CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh (ptd)

9
-0.90
(-9.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh43,05134,14683,973111,287130,178105,816115,722138,54464,185109,84753,574119,2176,46491,72110,76893,251125,11777,48350,779121,253
4. Giá vốn hàng bán44,51822,61573,542101,014131,44088,65396,200133,70758,90099,36647,16386,0633,92790,68711,51179,182113,13875,33144,802120,826
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,46711,53110,43010,234-1,26217,16319,5224,8375,28510,4816,41133,1542,5371,033-74314,06911,9792,1535,977427
6. Doanh thu hoạt động tài chính11480668279506835883744527424-22447591,83675437381580
7. Chi phí tài chính2,0242,4942,1753,2552,2762,7951,8171,8801,7981,3346388741,0891,2911,1602,3341,2801,4141,3642,934
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0242,4942,1752,5182,2762,5991,8171,7321,7981,3066318671,0891,2901,1601,4611,1861,4141,3642,933
9. Chi phí bán hàng5188081,0421,6299921,2547181426889-4,413939-4,5581,3075,576
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,17316,7945,7308,5104,9969,9715,2327,6485,0735,7875,4297,1314,2316,5045,8966,7175,9106,1556,431-2,768
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,172-8,3591,549-3,077-9,4473,61911,838-4,244-1,5483,63336625,565-2,806-6,707-7,82911,2673,925-1,604-2,745-4,735
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,202-6,6281,519-1,920-9,4473,45611,835-709-1,5643,38835223,512-2,787-6,942-7,8534,9143,909-1,774-3,561-4,741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,202-6,6281,519-574-9,44724511,835-819-1,5642,58835221,171-2,825-6,943-7,8533,7363,291-1,852-3,571-3,884
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,202-6,6281,519-574-9,44724511,835-819-1,5642,58835223,654-2,301-6,424-7,3375,1683,436-1,294-3,248-3,851

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn191,358177,305182,395193,377215,686195,286203,633223,281159,385140,072146,998139,452141,55597,943134,262132,423153,729175,286162,771248,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,5695,8335,91611,45320,18515,9235,49810,23016,52419,5115,42115,10813,44118,4189,24613,91320,59841,81625,90744,379
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,43352,82883,92083,82082,38136,88878,88785,13238,35930,12562,11869,52344,86724,98036,66644,50548,33129,23334,363107,238
IV. Tổng hàng tồn kho80,14782,16759,13769,00663,15796,67582,29099,97682,61470,61164,97345,75764,51338,39370,04242,65356,76680,03367,91465,853
V. Tài sản ngắn hạn khác38,20936,47733,42329,09749,96245,80036,95827,94321,88919,82514,4869,06418,73416,15118,30831,35228,03424,20334,58731,239
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,32647,46548,32944,71145,99751,69253,52853,97654,56355,64056,69354,35857,29258,26159,87361,12662,78564,14167,11169,864
I. Các khoản phải thu dài hạn-4,604-4,604
II. Tài sản cố định8299039801,0751,1911,3091,3951,5131,5451,6441,8672,0974,0884,4564,8555,2455,3995,8466,3107,484
III. Bất động sản đầu tư39,85340,35040,84741,34541,84242,33942,83743,33443,83144,32944,82645,32345,82146,31846,81547,31247,81048,30748,80449,302
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,1856,1596,4346,4606,6316,6057,3446,6626,5516,5256,7236,6737,1817,1817,5737,5178,3878,3879,5709,633
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45953674369361,4391,9532,4672,6363,1433,2772652033076291,0521,1891,6012,4273,445
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN238,684224,770230,724238,088261,683246,978257,160277,257213,948195,712203,691193,810198,846156,204194,135193,549216,513239,427229,882318,573
A. Nợ phải trả198,119175,619174,098183,957207,064182,852188,877221,212157,085137,311143,633134,054155,652110,161141,084133,996159,527185,805170,022254,856
I. Nợ ngắn hạn178,293156,955170,758182,267203,679180,656180,608212,082151,546135,572141,550133,465149,367104,708140,630133,585153,874166,108159,138254,435
II. Nợ dài hạn19,82718,6643,3401,6903,3852,1968,2699,1295,5391,7392,0835896,2865,4544554115,65319,69710,884421
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,56549,15156,62754,13154,61964,12668,28356,04556,86458,40160,05759,75543,19446,04353,05059,55456,98653,62259,86063,717
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN238,684224,770230,724238,088261,683246,978257,160277,257213,948195,712203,691193,810198,846156,204194,135193,549216,513239,427229,882318,573
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |