CTCP Thương mại Dầu khí (ptv)

4
-0.10
(-2.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh197,916173,712245,276409,009616,958544,058792,475718,1921,079,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17,7521,0442,456
3. Doanh thu thuần (1)-(2)180,164172,668245,276409,009616,958544,058792,475718,1921,077,055
4. Giá vốn hàng bán153,598143,354216,241376,269573,679515,267747,203672,099998,593
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,56629,31429,03532,74043,28028,79145,27246,09478,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,7674,4337,1984,7275,4277,0885,0597,3593,378
7. Chi phí tài chính7918891,0913,183-4,3759,4017,3076,15015,183
-Trong đó: Chi phí lãi vay4771972,5397,1773,5015,976
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,267-594-7658391,257
9. Chi phí bán hàng5,5255,5419,81812,27014,28811,92211,67814,45224,199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,34825,69223,79721,88530,59637,02629,70430,00527,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6691,6241,5271305,931-23,0648763,68516,336
12. Thu nhập khác821,9793,2271,0192,6496054,5413,1733,341
13. Chi phí khác3321572,0428802,4354,3241,710571,559
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2501,8211,186139215-3,7192,8303,1161,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4183,4462,7132696,146-26,7833,7066,80118,118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2681,2421,2091,0222,0181,6372,2372,2213,804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại28-18256-170-95
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2681,2421,2091,0492,0001,8932,0662,1263,804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1502,2031,504-7804,146-28,6751,6404,67514,314
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,3261,7221,7767542,8031,4972,6084,2021,508
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,176481-273-1,5341,344-30,173-96847312,806

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn825,395221,758248,635331,433362,316369,726297,641363,879353,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,19132,45957,76662,82835,82877,10678,20472,778109,654
1. Tiền18,28717,52016,61525,3539,81614,47828,15425,25623,164
2. Các khoản tương đương tiền16,90414,93941,15137,47526,01262,62850,05047,52286,490
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn65,37066,49246,81945,78684,37967,25636,900100,000
1. Chứng khoán kinh doanh37,02737,027
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-273-6,859
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,37066,49246,81945,78647,62537,08836,900100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn102,152121,133141,701181,781218,075162,411119,459110,768138,571
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng96,903111,600136,842155,841211,968119,06691,26178,196121,263
2. Trả trước cho người bán15,21419,79715,21525,68618,81753,94428,28529,92616,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7703,4653,48313,5124,6624,7143,0005,5336,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,735-13,730-13,839-13,258-17,371-15,312-3,087-2,887-5,095
IV. Tổng hàng tồn kho576,0231,2001,81837,73922,98758,82360,98072,65195,636
1. Hàng tồn kho576,0231,2001,81837,73923,60159,13160,98072,65195,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-614-307
V. Tài sản ngắn hạn khác46,6594745313,2991,0464,1292,0997,6819,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn729427198261311266331618758
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ45,9092712,9596213,7491,6555,8808,940
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21476280114114114483184
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác700
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,57986,45077,53892,174101,123107,677128,709133,992140,425
I. Các khoản phải thu dài hạn6745666619,63519,485818140197
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,97218,684
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6745666610,663801818140197
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định43,97345,55249,28663,93754,79556,85959,17561,92168,980
1. Tài sản cố định hữu hình43,97345,55247,21954,35045,19447,24449,54652,27859,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,0679,5879,6019,6159,6299,6439,475
III. Bất động sản đầu tư33,78734,480
- Nguyên giá34,65334,653
- Giá trị hao mòn lũy kế-866-173
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5503,0994,64939,295
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5503,0994,64939,295
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn38,00038,00024,00024,00024,00026,26726,86127,62626,787
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,2672,8613,6262,787
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,00014,00024,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5382,2683,4012,7918761,2622,2792,0481,601
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5382,2683,4012,7918491,2532,0131,9531,601
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại281026695
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3845857851,3801,8172,2542,6913,1283,565
TỔNG CỘNG TÀI SẢN908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả680,73178,12296,290179,712215,866232,370151,880221,754211,397
I. Nợ ngắn hạn670,03965,29678,900158,457166,684185,076119,031185,042170,820
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn432,00023,590130,49182,474
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn84,92735,26755,736128,980130,221134,96161,17834,11861,794
4. Người mua trả tiền trước127,9636,7282,3439,76410,89319,95110,8504,3141,316
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8711,7871,0129882,7011,3232,5771,4011,992
6. Phải trả người lao động5,8213,4343,7752,6863,5491,4772,2021,8543,628
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,6795,5114,3775,9155,98318,0077,4854,1763,947
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8368511671198
11. Phải trả ngắn hạn khác11,52312,21511,3939,75512,5149,09810,6867,10114,927
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn463
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi254270265369139247917544
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,69212,82617,39021,25549,18247,29432,84836,71340,577
1. Phải trả người bán dài hạn10,47112,82617,39021,25533,91247,29432,84836,71340,577
2. Chi phí phải trả dài hạn221
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,270
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu228,243230,086229,883243,896247,573245,033274,470276,116282,770
I. Vốn chủ sở hữu228,243230,086229,883243,896247,573245,033274,470276,116282,770
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển35,04435,04435,04435,80035,80035,74435,70535,32935,139
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-30,438-28,075-28,365-24,366-22,572-23,7256,5658,93416,450
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát23,63723,11723,20432,46234,34533,01432,20131,85331,181
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |