Chỉ tiêu | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 313,060 | 368,831 | 341,061 | 334,060 | 468,403 | 488,297 | 498,579 | 497,666 | 601,225 | 639,662 | 678,125 | 678,611 | 747,445 | 879,466 | 884,827 | 1,137,230 | 994,657 | 855,271 | 856,212 | 853,657 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 683 | 4,912 | 1,334 | 917 | 1,074 | 16,322 | 1,954 | 1,954 | 1,834 | 3,291 | 16,435 | 1,584 | 2,301 | 2,731 | 3,307 | 15,230 | 49,903 | 50,720 | 100,388 | 139,672 |
1. Tiền | 683 | 4,912 | 1,334 | 917 | 1,074 | 1,322 | 1,954 | 1,454 | 1,334 | 2,791 | 15,935 | 984 | 1,301 | 1,231 | 3,307 | 15,230 | 18,603 | 37,220 | 29,388 | 31,672 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,000 | 500 | 500 | 500 | 500 | 600 | 1,000 | 1,500 | 31,300 | 13,500 | 71,000 | 108,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 | 2,000 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 2,000 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 146,286 | 137,968 | 129,742 | 133,901 | 151,179 | 174,014 | 196,639 | 160,757 | 220,956 | 231,531 | 239,926 | 265,011 | 351,852 | 389,092 | 399,251 | 610,000 | 437,662 | 407,472 | 406,021 | 432,119 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 22,374 | 22,612 | 23,604 | 26,921 | 35,177 | 49,062 | 48,662 | 45,318 | 46,391 | 55,832 | 60,055 | 69,344 | 82,267 | 120,521 | 106,968 | 228,825 | 107,525 | 148,458 | 142,666 | 338,107 |
2. Trả trước cho người bán | 26,343 | 32,622 | 22,761 | 22,856 | 22,519 | 22,300 | 22,483 | 22,567 | 13,137 | 14,070 | 15,680 | 14,857 | 23,563 | 20,963 | 21,292 | 100,608 | 131,382 | 155,751 | 94,486 | 30,317 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 76,950 | 76,950 | 76,950 | 76,950 | 76,950 | 76,950 | 80,546 | 80,546 | 144,950 | 145,530 | 146,918 | 159,645 | 204,947 | 205,683 | 227,162 | 243,868 | 156,217 | 76,738 | 142,038 | 36,742 |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 51,658 | 36,822 | 37,466 | 38,213 | 47,572 | 56,742 | 44,948 | 12,326 | 16,478 | 16,100 | 17,273 | 21,165 | 41,074 | 41,925 | 43,828 | 36,698 | 42,539 | 26,526 | 26,830 | 26,954 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -31,039 | -31,039 | -31,039 | -31,039 | -31,039 | -31,039 | ||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 160,353 | 217,753 | 202,641 | 193,692 | 310,540 | 292,432 | 291,663 | 292,905 | 334,970 | 358,479 | 371,934 | 362,011 | 348,132 | 442,462 | 431,748 | 469,005 | 463,774 | 364,411 | 323,189 | 265,170 |
1. Hàng tồn kho | 160,353 | 217,753 | 202,641 | 193,692 | 310,540 | 292,432 | 291,663 | 292,905 | 334,970 | 358,479 | 371,934 | 362,011 | 348,132 | 442,462 | 431,748 | 469,005 | 463,774 | 364,411 | 323,189 | 265,170 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,738 | 5,198 | 5,344 | 5,550 | 5,610 | 5,530 | 8,322 | 42,051 | 43,465 | 46,360 | 49,829 | 50,005 | 45,160 | 45,180 | 50,521 | 42,995 | 43,318 | 32,669 | 26,615 | 16,696 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 333 | 4,688 | 4,688 | 4,682 | 4,664 | 4,791 | 5,049 | 5,447 | 5,952 | 10,908 | 5,600 | 12,327 | 4,553 | 2,106 | 2,866 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 544 | 4 | 149 | 355 | 376 | -110 | 671 | 1,252 | 840 | 196 | 985 | 757 | 413 | 128 | 7,532 | 145 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5,195 | 5,195 | 5,195 | 5,195 | 5,234 | 5,197 | 3,189 | 3,186 | 3,186 | 3,189 | 3,189 | 3,203 | 3,203 | 3,186 | 3,186 | 2,954 | 58 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 445 | 34,287 | 35,597 | 38,506 | 41,178 | 40,500 | 35,670 | 35,846 | 35,442 | 33,684 | 30,578 | 27,987 | 16,918 | 13,684 | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 50,824 | 55,127 | 59,434 | 94,156 | 99,135 | 128,811 | 387,685 | 391,904 | 399,110 | 405,184 | 416,125 | 429,541 | 441,313 | 451,851 | 466,716 | 480,125 | 465,489 | 440,071 | 215,522 | 198,773 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,584 | 4,584 | 4,584 | 4,584 | 4,584 | 4,584 | ||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,584 | 4,584 | 4,584 | 4,584 | 4,584 | 4,584 | ||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,427 | 7,678 | 7,987 | 8,297 | 8,762 | 9,346 | 225,026 | 227,793 | 230,372 | 233,041 | 238,560 | 244,550 | 252,309 | 256,543 | 261,046 | 264,579 | 243,928 | 231,249 | 29,706 | 31,028 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,885 | 2,135 | 2,445 | 2,754 | 3,220 | 3,804 | 12,155 | 13,843 | 15,342 | 16,931 | 21,364 | 26,271 | 32,948 | 36,099 | 39,519 | 41,485 | 44,127 | 31,439 | 29,657 | 30,971 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,542 | 5,542 | 5,542 | 5,542 | 5,542 | 5,542 | 212,871 | 213,950 | 215,030 | 216,110 | 217,196 | 218,279 | 219,360 | 220,443 | 221,527 | 223,094 | 199,801 | 199,810 | 48 | 57 |
III. Bất động sản đầu tư | 3,954 | 7,767 | 11,635 | 15,460 | 19,284 | 23,108 | 29,765 | 30,729 | 31,694 | 32,659 | 33,624 | 34,803 | 35,544 | 36,499 | 37,453 | 38,267 | 39,220 | 40,173 | 41,126 | 42,079 |
- Nguyên giá | 45,857 | 45,857 | 45,857 | 45,998 | 45,998 | 45,998 | 45,892 | 45,892 | 45,892 | 45,892 | 45,892 | 45,892 | 45,892 | 45,892 | 45,892 | 45,750 | 45,750 | 45,750 | 45,750 | 45,750 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -41,902 | -38,090 | -34,221 | -30,538 | -26,714 | -22,890 | -16,127 | -15,162 | -14,197 | -13,232 | -12,267 | -11,089 | -10,348 | -9,393 | -8,438 | -7,483 | -6,530 | -5,577 | -4,624 | -3,671 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 15,973 | 15,889 | 15,889 | 15,889 | 15,889 | 15,889 | 15,889 | 15,857 | 15,408 | 15,861 | 13,169 | 12,460 | 895 | 895 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | 469 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 34,303 | 34,303 | 34,303 | 64,653 | 63,533 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 98,197 | 88,197 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 50,847 | 50,847 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 41,303 | 41,303 | 41,303 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 71,653 | 47,350 | 37,350 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -7,000 | -7,000 | -7,000 | -7,000 | -8,120 | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 87 | 326 | 455 | 694 | 2,503 | 7,882 | 29,667 | 29,691 | 32,806 | 34,699 | 38,607 | 44,309 | 47,032 | 51,866 | 61,176 | 69,238 | 76,443 | 62,913 | 45,598 | 36,573 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 82 | 321 | 450 | 694 | 2,503 | 7,882 | 25,078 | 25,101 | 28,216 | 30,109 | 34,017 | 39,719 | 42,442 | 47,276 | 56,586 | 64,648 | 71,853 | 58,324 | 41,014 | 31,989 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 5 | 5 | 5 | 4,589 | 4,590 | 4,590 | 4,590 | 4,590 | 4,590 | 4,590 | 4,590 | 4,590 | 4,590 | 4,590 | 4,589 | 4,584 | 4,584 | |||
VII. Lợi thế thương mại | 11,769 | 15,601 | 16,148 | 16,696 | 17,243 | 17,791 | 18,338 | 18,885 | 19,433 | 19,980 | 20,528 | 21,075 | 21,622 | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 363,884 | 423,958 | 400,496 | 428,217 | 567,538 | 617,109 | 886,264 | 889,570 | 1,000,335 | 1,044,846 | 1,094,249 | 1,108,152 | 1,188,758 | 1,331,316 | 1,351,543 | 1,617,355 | 1,460,145 | 1,295,342 | 1,071,734 | 1,052,429 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 794,334 | 837,329 | 802,453 | 817,702 | 951,396 | 923,087 | 1,065,790 | 1,023,161 | 1,035,372 | 1,035,224 | 1,043,442 | 1,032,030 | 1,043,294 | 1,067,850 | 1,055,834 | 1,203,590 | 1,034,763 | 873,431 | 689,819 | 675,053 |
I. Nợ ngắn hạn | 782,106 | 813,446 | 749,691 | 759,151 | 879,925 | 840,468 | 982,347 | 938,854 | 963,015 | 962,457 | 973,531 | 961,112 | 961,203 | 1,000,761 | 988,647 | 1,122,358 | 934,584 | 777,288 | 588,675 | 606,589 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 31,673 | 64,773 | 114,481 | 114,481 | 114,481 | 114,482 | 254,464 | 255,152 | 255,777 | 256,000 | 273,547 | 279,104 | 285,124 | 333,027 | 342,024 | 374,955 | 323,917 | 188,251 | 161,582 | 232,620 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 174,605 | 169,140 | 171,808 | 173,786 | 184,202 | 200,894 | 205,709 | 205,096 | 247,908 | 263,153 | 284,683 | 295,724 | 274,198 | 271,925 | 285,284 | 278,085 | 220,564 | 229,991 | 193,617 | 201,422 |
4. Người mua trả tiền trước | 54,752 | 54,750 | 54,848 | 55,051 | 54,362 | 52,902 | 53,002 | 53,169 | 53,439 | 62,907 | 83,155 | 82,011 | 122,643 | 116,510 | 111,151 | 121,128 | 123,414 | 67,329 | 130,089 | 35,936 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,000 | 3,555 | 467 | 692 | 823 | 2,408 | 716 | 296 | 1,932 | 969 | 236 | 218 | 2,316 | 1,370 | 24 | 105 | 2,531 | 579 | 2,707 | 14,094 |
6. Phải trả người lao động | 576 | 764 | 625 | 668 | 774 | 621 | 1,946 | 2,340 | 3,105 | 4,618 | 8,820 | 8,437 | 11,823 | 13,066 | 13,790 | 20,334 | 12,415 | 10,320 | 5,679 | 9,778 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,579 | 3,579 | 4,222 | 4,222 | 6,164 | 5,503 | 7,717 | 6,669 | 9,454 | 26,705 | 41,419 | 131,828 | 35,637 | 44,475 | 27,068 | 16,440 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 516,043 | 520,007 | 407,006 | 414,017 | 521,248 | 465,126 | 459,220 | 415,512 | 391,625 | 366,240 | 311,192 | 284,767 | 251,463 | 233,978 | 190,702 | 191,614 | 211,559 | 231,466 | 62,989 | 91,642 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 2,610 | 3,725 | 3,725 | 3,725 | 3,725 | 3,725 | 3,725 | 3,872 | 3,956 | 3,956 | 4,645 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 456 | 528 | 584 | 674 | 920 | 988 | 11 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 12,228 | 23,883 | 52,762 | 58,551 | 71,471 | 82,620 | 83,443 | 84,308 | 72,356 | 72,768 | 69,911 | 70,918 | 82,091 | 67,089 | 67,187 | 81,232 | 100,178 | 96,143 | 101,144 | 68,464 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 5,066 | 5,243 | 5,220 | 5,000 | 4,729 | 4,768 | 4,452 | 4,501 | 4,400 | 3,820 | 3,083 | 3,006 | 2,691 | 2,691 | 2,691 | 2,691 | 2,691 | 2,691 | 2,691 | 2,691 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 26,892 | 30,892 | 46,485 | 55,534 | 52,884 | 52,884 | 52,884 | 52,884 | 59,464 | 59,464 | 69,328 | 53,021 | 53,021 | 65,611 | 73,326 | 74,143 | 41,306 | 38,413 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 1,065 | 1,035 | 1,002 | 887 | 768 | 673 | 598 | 525 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 7,162 | 18,640 | 20,649 | 22,659 | 20,256 | 22,318 | 26,107 | 26,923 | 15,073 | 16,064 | 7,364 | 8,447 | 9,007 | 10,341 | 10,473 | 12,043 | 23,393 | 18,635 | 56,549 | 26,835 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -430,450 | -413,371 | -401,958 | -389,485 | -383,858 | -305,979 | -179,526 | -133,591 | -35,037 | 9,621 | 50,807 | 76,122 | 145,464 | 263,467 | 295,708 | 413,764 | 425,383 | 421,911 | 381,915 | 377,377 |
I. Vốn chủ sở hữu | -430,450 | -413,371 | -401,958 | -389,485 | -383,858 | -305,979 | -179,526 | -133,591 | -35,037 | 9,621 | 50,807 | 76,122 | 145,464 | 263,467 | 295,708 | 413,764 | 425,383 | 421,911 | 381,915 | 377,377 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 350,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,777 | 3,777 | 3,777 | 3,777 | 3,777 | 3,777 | 1,793 | 1,793 | 1,793 | 1,793 | 1,793 | 1,793 | 1,793 | 1,793 | 1,793 | 1,810 | 1,810 | 1,810 | 1,793 | 1,153 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,984 | 1,984 | 1,984 | 1,984 | 1,984 | 1,984 | 1,984 | 1,984 | 1,984 | 1,992 | 1,992 | 1,992 | 1,984 | 1,015 | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -785,803 | -768,270 | -756,386 | -743,801 | -738,427 | -664,290 | -592,782 | -546,852 | -448,297 | -403,672 | -362,538 | -337,400 | -268,084 | -150,275 | -118,049 | -51 | 11,554 | 8,087 | 28,138 | 25,208 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,577 | 1,122 | 652 | 539 | 793 | 4,534 | 59,479 | 59,484 | 59,483 | 59,516 | 59,569 | 59,745 | 59,772 | 59,965 | 59,981 | 60,013 | 60,026 | 60,022 | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 363,884 | 423,958 | 400,496 | 428,217 | 567,538 | 617,109 | 886,264 | 889,570 | 1,000,335 | 1,044,846 | 1,094,249 | 1,108,152 | 1,188,758 | 1,331,316 | 1,351,543 | 1,617,355 | 1,460,145 | 1,295,342 | 1,071,734 | 1,052,429 |