Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 191,358 | 177,305 | 182,395 | 193,377 | 215,686 | 195,286 | 203,633 | 223,281 | 159,385 | 140,072 | 146,998 | 139,452 | 141,555 | 97,943 | 134,262 | 132,423 | 153,729 | 175,286 | 162,771 | 248,709 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,569 | 5,833 | 5,916 | 11,453 | 20,185 | 15,923 | 5,498 | 10,230 | 16,524 | 19,511 | 5,421 | 15,108 | 13,441 | 18,418 | 9,246 | 13,913 | 20,598 | 41,816 | 25,907 | 44,379 |
1. Tiền | 33,469 | 728 | 811 | 6,348 | 15,080 | 10,818 | 393 | 5,149 | 4,330 | 13,490 | 316 | 10,003 | 8,336 | 8,055 | 1,299 | 5,966 | 12,651 | 33,870 | 17,960 | 28,107 |
2. Các khoản tương đương tiền | 100 | 5,105 | 5,105 | 5,105 | 5,105 | 5,105 | 5,105 | 5,081 | 12,193 | 6,022 | 5,105 | 5,105 | 5,105 | 10,363 | 7,947 | 7,947 | 7,947 | 7,947 | 7,947 | 16,272 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,433 | 52,828 | 83,920 | 83,820 | 82,381 | 36,888 | 78,887 | 85,132 | 38,359 | 30,125 | 62,118 | 69,523 | 44,867 | 24,980 | 36,666 | 44,505 | 48,331 | 29,233 | 34,363 | 107,238 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 48,706 | 59,639 | 75,354 | 70,357 | 73,526 | 36,345 | 63,828 | 71,007 | 23,415 | 12,767 | 24,729 | 43,295 | 12,737 | 9,046 | 6,847 | 15,068 | 26,748 | 13,831 | 12,715 | 91,542 |
2. Trả trước cho người bán | 6,221 | 7,523 | 11,393 | 11,548 | 5,476 | 3,034 | 2,241 | 2,133 | 2,234 | 2,833 | 22,301 | 12,596 | 18,630 | 3,378 | 1,748 | 4,958 | 2,946 | 1,110 | 6,337 | 9,140 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 9,005 | 9,005 | 9,005 | 9,805 | 9,805 | 9,805 | 9,005 | 9,005 | 9,005 | 9,005 | 9,005 | 8,325 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 848 | 2,007 | 1,776 | 1,915 | 3,379 | 2,113 | 3,813 | 2,987 | 3,704 | 4,719 | 5,282 | 3,827 | 4,495 | 3,552 | 19,066 | 15,475 | 9,005 | 5,287 | 6,986 | 6,556 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,342 | -16,342 | -4,604 | -4,604 | 9,632 | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 80,147 | 82,167 | 59,137 | 69,006 | 63,157 | 96,675 | 82,290 | 99,976 | 82,614 | 70,611 | 64,973 | 45,757 | 64,513 | 38,393 | 70,042 | 42,653 | 56,766 | 80,033 | 67,914 | 65,853 |
1. Hàng tồn kho | 80,147 | 82,167 | 59,137 | 69,006 | 63,157 | 96,675 | 82,290 | 99,976 | 82,614 | 70,611 | 64,973 | 45,757 | 64,513 | 38,393 | 70,042 | 42,653 | 56,766 | 80,033 | 67,914 | 65,853 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 38,209 | 36,477 | 33,423 | 29,097 | 49,962 | 45,800 | 36,958 | 27,943 | 21,889 | 19,825 | 14,486 | 9,064 | 18,734 | 16,151 | 18,308 | 31,352 | 28,034 | 24,203 | 34,587 | 31,239 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 18 | 36 | 53 | 24 | 65 | 115 | 192 | 150 | 186 | 256 | 288 | 110 | 162 | 128 | 93 | 83 | 97 | 121 | 187 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 38,209 | 36,459 | 33,386 | 29,044 | 49,939 | 45,735 | 36,843 | 27,751 | 21,739 | 19,639 | 14,231 | 8,776 | 18,624 | 15,990 | 18,180 | 31,259 | 27,951 | 24,107 | 34,466 | 31,052 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 47,326 | 47,465 | 48,329 | 44,711 | 45,997 | 51,692 | 53,528 | 53,976 | 54,563 | 55,640 | 56,693 | 54,358 | 57,292 | 58,261 | 59,873 | 61,126 | 62,785 | 64,141 | 67,111 | 69,864 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | -4,604 | -4,604 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -4,604 | -4,604 | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 829 | 903 | 980 | 1,075 | 1,191 | 1,309 | 1,395 | 1,513 | 1,545 | 1,644 | 1,867 | 2,097 | 4,088 | 4,456 | 4,855 | 5,245 | 5,399 | 5,846 | 6,310 | 7,484 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 829 | 903 | 980 | 1,072 | 1,188 | 1,303 | 1,387 | 1,504 | 1,535 | 1,613 | 1,816 | 2,025 | 3,996 | 4,345 | 4,723 | 5,093 | 5,226 | 5,652 | 6,092 | 7,243 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1 | 2 | 4 | 6 | 7 | 9 | 11 | 31 | 51 | 71 | 92 | 112 | 132 | 152 | 173 | 194 | 218 | 242 | ||
III. Bất động sản đầu tư | 39,853 | 40,350 | 40,847 | 41,345 | 41,842 | 42,339 | 42,837 | 43,334 | 43,831 | 44,329 | 44,826 | 45,323 | 45,821 | 46,318 | 46,815 | 47,312 | 47,810 | 48,307 | 48,804 | 49,302 |
- Nguyên giá | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 | 54,275 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -14,422 | -13,925 | -13,427 | -12,930 | -12,433 | -11,935 | -11,438 | -10,941 | -10,443 | -9,946 | -9,449 | -8,952 | -8,454 | -7,957 | -7,460 | -6,962 | -6,465 | -5,968 | -5,470 | -4,973 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,185 | 6,159 | 6,434 | 6,460 | 6,631 | 6,605 | 7,344 | 6,662 | 6,551 | 6,525 | 6,723 | 6,673 | 7,181 | 7,181 | 7,573 | 7,517 | 8,387 | 8,387 | 9,570 | 9,633 |
1. Đầu tư vào công ty con | 6,261 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 6,185 | 6,159 | 6,434 | 6,460 | 6,631 | 6,605 | 7,344 | 6,662 | 6,551 | 6,525 | 16,200 | 16,200 | 16,200 | 7,181 | 16,200 | 16,200 | 16,200 | 8,387 | 16,200 | 16,200 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -15,738 | -9,527 | -9,019 | -8,627 | -8,683 | -7,813 | -6,630 | -6,567 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 459 | 53 | 67 | 436 | 936 | 1,439 | 1,953 | 2,467 | 2,636 | 3,143 | 3,277 | 265 | 203 | 307 | 629 | 1,052 | 1,189 | 1,601 | 2,427 | 3,445 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 459 | 53 | 67 | 436 | 936 | 1,439 | 1,953 | 2,467 | 2,636 | 3,143 | 3,277 | 265 | 203 | 307 | 629 | 1,052 | 1,189 | 1,601 | 2,427 | 3,445 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 238,684 | 224,770 | 230,724 | 238,088 | 261,683 | 246,978 | 257,160 | 277,257 | 213,948 | 195,712 | 203,691 | 193,810 | 198,846 | 156,204 | 194,135 | 193,549 | 216,513 | 239,427 | 229,882 | 318,573 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 198,119 | 175,619 | 174,098 | 183,957 | 207,064 | 182,852 | 188,877 | 221,212 | 157,085 | 137,311 | 143,633 | 134,054 | 155,652 | 110,161 | 141,084 | 133,996 | 159,527 | 185,805 | 170,022 | 254,856 |
I. Nợ ngắn hạn | 178,293 | 156,955 | 170,758 | 182,267 | 203,679 | 180,656 | 180,608 | 212,082 | 151,546 | 135,572 | 141,550 | 133,465 | 149,367 | 104,708 | 140,630 | 133,585 | 153,874 | 166,108 | 159,138 | 254,435 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 93,305 | 92,728 | 106,191 | 96,379 | 104,046 | 94,876 | 94,667 | 76,077 | 94,806 | 85,883 | 59,383 | 15,385 | 59,138 | 62,393 | 76,382 | 65,354 | 66,219 | 82,405 | 64,593 | 73,556 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 70,950 | 55,787 | 50,997 | 51,851 | 75,919 | 61,884 | 73,944 | 64,372 | 42,034 | 32,461 | 26,908 | 27,257 | 11,918 | 27,136 | 27,483 | 50,965 | 56,395 | 50,641 | 65,042 | 136,796 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,966 | 1,286 | 1,539 | 994 | 645 | 1,768 | 1,458 | 1,031 | 4,580 | 4,580 | 4,580 | 7,830 | 69,314 | 6,014 | 26,768 | 3,402 | 1,617 | 23,518 | 12,417 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 65 | 65 | 961 | 2,224 | 3,161 | 3,170 | 641 | 985 | 877 | 873 | 146 | 2,528 | 55 | 200 | 687 | 2,358 | 530 | 496 | 775 | 2,383 |
6. Phải trả người lao động | 44 | 3,800 | 2,760 | 1,693 | 1,562 | 3,588 | 315 | 1,716 | 24 | 20 | 2,981 | |||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 112 | 135 | 2,436 | 2,619 | 2,471 | 24,459 | 68 | 20 | 12 | 668 | 135 | 132 | 13,688 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,700 | 19,215 | 10,069 | 8,832 | 740 | 35,190 | 44,700 | 70,042 | 215 | 22,654 | 11,361 | 8,820 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,416 | 2,421 | 2,120 | 3,418 | 3,154 | 3,256 | 2,474 | 2,994 | 3,343 | 5,931 | 2,180 | 3,157 | 5,532 | 5,758 | 5,790 | 5,916 | 3,254 | 5,685 | 1,917 | 2,865 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 10,466 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,546 | 4,556 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,213 | 4,213 | 4,213 | 4,213 | 3,654 | 3,658 | 3,195 | 3,195 | 3,205 | 3,205 | 3,205 | 3,205 | 2,880 | 2,880 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 19,827 | 18,664 | 3,340 | 1,690 | 3,385 | 2,196 | 8,269 | 9,129 | 5,539 | 1,739 | 2,083 | 589 | 6,286 | 5,454 | 455 | 411 | 5,653 | 19,697 | 10,884 | 421 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 365 | 258 | 293 | 293 | 289 | 330 | 427 | 427 | 389 | 389 | 383 | 339 | 386 | 454 | 455 | 411 | 422 | 14,465 | 421 | 421 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,461 | 18,406 | 3,046 | 1,396 | 3,096 | 1,866 | 7,842 | 8,702 | 5,150 | 1,350 | 1,700 | 250 | 5,900 | 5,000 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 5,231 | 5,231 | 10,463 | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 40,565 | 49,151 | 56,627 | 54,131 | 54,619 | 64,126 | 68,283 | 56,045 | 56,864 | 58,401 | 60,057 | 59,755 | 43,194 | 46,043 | 53,050 | 59,554 | 56,986 | 53,622 | 59,860 | 63,717 |
I. Vốn chủ sở hữu | 40,565 | 49,151 | 56,627 | 54,131 | 54,619 | 64,126 | 68,283 | 56,045 | 56,864 | 58,401 | 60,057 | 59,755 | 43,194 | 46,043 | 53,050 | 59,554 | 56,986 | 53,622 | 59,860 | 63,717 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 49,999 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | 11,512 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 646 | 648 | 646 | 662 | 604 | 636 | 646 | 658 | 658 | 658 | 336 | 247 | 513 | 337 | 565 | 502 | 442 | 638 | 603 | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 652 | 7,139 | 6,833 | 6,833 | 6,833 | 6,833 | 6,797 | 6,797 | 6,797 | 6,797 | 6,238 | 6,238 | 5,772 | 5,772 | 5,772 | 5,772 | 5,772 | 5,772 | 5,448 | 5,448 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -10,769 | -2,185 | 5,600 | 3,089 | 3,670 | 13,110 | 17,294 | 5,017 | 5,836 | 7,399 | 10,308 | 9,300 | -8,522 | -5,237 | 1,089 | 6,226 | 2,476 | -666 | 5,627 | 9,250 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 37 | 37 | 36 | 35 | 34 | 35 | 61 | 61 | 35 | 370 | 2,186 | 1,483 | 2,340 | 3,478 | 4,724 | 4,561 | 4,636 | 4,904 | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 238,684 | 224,770 | 230,724 | 238,088 | 261,683 | 246,978 | 257,160 | 277,257 | 213,948 | 195,712 | 203,691 | 193,810 | 198,846 | 156,204 | 194,135 | 193,549 | 216,513 | 239,427 | 229,882 | 318,573 |