TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 825,395 | 221,758 | 248,635 | 331,433 | 362,316 | 369,726 | 297,641 | 363,879 | 353,742 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 35,191 | 32,459 | 57,766 | 62,828 | 35,828 | 77,106 | 78,204 | 72,778 | 109,654 |
1. Tiền | 18,287 | 17,520 | 16,615 | 25,353 | 9,816 | 14,478 | 28,154 | 25,256 | 23,164 |
2. Các khoản tương đương tiền | 16,904 | 14,939 | 41,151 | 37,475 | 26,012 | 62,628 | 50,050 | 47,522 | 86,490 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 65,370 | 66,492 | 46,819 | 45,786 | 84,379 | 67,256 | 36,900 | 100,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | 37,027 | 37,027 | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | -273 | -6,859 | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 65,370 | 66,492 | 46,819 | 45,786 | 47,625 | 37,088 | 36,900 | 100,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 102,152 | 121,133 | 141,701 | 181,781 | 218,075 | 162,411 | 119,459 | 110,768 | 138,571 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 96,903 | 111,600 | 136,842 | 155,841 | 211,968 | 119,066 | 91,261 | 78,196 | 121,263 |
2. Trả trước cho người bán | 15,214 | 19,797 | 15,215 | 25,686 | 18,817 | 53,944 | 28,285 | 29,926 | 16,263 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,770 | 3,465 | 3,483 | 13,512 | 4,662 | 4,714 | 3,000 | 5,533 | 6,140 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,735 | -13,730 | -13,839 | -13,258 | -17,371 | -15,312 | -3,087 | -2,887 | -5,095 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 576,023 | 1,200 | 1,818 | 37,739 | 22,987 | 58,823 | 60,980 | 72,651 | 95,636 |
1. Hàng tồn kho | 576,023 | 1,200 | 1,818 | 37,739 | 23,601 | 59,131 | 60,980 | 72,651 | 95,636 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | -614 | -307 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 46,659 | 474 | 531 | 3,299 | 1,046 | 4,129 | 2,099 | 7,681 | 9,882 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 729 | 427 | 198 | 261 | 311 | 266 | 331 | 618 | 758 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 45,909 | | 271 | 2,959 | 621 | 3,749 | 1,655 | 5,880 | 8,940 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 21 | 47 | 62 | 80 | 114 | 114 | 114 | 483 | 184 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | 700 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 83,579 | 86,450 | 77,538 | 92,174 | 101,123 | 107,677 | 128,709 | 133,992 | 140,425 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 67 | 45 | 66 | 66 | 19,635 | 19,485 | 818 | 140 | 197 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | 8,972 | 18,684 | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 67 | 45 | 66 | 66 | 10,663 | 801 | 818 | 140 | 197 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 43,973 | 45,552 | 49,286 | 63,937 | 54,795 | 56,859 | 59,175 | 61,921 | 68,980 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 43,973 | 45,552 | 47,219 | 54,350 | 45,194 | 47,244 | 49,546 | 52,278 | 59,505 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | 2,067 | 9,587 | 9,601 | 9,615 | 9,629 | 9,643 | 9,475 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | 33,787 | 34,480 | |
- Nguyên giá | | | | | | | 34,653 | 34,653 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | -866 | -173 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 1,550 | 3,099 | 4,649 | 39,295 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 1,550 | 3,099 | 4,649 | 39,295 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 38,000 | 38,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 26,267 | 26,861 | 27,626 | 26,787 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | 2,267 | 2,861 | 3,626 | 2,787 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 24,000 | 24,000 | | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,000 | 14,000 | 24,000 | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,538 | 2,268 | 3,401 | 2,791 | 876 | 1,262 | 2,279 | 2,048 | 1,601 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,538 | 2,268 | 3,401 | 2,791 | 849 | 1,253 | 2,013 | 1,953 | 1,601 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | 28 | 10 | 266 | 95 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 384 | 585 | 785 | 1,380 | 1,817 | 2,254 | 2,691 | 3,128 | 3,565 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 908,974 | 308,208 | 326,173 | 423,607 | 463,439 | 477,403 | 426,350 | 497,870 | 494,167 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 680,731 | 78,122 | 96,290 | 179,712 | 215,866 | 232,370 | 151,880 | 221,754 | 211,397 |
I. Nợ ngắn hạn | 670,039 | 65,296 | 78,900 | 158,457 | 166,684 | 185,076 | 119,031 | 185,042 | 170,820 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 432,000 | | | | | | 23,590 | 130,491 | 82,474 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 84,927 | 35,267 | 55,736 | 128,980 | 130,221 | 134,961 | 61,178 | 34,118 | 61,794 |
4. Người mua trả tiền trước | 127,963 | 6,728 | 2,343 | 9,764 | 10,893 | 19,951 | 10,850 | 4,314 | 1,316 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,871 | 1,787 | 1,012 | 988 | 2,701 | 1,323 | 2,577 | 1,401 | 1,992 |
6. Phải trả người lao động | 5,821 | 3,434 | 3,775 | 2,686 | 3,549 | 1,477 | 2,202 | 1,854 | 3,628 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,679 | 5,511 | 4,377 | 5,915 | 5,983 | 18,007 | 7,485 | 4,176 | 3,947 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | 83 | | | 685 | 11 | | 671 | 198 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,523 | 12,215 | 11,393 | 9,755 | 12,514 | 9,098 | 10,686 | 7,101 | 14,927 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | 463 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 254 | 270 | 265 | 369 | 139 | 247 | | 917 | 544 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 10,692 | 12,826 | 17,390 | 21,255 | 49,182 | 47,294 | 32,848 | 36,713 | 40,577 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 10,471 | 12,826 | 17,390 | 21,255 | 33,912 | 47,294 | 32,848 | 36,713 | 40,577 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 221 | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | 15,270 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 228,243 | 230,086 | 229,883 | 243,896 | 247,573 | 245,033 | 274,470 | 276,116 | 282,770 |
I. Vốn chủ sở hữu | 228,243 | 230,086 | 229,883 | 243,896 | 247,573 | 245,033 | 274,470 | 276,116 | 282,770 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 35,044 | 35,044 | 35,044 | 35,800 | 35,800 | 35,744 | 35,705 | 35,329 | 35,139 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -30,438 | -28,075 | -28,365 | -24,366 | -22,572 | -23,725 | 6,565 | 8,934 | 16,450 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 23,637 | 23,117 | 23,204 | 32,462 | 34,345 | 33,014 | 32,201 | 31,853 | 31,181 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 908,974 | 308,208 | 326,173 | 423,607 | 463,439 | 477,403 | 426,350 | 497,870 | 494,167 |