CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương (ppi)

0.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 0
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh113,12633,0847,02248,31839,225249,388439,298352,735103,607191,574155,680434,971277,031270,754165,64250,2131
2. Các khoản giảm trừ doanh thu39,0412
3. Doanh thu thuần (1)-(2)113,126-5,9577,02248,31839,225249,388439,298352,735103,607191,574155,680434,971277,031270,754165,64250,2133
4. Giá vốn hàng bán135,237152,19148,90268,66250,746242,385380,404309,14983,050169,363127,671370,324229,312245,408139,92842,6374
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-22,111-158,148-41,880-20,344-11,5217,00358,89343,58520,55722,21128,00964,64747,71925,34625,7137,5765
6. Doanh thu hoạt động tài chính121066821271247013,2039,8864,2285,6591,1121336
7. Chi phí tài chính21413,56212,8613,1484,3828,9477,8117,1468,6629,14810,97812,2527,9772,9095,5833,1207
-Trong đó: Chi phí lãi vay2149,0622,3762,8484,3718,9097,8117,1467,8418407,06910,4587,2234225,5833,120
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-98-39-3,299352291,0131,0218
9. Chi phí bán hàng1859920634037643,7502,7932,7251,1758161619
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4512,0829,271142,756129,71164,93231,08113,79911,9736,7388,1727,8727,6266,7304,2565,4534,03010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,451-24,407-180,980-197,680-153,300-80,825-32,97937,20424,1511,2181,8419,60352,15937,07824,04515,62956011
12. Thu nhập khác50261,0811,6151,0782872,53121947712,6973,4321295,5825,1758,8886,85371512
13. Chi phí khác9753751,6257134,2346,7581,2741,49813,7803,7905905,1814,0716,7445,26220613
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-92526706-10365-3,947-4,228-1,055-1,021-1,082-359-4614011,1042,1441,59150914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,771-37,20636,15023,1301361,4839,14352,56038,18226,18917,2201,06915
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,285213295662,32513,0776,0336,3744,57416
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-110694117
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-110697,326213295662,32513,0776,0336,3744,57418
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,662-37,27528,82422,9171079166,81739,48332,14919,81512,6461,06919
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5820
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,376-24,381-180,275-197,691-152,935-84,662-37,27528,82422,9171079166,81239,47532,14919,81512,6461,06921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn49,07148,02048,01746,545109,833183,192310,397317,000861,923751,322690,469720,219619,555464,805399,641322,096234,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2472452446818081,6102,33427,8573,78410,4142,4427,5855,7527,87625,58643,6882,515
1. Tiền2472452446818081,6102,33427,8573,78410,4142,4427,5855,7527,87625,58643,6882,515
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2579241,6566,6774,160
1. Chứng khoán kinh doanh1,0972,0152,6809,7284,728
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-841-1,091-1,024-3,051-568
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,4085,3656,09317,46876,047119,658242,870257,935416,197222,126267,655284,848327,148231,609182,32488,77327,125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,93351,93352,53557,01268,86769,984165,887225,765301,544141,727190,233242,520300,106157,467144,12074,18224,154
2. Trả trước cho người bán19,22718,26418,36618,55915,37314,82926,50218,55699,78567,90461,79242,08117,68063,83438,02814,2132,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12545703,92251,64052,82150,48113,61419,08312,49415,6312479,36110,308176378244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-64,878-64,878-64,878-62,025-59,833-17,975-4,215
IV. Tổng hàng tồn kho15,26615,26615,38415,38422,18342,76050,81219,792381,120471,489398,425387,754261,924185,657145,185178,407185,938
1. Hàng tồn kho15,26615,26615,38415,38422,18342,76050,81219,792381,120471,489398,425387,754261,924185,657145,185178,407185,938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác27,15027,14426,29513,01210,79519,16314,38011,41560,82147,29421,94739,77523,80738,00739,8707,06819,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn65156086568313316,511
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,81210,80710,8167,4867,75216,70912,2511623,55714,80611,86911,4325,4602,91065321,639
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16,33816,33815,4795,5263,0432,4542,13011,2538,0213,14422
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác49,17829,3289,47027,68718,26535,09739,8516,50510,895
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,629118,558168,218365,019522,658640,148697,623981,42123,27526,04637,29548,12258,83654,52744,59556,13218,892
I. Các khoản phải thu dài hạn31,84157,29831,267100,074234,123342,542426,759534,211
1. Phải thu dài hạn của khách hàng74,743100,64074,609150,440151,964184,661252,807296,461
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc181,787
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác211,187210,762211,051202,625230,548224,431201,48462,624
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-254,089-254,104-254,392-252,991-148,389-66,550-27,532-6,661
II. Tài sản cố định3,5384,0714,8756,69210,78819,44022,24841,14714,70113,81329,59540,24640,73239,36015,06318,05616,813
1. Tài sản cố định hữu hình1,8682,4023,2055,0227,11812,67015,47836,3789,9319,04324,82534,87735,96234,59010,29413,28612,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,857
3. Tài sản cố định vô hình1,6701,6701,6701,6703,6706,7706,7704,7704,7704,7704,7705,3704,7704,7704,7704,7701,670
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn57,24957,188132,075253,753273,177270,192237,307396,388841,55719,66333,4161,901
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn57,24957,188132,075253,753273,177270,192237,307
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang396,388
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5704,8708,1506,8045,89011,1807,5867,1078,8039,2738,7933,986
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,0366,0366,0366,0364,5704,5704,5705,4755,59011,6807,5867,1078,8039,2738,7933,986
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8008008008008008004,0801,830800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,836-6,836-6,836-2,336-800-500-500-500-500-500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1053,1592,8712,6011,0541137697,7445,8941,075674178
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1053,1592,8712,6011,0541137697,7445,8941,075674178
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN141,700166,578216,234411,564632,491823,3401,008,0201,298,421885,198777,368727,764768,341678,391519,332444,236378,228253,535
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả285,444306,946332,221347,277363,507401,631501,649753,243548,291511,043461,516514,263376,298288,512255,768283,111238,376
I. Nợ ngắn hạn106,764130,211199,257215,870230,369248,036317,031315,987476,747448,114418,417508,710365,583259,160231,897256,516211,023
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,59228,11998,506123,717159,789186,118246,513270,666256,817297,368286,669346,014237,035125,49315,6878,05024,951
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46,72446,74647,49347,25926,90025,73034,81921,96562,66759,92449,35251,92471,24430,12414,86614,62621,768
4. Người mua trả tiền trước2,2942,2942,2942,5172,5732,21680139257,5939,99910,46523,87215,42180,433178,972210,393153,014
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,24510,32010,35911,2513,35112,28012,12613,2452,2352,3791,9321,69717,5577,2479,85012,030376
6. Phải trả người lao động3,0452,7932,7291,8423,8054,2994,7824,1333,097412,7621,8571,9061,9352991,037211
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10722,97922,9796037068,21536,26126,26318,2398,146
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn7,3717,644
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,1427,1427,1427,1427,1428,8206,7003,429
11. Phải trả ngắn hạn khác9,0459,2477,18421,56826,0237,67110,29572424,46540,38039,07063,20613,71313,41412,0792,9092,947
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5715715715747879009351,0621,6591,7611,9041,901561514143100112
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn178,681176,735132,964131,407133,138153,595184,618437,25771,54462,92943,1005,55310,71529,35223,87126,59527,353
1. Phải trả người bán dài hạn1,0701,0701,0701,07020,77826,73926,25450,764
2. Chi phí phải trả dài hạn14,80215,42229,67835,809147,485
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác177,611170,328126,556107,56880,67378,47254,28180,666
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,3385,3387,96816,26618,70668,164158,30171,54462,92943,1005,55310,71529,35223,87126,59127,353
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11041
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-143,744-140,368-115,98764,287268,983421,709506,371545,178336,907266,325266,248254,077302,093230,820188,46995,11715,159
I. Vốn chủ sở hữu-143,744-140,368-115,98764,287268,983421,709506,371545,178336,907266,325266,248254,077302,093230,820188,46995,11715,159
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906482,906250,491140,491140,491122,167121,830100,148100,14860,00013,616
2. Thặng dư vốn cổ phần7,0587,0587,0587,0587,0587,0587,0587,05834,77486,08086,08086,08086,00464,80964,80922,32979
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu37,78933,53812,888
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển29,61622,41022,41022,41021,49421,49415,5735,6473,280
9. Quỹ dự phòng tài chính10,92910,92910,9295,0072,0051,265
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-633,709-630,333-605,952-425,677-220,981-68,255-13,21032,80329,2336,4167,25412,57334,05824,6746,08012,7881,464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8341,831
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN141,700166,578216,234411,564632,491823,3401,008,0201,298,421885,198777,368727,764768,341678,391519,332444,236378,228253,535
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |