CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (pob)

50.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn91,16076,18774,54683,34151,44763,89353,13266,52462,14969,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,3839,9988,4134,7104,1668,4508,5176,0951,9736,055
1. Tiền9,3839,9988,4134,7104,1668,4508,5176,0951,9736,055
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,56550,09139,22941,29325,55521,96224,17827,00238,74548,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,72947,44437,48040,55624,66920,99024,57323,55212,72231,322
2. Trả trước cho người bán141420151571,48325,82417,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8212,6331,7281,2311,3921,502852,559793429
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-510-521-531-486-593-593-593
IV. Tổng hàng tồn kho31,05715,86426,57337,13321,32133,48013,86228,78920,45114,268
1. Hàng tồn kho31,05715,94026,61637,13321,32133,48013,86228,78920,45114,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-76-44
V. Tài sản ngắn hạn khác1,15523433220540526,5754,639980437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn456229288200405116156688429
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ546,459
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6994424,4822918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn85,36478,84579,45478,88281,60085,23183,06473,01262,13881,381
I. Các khoản phải thu dài hạn222222222222222222157157157497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác222222222222222222157157157497
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64,54869,59270,06073,01075,59580,15481,57471,62060,24167,128
1. Tài sản cố định hữu hình61,74966,93067,24270,11472,62177,09378,40968,08656,33163,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,7992,6622,8182,8962,9743,0613,1643,5343,9103,860
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7737392041,385309
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7737392041,385309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,5939,0319,1724,8775,0434,6511,3331,23535413,447
1. Chi phí trả trước dài hạn20,5939,0319,1724,8775,0434,6511,3331,23535413,447
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN176,524155,032154,000162,223133,047149,124136,196139,535124,286150,494
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả62,95141,80742,14951,48223,87736,29023,24528,40312,96617,693
I. Nợ ngắn hạn62,94641,13241,52551,01923,41535,72822,94328,22012,86912,994
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn60,32934,15317,98828,9447,15723,72518,46522,2282,6143,919
4. Người mua trả tiền trước11582012526281,0563013743
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2523,71620,15519,31813,6028,7571,5293,7316,7438,130
6. Phải trả người lao động8061,5201,2401,334277572533
7. Chi phí phải trả ngắn hạn228235780164128514183110110168
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2971,3671,1601,2272,4942,6691,7091,5002,788200
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23838834734
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5675625463463563303183984,699
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn5
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5555555554,699
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn62062045845855829817893
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu113,573113,226111,851110,741109,170112,834112,950111,133111,320132,802
I. Vốn chủ sở hữu113,573113,226111,851110,741109,170112,834112,950111,133111,320132,802
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu109,000109,000109,000109,000109,000109,000109,000109,000109,000130,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,7371,4621,3891,3891,3891,2641,1681,1581,0291,130
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,8362,7641,462352-1,2192,5702,7839751,2911,672
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN176,524155,032154,000162,223133,047149,124136,196139,535124,286150,494
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |