CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (pob)

50.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn91,16076,18774,54683,34151,44763,89353,13266,52462,14969,113
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,3839,9988,4134,7104,1668,4508,5176,0951,9736,055
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,56550,09139,22941,29325,55521,96224,17827,00238,74548,354
IV. Tổng hàng tồn kho31,05715,86426,57337,13321,32133,48013,86228,78920,45114,268
V. Tài sản ngắn hạn khác1,15523433220540526,5754,639980437
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn85,36478,84579,45478,88281,60085,23183,06473,01262,13881,381
I. Các khoản phải thu dài hạn222222222222222222157157157497
II. Tài sản cố định64,54869,59270,06073,01075,59580,15481,57471,62060,24167,128
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7737392041,385309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,5939,0319,1724,8775,0434,6511,3331,23535413,447
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN176,524155,032154,000162,223133,047149,124136,196139,535124,286150,494
A. Nợ phải trả62,95141,80742,14951,48223,87736,29023,24528,40312,96617,693
I. Nợ ngắn hạn62,94641,13241,52551,01923,41535,72822,94328,22012,86912,994
II. Nợ dài hạn5675625463463563303183984,699
B. Nguồn vốn chủ sở hữu113,573113,226111,851110,741109,170112,834112,950111,133111,320132,802
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN176,524155,032154,000162,223133,047149,124136,196139,535124,286150,494
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |