CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (pva)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2045
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-204-5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-190-5
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-190-5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-190-5

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn434,047434,047434,047434,195439,566439,566444,494444,554356,350356,354361,053379,787384,969390,063410,440400,969407,715434,602434,641434,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6186186185675665665985985985535665549131,012628728677591564550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn376,167376,167376,167376,365381,737381,737386,633386,693298,488298,538303,225321,970326,794331,791352,558342,989349,786349,231349,298349,578
IV. Tổng hàng tồn kho57,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13857,13883,70783,70783,707
V. Tài sản ngắn hạn khác1261261261261261261261261261261251251241221161151141,0741,0731,071
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,98916,98916,98916,98916,98916,98916,98916,989117,570117,570117,570117,570117,570117,570117,570130,717130,717130,717130,717130,717
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1412,1412,1412,1412,1412412,1412,141102,722102,722102,722102,722102,722102,722102,722115,869115,869115,869115,869115,869
II. Tài sản cố định11,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,13311,133
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,0901,090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,9571,957
VI. Tổng tài sản dài hạn khác668668668668668668668668668668668668668668668668668668668668
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN451,037451,037451,037451,185456,555456,555461,483461,543473,920473,924478,623497,357502,539507,633528,010531,686538,432565,320565,359565,623
A. Nợ phải trả485,652485,652485,652485,794491,162491,162496,090496,150508,526508,526513,190531,733536,664541,477562,218565,576571,525598,595598,340598,241
I. Nợ ngắn hạn423,239423,239423,239423,381435,901435,901436,483436,543437,957437,957438,648440,783441,286441,670444,123395,726396,754423,824423,569423,470
II. Nợ dài hạn62,41262,41262,41262,41255,26255,26259,60759,60770,56970,56974,54190,95095,37999,807118,095169,850174,771174,771174,771174,771
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-34,615-34,615-34,615-34,609-34,607-34,607-34,607-34,607-34,606-34,602-34,566-34,377-34,126-33,844-34,209-33,890-33,093-33,275-32,981-32,618
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN451,037451,037451,037451,185456,555456,555461,483461,543473,920473,924478,623497,357502,539507,633528,010531,686538,432565,320565,359565,623
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |