CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (pva)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn434,047434,047434,047434,195439,566439,566444,494444,554356,350356,354361,053379,787384,969390,063410,440400,969407,715434,602434,641434,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6186186185675665665985985985535665549131,012628728677591564550
1. Tiền6186186185675665665985985985535665549131,012628728677591564550
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn376,167376,167376,167376,365381,737381,737386,633386,693298,488298,538303,225321,970326,794331,791352,558342,989349,786349,231349,298349,578
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng133,306133,306133,306133,306138,563138,563143,469143,46955,26455,26459,74978,27483,77488,774108,77496,986103,730102,542102,542102,542
2. Trả trước cho người bán38,43338,43338,43338,43338,43338,43338,43338,43338,43338,43338,76738,76738,48938,48938,66338,73338,73338,73838,66638,806
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng10,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,61810,618
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn26,91526,91526,91527,02527,06027,06027,06027,06027,06027,06027,06027,28026,88026,88026,88026,88026,88026,88026,88026,880
6. Phải thu ngắn hạn khác200,033200,033200,033200,121200,202200,202200,192200,252200,252200,302200,170200,170200,172200,169200,762202,911202,964203,593203,732170,732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140-33,140
IV. Tổng hàng tồn kho57,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13883,70783,70783,707
1. Hàng tồn kho57,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13883,70783,70783,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1261261261261261261261261261261251251241221161151141,0741,0731,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6363636363636363636363636363636363636363
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ63636363636363636363626261595352511,0111,0101,008
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,98916,98916,98916,98916,98916,98916,98916,989117,570117,570117,570117,570117,570117,570117,570130,717130,717130,717130,717130,717
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1412,1412,1412,1412,1412412,1412,141102,722102,722102,722102,722102,722102,722102,722115,869115,869115,869115,869115,869
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,1412,1412,1412,1412,1412412,1412,141102,722102,722102,722102,722102,722102,722102,722115,869115,869115,869115,869115,869
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,133
1. Tài sản cố định hữu hình11,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,090
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,957
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,957
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác668668668668668668668668668668668668668668668668668668668668
1. Chi phí trả trước dài hạn668668668668668668668668668668668668668668668668668668668668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN451,037451,037451,037451,185456,555456,555461,483461,543473,920473,924478,623497,357502,539507,633528,010531,686538,432565,320565,359565,623
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả485,652485,652485,652485,794491,162491,162496,090496,150508,526508,526513,190531,733536,664541,477562,218565,576571,525598,595598,340598,241
I. Nợ ngắn hạn423,239423,239423,239423,381435,901435,901436,483436,543437,957437,957438,648440,783441,286441,670444,123395,726396,754423,824423,569423,470
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,79617,79617,79617,79630,20330,20330,76330,76332,17732,17732,69034,80735,42035,99138,27639,34539,98039,83039,76039,778
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,350121,370121,370121,370121,370121,425
4. Người mua trả tiền trước86,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,35786,357130,666130,666130,666
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,10110,10110,10110,10110,10110,10110,10110,10110,10110,10110,10110,08810,11310,11310,11310,10010,10014,77314,77314,730
6. Phải trả người lao động6,2186,2186,2186,2606,2726,2726,2946,3546,3546,3546,3176,4166,3616,2966,3796,4856,5176,5226,4126,436
7. Chi phí phải trả ngắn hạn31,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,03131,0319,5119,5119,526
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng10,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,80210,802
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác119,510119,510119,510119,610119,710119,710119,710119,710119,710119,710119,925119,848119,768119,645119,73070,13370,48670,23870,16369,994
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,07620,07620,07620,07620,07620,07620,07620,07620,07620,07620,07620,08520,08520,08520,08520,10320,11220,11220,11220,112
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn62,41262,41262,41262,41255,26255,26259,60759,60770,56970,56974,54190,95095,37999,807118,095169,850174,771174,771174,771174,771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác62,41262,41262,41262,41255,26255,26259,60759,60770,56970,56974,54190,95095,37999,807118,095169,850174,771174,771174,771
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn174,771
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-34,615-34,615-34,615-34,609-34,607-34,607-34,607-34,607-34,606-34,602-34,566-34,377-34,126-33,844-34,209-33,890-33,093-33,275-32,981-32,618
I. Vốn chủ sở hữu-34,615-34,615-34,615-34,609-34,607-34,607-34,607-34,607-34,606-34,602-34,566-34,377-34,126-33,844-34,209-33,890-33,093-33,275-32,981-32,618
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460218,460
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu381381381381381381381381381381381381381381381381381381381381
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,45423,454
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-281,909-281,909-281,909-281,904-281,901-281,901-281,901-281,901-281,901-281,896-281,861-281,671-281,420-281,138-281,503-281,184-280,388-280,570-280,276-279,913
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN451,037451,037451,037451,185456,555456,555461,483461,543473,920473,924478,623497,357502,539507,633528,010531,686538,432565,320565,359565,623
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |