CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (psg)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,031-51,53522,74117,2317,40215,20816,16731,71513,923417,855122,665221,901150,386244,443205,171363,12336,052
4. Giá vốn hàng bán12,43521,21237,37225,85110,32851,481104,77036,77711,143410,081103,762206,537123,105201,049185,353331,48334,347
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-3,404-72,748-14,631-8,620-2,926-36,273-88,602-5,0622,7807,77418,90315,36427,28043,39419,81831,6401,705
6. Doanh thu hoạt động tài chính3101426152629801,0122,8208552,3241,5695,4321,3191,090547
7. Chi phí tài chính20,26521,89020,44712,01713,79426,11020,11515,75725,61714,7725,8026,4137,33414,2601,1102,53080
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,26521,89020,44712,01713,79426,11020,11515,75725,61714,7725,8026,4137,33414,2601,1102,53080
9. Chi phí bán hàng118265
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7122,7925,9946,8345,2105,1135,7369,6979,21111,2059,1319,89113,37615,13210,32614,7631,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-28,379-97,420-41,058-27,446-21,915-67,470-114,425-30,436-31,154-15,3834,8251,3838,13919,4349,70115,172944
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-31,680-98,554-43,613-39,957-25,314-69,343-118,002-32,242-32,065-15,2944,8261,4228,23919,5829,53514,679944
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-31,680-98,554-44,658-39,957-25,314-69,343-118,002-32,242-32,065-11,6183,4729626,13814,5887,1359,578708
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-31,675-98,555-44,625-39,905-25,202-69,316-117,774-32,226-31,981-11,6183,4689496,13814,5887,1359,578708

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn313,060368,831341,061334,060468,403488,297498,579497,666601,225639,662678,125678,611747,445879,466884,8271,137,230994,657855,271856,212853,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6834,9121,3349171,07416,3221,9541,9541,8343,29116,4351,5842,3012,7313,30715,23049,90350,720100,388139,672
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn146,286137,968129,742133,901151,179174,014196,639160,757220,956231,531239,926265,011351,852389,092399,251610,000437,662407,472406,021432,119
IV. Tổng hàng tồn kho160,353217,753202,641193,692310,540292,432291,663292,905334,970358,479371,934362,011348,132442,462431,748469,005463,774364,411323,189265,170
V. Tài sản ngắn hạn khác5,7385,1985,3445,5505,6105,5308,32242,05143,46546,36049,82950,00545,16045,18050,52142,99543,31832,66926,61516,696
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,82455,12759,43494,15699,135128,811387,685391,904399,110405,184416,125429,541441,313451,851466,716480,125465,489440,071215,522198,773
I. Các khoản phải thu dài hạn4,5844,5844,5844,5844,5844,584
II. Tài sản cố định7,4277,6787,9878,2978,7629,346225,026227,793230,372233,041238,560244,550252,309256,543261,046264,579243,928231,24929,70631,028
III. Bất động sản đầu tư3,9547,76711,63515,46019,28423,10829,76530,72931,69432,65933,62434,80335,54436,49937,45338,26739,22040,17341,12642,079
IV. Tài sản dở dang dài hạn46946946946946946915,97315,88915,88915,88915,88915,88915,88915,85715,40815,86113,16912,460895895
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,30334,30334,30364,65363,53371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65398,19788,197
VI. Tổng tài sản dài hạn khác873264556942,5037,88229,66729,69132,80634,69938,60744,30947,03251,86661,17669,23876,44362,91345,59836,573
VII. Lợi thế thương mại11,76915,60116,14816,69617,24317,79118,33818,88519,43319,98020,52821,07521,622
TỔNG CỘNG TÀI SẢN363,884423,958400,496428,217567,538617,109886,264889,5701,000,3351,044,8461,094,2491,108,1521,188,7581,331,3161,351,5431,617,3551,460,1451,295,3421,071,7341,052,429
A. Nợ phải trả794,334837,329802,453817,702951,396923,0871,065,7901,023,1611,035,3721,035,2241,043,4421,032,0301,043,2941,067,8501,055,8341,203,5901,034,763873,431689,819675,053
I. Nợ ngắn hạn782,106813,446749,691759,151879,925840,468982,347938,854963,015962,457973,531961,112961,2031,000,761988,6471,122,358934,584777,288588,675606,589
II. Nợ dài hạn12,22823,88352,76258,55171,47182,62083,44384,30872,35672,76869,91170,91882,09167,08967,18781,232100,17896,143101,14468,464
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-430,450-413,371-401,958-389,485-383,858-305,979-179,526-133,591-35,0379,62150,80776,122145,464263,467295,708413,764425,383421,911381,915377,377
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN363,884423,958400,496428,217567,538617,109886,264889,5701,000,3351,044,8461,094,2491,108,1521,188,7581,331,3161,351,5431,617,3551,460,1451,295,3421,071,7341,052,429
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |