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,480 | 11,505 | 9,254 | 4,490 | 2,480 | 5,528 | 9,256 | 13,291 | 17,665 | 20,652 | 22,947 | 30,737 | 38,970 | 38,116 | 48,490 | 52,344 | 48,486 | 43,183 | 17,394 | 41,963 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 117,491 | 117,542 | 114,029 | 114,093 | 111,622 | 113,505 | 116,865 | 127,355 | 124,255 | 112,486 | 116,364 | 120,754 | 119,654 | 116,074 | 126,045 | 113,881 | 119,039 | 120,041 | 45,208 | 127,408 |
4. Người mua trả tiền trước | 44,058 | 44,350 | 36,927 | 31,257 | 32,140 | 32,900 | 32,673 | 32,673 | 34,591 | 34,929 | 35,926 | 34,696 | 31,770 | 33,160 | 34,467 | 35,733 | 33,326 | 28,746 | 116,853 | 30,219 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,693 | 10,857 | 22,987 | 22,224 | 22,202 | 21,686 | 21,018 | 18,838 | 17,515 | 17,588 | 16,189 | 16,679 | 18,885 | 18,039 | 16,947 | 19,376 | 17,110 | 16,029 | 28,746 | 14,413 |
6. Phải trả người lao động | 25,427 | 22,755 | 24,819 | 22,438 | 15,267 | 14,922 | 13,603 | 14,191 | 14,379 | 12,972 | 4,910 | 6,726 | 11,405 | 7,709 | 8,787 | 7,843 | 9,511 | 7,597 | 17,215 | 10,512 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 42,827 | 30,826 | 32,847 | 26,411 | 24,569 | 25,099 | 25,863 | 25,871 | 25,642 | 25,424 | 27,028 | 25,811 | 24,742 | 34,561 | 36,608 | 30,611 | 18,455 | 18,845 | 6,227 | 18,885 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 18,459 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,719 | 18,981 | 19,294 | 19,598 | 19,439 | 18,348 | 18,624 | 18,356 | 18,169 | 17,729 | 17,898 | 17,913 | 19,931 | 19,271 | 19,314 | 19,463 | 18,298 | 17,204 | 17,776 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 180 | 384 | 774 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 | 349 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,139 | 1,107 | 1,075 | 998 | 277 | 339 | 339 | 339 | 339 | 943 | 671 | 943 | 1,529 | 1,529 | 1,529 | 2,180 | 2,180 | 2,198 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,107 | 1,075 | 998 | 2,180 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 277 | 339 | 339 | 339 | 339 | 943 | 671 | 943 | 1,529 | 1,529 | 1,529 | 2,180 | 2,198 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,139 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 55,357 | 55,002 | 54,699 | 54,546 | 54,418 | 54,313 | 54,090 | 53,535 | 53,037 | 52,983 | 52,932 | 52,901 | 58,127 | 61,048 | 67,175 | 72,651 | 74,014 | 77,916 | 81,485 | 81,498 |
I. Vốn chủ sở hữu | 55,357 | 55,002 | 54,699 | 54,546 | 54,418 | 54,313 | 54,090 | 53,535 | 53,037 | 52,983 | 52,932 | 52,901 | 58,127 | 61,048 | 67,175 | 72,651 | 74,014 | 77,916 | 81,485 | 81,498 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 | 151 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 | 14,985 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -159,779 | -160,134 | -160,436 | -160,589 | -160,717 | -160,822 | -161,046 | -161,601 | -162,098 | -162,153 | -162,204 | -162,234 | -157,008 | -154,087 | -147,961 | -142,485 | -141,121 | -137,219 | -133,651 | -133,637 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 330,541 | 313,274 | 316,280 | 296,405 | 282,486 | 286,650 | 292,616 | 304,796 | 305,941 | 295,450 | 294,881 | 307,509 | 324,504 | 329,269 | 359,711 | 353,779 | 340,117 | 332,270 | 334,500 | 345,996 |