Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 434,047 | 434,047 | 434,047 | 434,195 | 439,566 | 439,566 | 444,494 | 444,554 | 356,350 | 356,354 | 361,053 | 379,787 | 384,969 | 390,063 | 410,440 | 400,969 | 407,715 | 434,602 | 434,641 | 434,905 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 618 | 618 | 618 | 567 | 566 | 566 | 598 | 598 | 598 | 553 | 566 | 554 | 913 | 1,012 | 628 | 728 | 677 | 591 | 564 | 550 |
1. Tiền | 618 | 618 | 618 | 567 | 566 | 566 | 598 | 598 | 598 | 553 | 566 | 554 | 913 | 1,012 | 628 | 728 | 677 | 591 | 564 | 550 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 376,167 | 376,167 | 376,167 | 376,365 | 381,737 | 381,737 | 386,633 | 386,693 | 298,488 | 298,538 | 303,225 | 321,970 | 326,794 | 331,791 | 352,558 | 342,989 | 349,786 | 349,231 | 349,298 | 349,578 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 133,306 | 133,306 | 133,306 | 133,306 | 138,563 | 138,563 | 143,469 | 143,469 | 55,264 | 55,264 | 59,749 | 78,274 | 83,774 | 88,774 | 108,774 | 96,986 | 103,730 | 102,542 | 102,542 | 102,542 |
2. Trả trước cho người bán | 38,433 | 38,433 | 38,433 | 38,433 | 38,433 | 38,433 | 38,433 | 38,433 | 38,433 | 38,433 | 38,767 | 38,767 | 38,489 | 38,489 | 38,663 | 38,733 | 38,733 | 38,738 | 38,666 | 38,806 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 | 10,618 |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 26,915 | 26,915 | 26,915 | 27,025 | 27,060 | 27,060 | 27,060 | 27,060 | 27,060 | 27,060 | 27,060 | 27,280 | 26,880 | 26,880 | 26,880 | 26,880 | 26,880 | 26,880 | 26,880 | 26,880 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 200,033 | 200,033 | 200,033 | 200,121 | 200,202 | 200,202 | 200,192 | 200,252 | 200,252 | 200,302 | 200,170 | 200,170 | 200,172 | 200,169 | 200,762 | 202,911 | 202,964 | 203,593 | 203,732 | 170,732 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | -33,140 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 83,707 | 83,707 | 83,707 |
1. Hàng tồn kho | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 57,138 | 83,707 | 83,707 | 83,707 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 126 | 126 | 126 | 126 | 126 | 126 | 126 | 126 | 126 | 126 | 125 | 125 | 124 | 122 | 116 | 115 | 114 | 1,074 | 1,073 | 1,071 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 62 | 62 | 61 | 59 | 53 | 52 | 51 | 1,011 | 1,010 | 1,008 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 16,989 | 16,989 | 16,989 | 16,989 | 16,989 | 16,989 | 16,989 | 16,989 | 117,570 | 117,570 | 117,570 | 117,570 | 117,570 | 117,570 | 117,570 | 130,717 | 130,717 | 130,717 | 130,717 | 130,717 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,141 | 2,141 | 2,141 | 2,141 | 2,141 | 241 | 2,141 | 2,141 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 115,869 | 115,869 | 115,869 | 115,869 | 115,869 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 2,141 | 2,141 | 2,141 | 2,141 | 2,141 | 241 | 2,141 | 2,141 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 102,722 | 115,869 | 115,869 | 115,869 | 115,869 | 115,869 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 | 11,133 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 | 1,090 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 | 1,957 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 | 668 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 451,037 | 451,037 | 451,037 | 451,185 | 456,555 | 456,555 | 461,483 | 461,543 | 473,920 | 473,924 | 478,623 | 497,357 | 502,539 | 507,633 | 528,010 | 531,686 | 538,432 | 565,320 | 565,359 | 565,623 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 485,652 | 485,652 | 485,652 | 485,794 | 491,162 | 491,162 | 496,090 | 496,150 | 508,526 | 508,526 | 513,190 | 531,733 | 536,664 | 541,477 | 562,218 | 565,576 | 571,525 | 598,595 | 598,340 | 598,241 |
I. Nợ ngắn hạn | 423,239 | 423,239 | 423,239 | 423,381 | 435,901 | 435,901 | 436,483 | 436,543 | 437,957 | 437,957 | 438,648 | 440,783 | 441,286 | 441,670 | 444,123 | 395,726 | 396,754 | 423,824 | 423,569 | 423,470 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,796 | 17,796 | 17,796 | 17,796 | 30,203 | 30,203 | 30,763 | 30,763 | 32,177 | 32,177 | 32,690 | 34,807 | 35,420 | 35,991 | 38,276 | 39,345 | 39,980 | 39,830 | 39,760 | 39,778 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,350 | 121,370 | 121,370 | 121,370 | 121,370 | 121,425 |
4. Người mua trả tiền trước | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 86,357 | 130,666 | 130,666 | 130,666 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,101 | 10,101 | 10,101 | 10,101 | 10,101 | 10,101 | 10,101 | 10,101 | 10,101 | 10,101 | 10,101 | 10,088 | 10,113 | 10,113 | 10,113 | 10,100 | 10,100 | 14,773 | 14,773 | 14,730 |
6. Phải trả người lao động | 6,218 | 6,218 | 6,218 | 6,260 | 6,272 | 6,272 | 6,294 | 6,354 | 6,354 | 6,354 | 6,317 | 6,416 | 6,361 | 6,296 | 6,379 | 6,485 | 6,517 | 6,522 | 6,412 | 6,436 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 31,031 | 9,511 | 9,511 | 9,526 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 | 10,802 |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 119,510 | 119,510 | 119,510 | 119,610 | 119,710 | 119,710 | 119,710 | 119,710 | 119,710 | 119,710 | 119,925 | 119,848 | 119,768 | 119,645 | 119,730 | 70,133 | 70,486 | 70,238 | 70,163 | 69,994 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 20,076 | 20,076 | 20,076 | 20,076 | 20,076 | 20,076 | 20,076 | 20,076 | 20,076 | 20,076 | 20,076 | 20,085 | 20,085 | 20,085 | 20,085 | 20,103 | 20,112 | 20,112 | 20,112 | 20,112 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 62,412 | 62,412 | 62,412 | 62,412 | 55,262 | 55,262 | 59,607 | 59,607 | 70,569 | 70,569 | 74,541 | 90,950 | 95,379 | 99,807 | 118,095 | 169,850 | 174,771 | 174,771 | 174,771 | 174,771 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 62,412 | 62,412 | 62,412 | 62,412 | 55,262 | 55,262 | 59,607 | 59,607 | 70,569 | 70,569 | 74,541 | 90,950 | 95,379 | 99,807 | 118,095 | 169,850 | 174,771 | 174,771 | 174,771 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 174,771 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -34,615 | -34,615 | -34,615 | -34,609 | -34,607 | -34,607 | -34,607 | -34,607 | -34,606 | -34,602 | -34,566 | -34,377 | -34,126 | -33,844 | -34,209 | -33,890 | -33,093 | -33,275 | -32,981 | -32,618 |
I. Vốn chủ sở hữu | -34,615 | -34,615 | -34,615 | -34,609 | -34,607 | -34,607 | -34,607 | -34,607 | -34,606 | -34,602 | -34,566 | -34,377 | -34,126 | -33,844 | -34,209 | -33,890 | -33,093 | -33,275 | -32,981 | -32,618 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 | 218,460 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 | 23,454 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -281,909 | -281,909 | -281,909 | -281,904 | -281,901 | -281,901 | -281,901 | -281,901 | -281,901 | -281,896 | -281,861 | -281,671 | -281,420 | -281,138 | -281,503 | -281,184 | -280,388 | -280,570 | -280,276 | -279,913 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 451,037 | 451,037 | 451,037 | 451,185 | 456,555 | 456,555 | 461,483 | 461,543 | 473,920 | 473,924 | 478,623 | 497,357 | 502,539 | 507,633 | 528,010 | 531,686 | 538,432 | 565,320 | 565,359 | 565,623 |