Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 858,046 | 841,317 | 837,150 | 825,415 | 200,928 | 201,785 | 219,130 | 227,362 | 219,450 | 215,873 | 218,412 | 249,953 | 276,506 | 277,418 | 275,150 | 316,533 | 324,040 | 376,966 | 352,681 | 349,815 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 34,264 | 39,798 | 28,558 | 28,687 | 22,155 | 16,981 | 23,745 | 32,459 | 28,065 | 31,122 | 41,137 | 43,730 | 34,708 | 46,513 | 68,988 | 62,828 | 69,798 | 56,083 | 64,021 | 35,828 |
1. Tiền | 19,659 | 25,258 | 14,079 | 18,287 | 11,860 | 6,785 | 8,678 | 17,520 | 13,222 | 10,358 | 15,951 | 16,615 | 10,534 | 24,844 | 36,013 | 25,353 | 40,397 | 27,190 | 34,349 | 9,816 |
2. Các khoản tương đương tiền | 14,605 | 14,539 | 14,479 | 10,400 | 10,295 | 10,197 | 15,067 | 14,939 | 14,844 | 20,764 | 25,186 | 27,115 | 24,174 | 21,669 | 32,975 | 37,475 | 29,401 | 28,893 | 29,672 | 26,012 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 68,079 | 57,079 | 67,929 | 71,875 | 63,013 | 65,170 | 61,683 | 70,492 | 68,492 | 67,968 | 53,264 | 60,855 | 58,349 | 48,312 | 45,786 | 45,786 | 45,196 | 45,196 | 39,613 | 84,379 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 10,000 | 37,027 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -273 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 68,079 | 57,079 | 67,929 | 71,875 | 63,013 | 65,170 | 61,683 | 70,492 | 58,492 | 67,968 | 53,264 | 60,855 | 58,349 | 48,312 | 45,786 | 45,786 | 45,196 | 45,196 | 39,613 | 47,625 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 103,158 | 101,019 | 106,566 | 102,129 | 114,695 | 117,783 | 130,928 | 122,733 | 119,196 | 113,602 | 122,996 | 143,208 | 180,165 | 180,643 | 158,954 | 169,605 | 172,961 | 215,645 | 199,212 | 209,678 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 92,590 | 91,902 | 95,011 | 90,596 | 101,095 | 102,816 | 116,786 | 111,600 | 111,705 | 107,952 | 118,038 | 136,842 | 157,475 | 167,241 | 139,995 | 148,981 | 138,976 | 180,614 | 180,515 | 202,124 |
2. Trả trước cho người bán | 20,219 | 19,239 | 21,903 | 21,521 | 22,478 | 24,241 | 23,706 | 19,797 | 15,682 | 15,765 | 14,747 | 15,404 | 31,437 | 24,150 | 28,537 | 29,693 | 39,963 | 41,413 | 30,246 | 18,817 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,083 | 3,613 | 3,387 | 3,742 | 4,852 | 4,455 | 4,165 | 5,065 | 5,649 | 3,724 | 4,050 | 4,801 | 4,610 | 3,351 | 3,679 | 3,859 | 6,128 | 5,695 | 5,822 | 5,389 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,735 | -13,735 | -13,735 | -13,730 | -13,730 | -13,730 | -13,730 | -13,730 | -13,839 | -13,839 | -13,839 | -13,839 | -13,357 | -14,098 | -13,258 | -12,929 | -12,106 | -12,076 | -17,371 | -16,651 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 604,600 | 595,215 | 586,205 | 576,023 | 512 | 1,619 | 2,358 | 1,200 | 3,438 | 2,708 | 574 | 1,629 | 2,877 | 1,801 | 489 | 35,384 | 34,235 | 55,590 | 46,350 | 19,210 |
1. Hàng tồn kho | 604,600 | 595,215 | 586,205 | 576,023 | 512 | 1,619 | 2,358 | 1,200 | 3,438 | 2,708 | 574 | 1,629 | 2,877 | 1,801 | 489 | 35,384 | 34,849 | 56,205 | 46,964 | 19,825 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -614 | -614 | -614 | -614 | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 47,946 | 48,207 | 47,891 | 46,702 | 553 | 231 | 417 | 478 | 258 | 472 | 441 | 531 | 408 | 149 | 933 | 2,930 | 1,850 | 4,451 | 3,485 | 719 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 299 | 532 | 904 | 772 | 468 | 186 | 315 | 431 | 104 | 102 | 141 | 198 | 19 | 51 | 119 | 284 | 19 | 252 | 679 | 311 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 47,638 | 47,661 | 46,973 | 45,909 | 51 | 7 | 59 | 102 | 311 | 236 | 271 | 268 | 22 | 736 | 2,567 | 1,702 | 3,330 | 2,534 | 154 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 9 | 14 | 14 | 21 | 34 | 39 | 43 | 47 | 52 | 59 | 64 | 62 | 121 | 76 | 78 | 80 | 129 | 870 | 272 | 254 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 72,289 | 82,633 | 83,077 | 83,739 | 84,599 | 84,958 | 86,057 | 82,777 | 73,605 | 76,067 | 77,474 | 78,145 | 78,321 | 76,733 | 76,146 | 110,223 | 109,461 | 109,631 | 101,255 | 110,329 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 67 | 67 | 67 | 95 | 85 | 95 | 45 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 17,310 | 19,635 | 19,635 | 19,670 | 30,082 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 8,972 | 8,972 | 8,972 | 8,972 | 18,684 | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 10,663 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 67 | 67 | 67 | 95 | 85 | 95 | 45 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 8,337 | 10,663 | 10,698 | 11,398 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 43,085 | 43,278 | 43,923 | 44,280 | 44,756 | 44,674 | 45,444 | 45,859 | 46,265 | 48,425 | 49,153 | 49,592 | 50,235 | 49,360 | 50,523 | 64,748 | 53,920 | 53,986 | 55,068 | 55,606 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 43,085 | 43,278 | 43,923 | 44,280 | 44,756 | 44,674 | 45,444 | 45,859 | 46,265 | 46,365 | 47,086 | 47,525 | 48,165 | 47,284 | 48,445 | 55,161 | 44,329 | 44,392 | 45,471 | 46,005 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,060 | 2,067 | 2,067 | 2,070 | 2,075 | 2,077 | 9,587 | 9,591 | 9,594 | 9,598 | 9,601 | |||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,635 | 9,635 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,635 | 9,635 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 28,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 34,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 21,976 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 24,000 | 2,383 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,407 | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 34,000 | 24,000 | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 903 | 1,005 | 984 | 1,112 | 1,356 | 1,704 | 1,999 | 2,268 | 2,590 | 2,891 | 3,219 | 3,401 | 2,867 | 2,422 | 2,609 | 2,768 | 765 | 777 | 792 | 849 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 903 | 1,005 | 984 | 1,112 | 1,356 | 1,704 | 1,999 | 2,268 | 2,590 | 2,891 | 3,219 | 3,401 | 2,867 | 2,422 | 2,609 | 2,768 | 765 | 777 | 792 | 849 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 234 | 284 | 102 | 253 | 403 | 484 | 569 | 585 | 685 | 685 | 1,035 | 1,086 | 1,152 | 885 | -1,052 | 1,396 | 1,506 | 1,598 | 1,724 | 1,817 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 930,335 | 923,951 | 920,226 | 909,154 | 285,527 | 286,743 | 305,187 | 310,139 | 293,055 | 291,939 | 295,886 | 328,098 | 354,826 | 354,151 | 351,295 | 426,756 | 433,501 | 486,596 | 453,936 | 460,144 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 705,663 | 699,830 | 693,018 | 680,555 | 56,231 | 57,637 | 74,428 | 78,027 | 62,369 | 64,576 | 64,756 | 97,608 | 124,667 | 124,447 | 111,694 | 177,907 | 184,257 | 235,577 | 205,198 | 208,207 |
I. Nợ ngắn hạn | 696,903 | 691,071 | 682,326 | 669,863 | 45,117 | 46,522 | 61,603 | 65,201 | 47,611 | 49,818 | 47,365 | 80,218 | 105,344 | 105,124 | 90,439 | 147,209 | 139,146 | 188,297 | 146,100 | 147,575 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 432,000 | 9,900 | |||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 78,214 | 84,141 | 83,622 | 84,927 | 16,322 | 18,195 | 34,516 | 35,267 | 22,065 | 25,433 | 28,931 | 55,736 | 64,121 | 72,436 | 56,684 | 115,573 | 88,266 | 132,367 | 109,920 | 109,209 |
4. Người mua trả tiền trước | 158,553 | 148,943 | 145,008 | 127,963 | 565 | 2,644 | 7,941 | 6,728 | 1,656 | 2,253 | 295 | 2,163 | 16,726 | 9,956 | 9,956 | 9,764 | 17,079 | 17,101 | 15,061 | 11,283 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,096 | 952 | 823 | 1,695 | 2,858 | 1,734 | 664 | 1,778 | 1,961 | 907 | 538 | 1,012 | 273 | 539 | 640 | 873 | 333 | 660 | 503 | 2,701 |
6. Phải trả người lao động | 6,150 | 4,852 | 2,986 | 5,821 | 4,895 | 3,579 | 1,833 | 3,434 | 4,428 | 3,118 | 2,065 | 3,775 | 5,686 | 5,695 | 3,037 | 3,386 | 4,024 | 1,990 | 1,439 | 4,575 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,844 | 7,094 | 5,857 | 5,679 | 6,995 | 6,909 | 5,377 | 5,561 | 4,828 | 5,075 | 4,062 | 4,377 | 5,330 | 4,172 | 7,020 | 5,183 | 12,310 | 9,370 | 3,140 | 5,983 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 135 | 290 | 446 | 83 | 83 | 83 | 83 | 165 | 165 | 236 | 180 | 248 | 875 | 2,149 | 2,078 | 577 | 648 | 577 | 685 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,546 | 12,232 | 11,468 | 11,523 | 13,143 | 12,962 | 11,133 | 12,080 | 12,237 | 12,455 | 11,033 | 12,710 | 12,697 | 11,157 | 10,785 | 9,983 | 16,187 | 15,892 | 15,321 | 12,999 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 254 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 364 | 566 | 118 | 254 | 417 | 55 | 270 | 270 | 410 | 205 | 265 | 265 | 293 | 170 | 369 | 369 | 369 | 139 | 139 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 8,760 | 8,760 | 10,692 | 10,692 | 11,115 | 11,115 | 12,826 | 12,826 | 14,758 | 14,758 | 17,390 | 17,390 | 19,323 | 19,323 | 21,255 | 30,698 | 45,111 | 47,280 | 59,097 | 60,632 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 8,539 | 8,539 | 10,471 | 10,471 | 10,894 | 10,894 | 12,826 | 12,826 | 14,758 | 14,758 | 17,390 | 17,390 | 19,323 | 19,323 | 21,255 | 30,048 | 31,980 | 31,980 | 33,912 | 45,362 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 650 | 13,131 | 30 | 15,285 | 15,270 | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 221 | 15,270 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,900 | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 224,672 | 224,120 | 227,208 | 228,599 | 229,296 | 229,106 | 230,759 | 232,112 | 230,686 | 227,363 | 231,131 | 230,490 | 230,160 | 229,705 | 239,602 | 248,849 | 249,243 | 251,019 | 248,738 | 251,938 |
I. Vốn chủ sở hữu | 224,672 | 224,120 | 227,208 | 228,599 | 229,296 | 229,106 | 230,759 | 232,112 | 230,686 | 227,363 | 231,131 | 230,490 | 230,160 | 229,705 | 239,602 | 248,849 | 249,243 | 251,019 | 248,738 | 251,938 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 35,044 | 35,044 | 36,223 | 36,223 | 36,223 | 35,044 | 36,223 | 36,223 | 36,223 | 35,044 | 36,223 | 36,223 | 36,223 | 35,044 | 36,223 | 37,705 | 37,705 | 35,800 | 35,800 | 35,744 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -33,146 | -33,210 | -32,137 | -30,437 | -28,965 | -28,406 | -27,743 | -26,389 | -29,009 | -29,668 | -28,471 | -28,365 | -27,425 | -27,747 | -22,262 | -24,455 | -23,108 | -18,624 | -21,933 | -20,141 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 22,773 | 22,286 | 23,123 | 22,814 | 22,039 | 22,468 | 22,279 | 22,279 | 23,473 | 21,987 | 23,379 | 22,632 | 21,362 | 22,408 | 25,641 | 35,600 | 34,647 | 33,843 | 34,872 | 36,335 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 930,335 | 923,951 | 920,226 | 909,154 | 285,527 | 286,743 | 305,187 | 310,139 | 293,055 | 291,939 | 295,886 | 328,098 | 354,826 | 354,151 | 351,295 | 426,756 | 433,501 | 486,596 | 453,936 | 460,144 |