CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương (ppi)

0.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,01149,07149,19749,34948,27748,02048,03547,32944,63644,84244,26244,78954,22355,83366,14062,89099,848146,181155,402165,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2672472894903222452592932482445684264466814695889468086508,544
1. Tiền2672472894903222452592932482445684264466814695889468086508,544
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,3266,4086,4236,3785,4755,3655,3655,3652,7432,9402,6936,86622,68326,75629,36927,42664,408111,434109,150113,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,93351,93351,93351,93351,93351,93351,93351,93352,53552,53552,34652,35653,26957,01258,31258,45865,08768,00464,57763,157
2. Trả trước cho người bán19,22719,22719,22719,20718,30418,26418,26418,26418,38518,57418,34718,67518,21518,55918,27515,06715,76114,92715,06217,722
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác431251401151154545454553533,8873,8963,8826,8167,93548,86851,72352,73053,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-64,878-64,878-64,878-64,878-64,878-64,878-64,878-64,878-68,223-68,223-68,053-68,053-52,698-52,698-54,034-54,034-65,308-23,220-23,220-20,752
IV. Tổng hàng tồn kho15,26615,26615,26615,26615,26615,26615,26615,38415,38415,38415,38415,38415,38415,38423,76323,64023,41622,18334,78333,847
1. Hàng tồn kho15,26615,26615,26615,26615,26615,26615,26615,38415,38415,38415,38415,38415,38415,38423,76323,64023,41622,18334,78333,847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác27,15227,15027,21827,21527,21427,14427,14526,28726,26126,27425,61722,11315,71113,01212,53911,23611,07811,75610,81910,013
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1164625850
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,81510,81210,88110,87810,87610,80710,80810,80810,78210,79510,7808,3147,8957,4867,9077,9937,9458,7137,8057,046
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16,33816,33816,33816,33816,33816,33816,33815,47915,47915,47914,83713,7987,8155,5264,5683,1813,0753,0433,0142,918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,49292,62993,52093,857116,311118,558178,066167,089189,479190,277228,532244,459352,019379,384459,326479,153513,713546,768599,568602,905
I. Các khoản phải thu dài hạn31,73931,84132,69932,89355,20257,29894,73631,33434,86634,60234,52229,41786,874111,667155,380203,232221,334258,142309,968315,575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng74,64074,74375,60175,79498,103100,640138,07774,87474,92174,60974,529117,216149,745150,440150,334150,901151,149151,964153,642156,207
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác211,187211,187211,187211,187211,187210,762210,807210,852211,002211,051211,162202,474202,520202,625219,482230,175230,570230,548230,689229,824
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-254,089-254,089-254,089-254,089-254,089-254,104-254,149-254,392-251,058-251,058-251,169-290,273-265,392-241,398-214,436-177,844-160,385-124,370-74,363-70,457
II. Tài sản cố định3,4883,5383,5883,7483,9084,0714,2374,4504,6624,8755,1605,4656,2856,6927,0999,85110,35010,78812,41713,005
1. Tài sản cố định hữu hình1,8181,8681,9192,0782,2382,4022,5672,7802,9933,2053,4903,7954,6155,0225,4296,1816,6807,1188,7479,336
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,6701,6701,6701,6701,6701,6701,6701,6701,6701,6701,6701,6701,6701,6701,6703,6703,6703,6703,6703,670
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn57,26557,24957,23257,21657,20157,18879,094131,305149,950150,800188,850205,078254,360256,525292,347261,570277,460273,177269,208266,350
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn57,26557,24957,23257,21657,20157,18879,094131,305149,950150,800188,850205,078254,360256,525292,347261,570277,460273,177269,208266,350
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5004,5004,5004,5004,5704,8704,8704,870
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0366,0364,5704,5704,5704,570
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn800800800800800800800800800800800800800800800800800800800800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,836-6,836-6,836-6,836-6,836-6,836-6,836-6,836-6,836-6,836-6,836-2,336-2,336-2,336-2,336-2,336-800-500-500-500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác-2103,1053,105
1. Chi phí trả trước dài hạn-2103,1053,105
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN141,503141,700142,716143,206164,587166,578226,102214,418234,114235,120272,794289,248406,242435,217525,465542,042613,561692,948754,970768,558
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả285,719285,444285,754285,045305,729306,946343,951331,978331,051331,322328,934326,387338,567339,306363,821363,159365,586363,159361,449366,709
I. Nợ ngắn hạn106,972106,764105,730105,879128,625130,211167,289197,368196,819198,358197,794203,024201,754188,742215,204210,065226,225229,420220,349212,434
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,57027,59227,68027,77527,81028,11965,53995,53998,05498,50699,52299,157122,313123,717149,685152,957155,468159,189154,405159,997
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46,72446,72446,73946,73946,73946,74646,74646,74645,88646,61046,66146,56639,16320,17220,09720,21521,86526,45425,23522,617
4. Người mua trả tiền trước2,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,2942,5172,5175,3905,3905,2472,6693,8814,023
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,24810,24510,26010,29010,29010,32010,32010,35910,35910,35910,35910,35911,15111,25111,3263,3573,4123,3513,2543,254
6. Phải trả người lao động3,3243,0452,7852,7752,6142,7932,4652,5052,3902,7292,3862,4362,0681,8421,8742,0172,5383,8053,7683,559
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9910711712722,97922,97922,97922,97922,97922,97922,03520,856325
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,1427,1426,1866,1866,1867,1427,1427,1427,1427,1427,1427,1427,1427,1427,1427,1427,1427,1427,1427,142
11. Phải trả ngắn hạn khác9,0019,0459,0999,1239,1429,2479,2339,2337,1457,1686,82513,64316,82921,52819,11418,40129,76626,02321,87410,620
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi571571571571571571571571571571571571571574576586787787790898
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn178,747178,681180,024179,165177,104176,735176,661134,610134,232132,964131,140123,363136,813150,564148,618153,094139,362133,738141,100154,275
1. Phải trả người bán dài hạn1,0701,0701,0701,0701,0701,0701,0701,0701,0701,0701,0701,0701,07020,77820,77820,77820,77820,77823,25126,776
2. Chi phí phải trả dài hạn14,80214,25114,37620,98318,04915,42219,40426,127
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác177,678177,611178,955178,096172,196170,328170,254128,202127,825126,556124,632116,855114,603107,568103,096100,96584,26980,67380,97983,906
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,8385,3385,3385,3385,3385,3385,4385,4386,3387,96810,36910,36916,26616,86617,46617,466
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-144,216-143,744-143,038-141,838-141,141-140,368-117,849-117,560-96,937-96,202-56,139-37,13967,67695,911161,644178,883247,975329,790393,522401,849
I. Vốn chủ sở hữu-144,216-143,744-143,038-141,838-141,141-140,368-117,849-117,560-96,937-96,202-56,139-37,13967,67695,911161,644178,883247,975329,790393,522401,849
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906
2. Thặng dư vốn cổ phần7,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,058
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-634,181-633,709-633,003-631,803-631,106-630,333-607,814-607,525-586,902-586,167-546,104-527,104-422,289-394,054-328,321-311,081-241,990-160,175-96,443-88,116
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN141,503141,700142,716143,206164,587166,578226,102214,418234,114235,120272,794289,248406,242435,217525,465542,042613,561692,948754,970768,558
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |