Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (pis)

9.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn288,735280,977279,299256,312262,883246,826284,973290,298303,823224,734222,240250,351277,123273,346245,116218,085209,826246,660254,560279,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,40124,01925,52839,70277,17947,83256,79734,41164,26540,20640,91639,54430,72264,15422,98322,94726,96925,49528,70515,900
1. Tiền41,50121,91922,62838,65276,12940,53249,79734,41164,26537,20637,71638,74429,92263,35422,98321,44726,16925,49527,70515,380
2. Các khoản tương đương tiền9002,1002,9001,0501,0507,3007,0003,0003,2008008008001,5008001,000520
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,60031,46528,86534,66529,46527,60036,00059,60044,10037,40026,60030,50028,90027,10027,71525,86524,16522,68619,44619,076
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,60031,46528,86534,66529,46527,60036,00059,60044,10037,40026,60030,50028,90027,10027,71525,86524,16522,68619,44619,076
III. Các khoản phải thu ngắn hạn163,191166,127155,207105,556105,834116,179105,80285,857134,722106,58396,487113,329157,464119,893104,07893,526112,377141,325120,856190,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,05723,14128,9008,77713,74123,60227,87111,00761,54239,55325,62418,51986,25447,46933,79020,72747,06652,00930,494114,462
2. Trả trước cho người bán42,98852,51556,55932,11935,77832,84619,54626,09525,01020,08319,84643,03018,39020,94919,54624,34120,95546,64063,87065,271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn76,02173,82137,64147,99140,83340,13140,13140,13140,13140,13140,13143,36544,86545,86539,36541,36540,66539,39718,41012,380
6. Phải thu ngắn hạn khác24,65223,90239,37423,77223,12427,15326,03116,28816,07815,05619,12616,08116,50714,17419,94114,43711,0799,58315,5114,220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,528-7,252-7,268-7,104-7,642-7,553-7,777-7,663-8,039-8,239-8,239-7,669-8,552-8,564-8,564-7,343-7,388-6,303-7,430-6,178
IV. Tổng hàng tồn kho48,18754,15961,15265,49137,87649,47481,834106,86459,17138,25255,88965,27659,10358,64087,90269,45345,32851,03084,80448,150
1. Hàng tồn kho48,18754,15961,15265,56037,87649,47481,834106,86459,17138,25255,88965,27659,10358,64087,90269,45345,32851,03084,80448,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-69
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3565,2068,54710,89912,5295,7404,5393,5671,5662,2922,3481,7029353,5592,4396,2949876,1237486,589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7087175281901,0661,1025141344571,3816564878122,505678594919802619793
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3663,9347,69310,63411,4404,1053,9802,5341,1089111,6921,2151229331,6485,700675,32155,796
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước283555327742353346898122113125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn413,783351,484350,612274,269273,865281,994282,201276,397280,282317,427314,206311,359305,133306,273310,953321,692327,821336,799355,096371,940
I. Các khoản phải thu dài hạn8,8548,8548,8544,1674,1674,1674,1674,1674,1674,16741,667215215215215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,8548,8548,8544,1674,1674,1674,1674,1674,1674,16741,667215215215215
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61,15763,31965,94864,82267,37869,99872,25968,21568,98475,32277,82380,74683,62485,45387,29788,68291,64994,67197,701100,770
1. Tài sản cố định hữu hình51,02753,11155,66454,46056,93959,48261,66657,54558,23761,93464,33867,16469,94471,67673,42274,70777,57380,49583,42486,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,13010,20710,28510,36210,43910,51610,59310,67010,74813,38813,48513,58213,68013,77713,87413,97514,07614,17614,27714,378
III. Bất động sản đầu tư31,13831,49331,84832,20328,79929,25629,21829,64630,10525,12925,31826,19437,64238,28339,07439,89642,79943,62144,44245,264
- Nguyên giá86,35886,35886,35886,35882,60682,60682,60682,60682,60672,24372,24373,02086,21786,21786,21786,21788,68588,68588,68588,685
- Giá trị hao mòn lũy kế-55,220-54,865-54,510-54,155-53,808-53,350-53,389-52,961-52,502-47,114-46,925-46,826-48,575-47,935-47,143-46,321-45,886-45,064-44,243-43,421
IV. Tài sản dở dang dài hạn169,210107,886102,57027,19127,36630,22331,03027,03227,48029,71329,78628,7707,6697,4817,3286,2867,1116,9236,39026,611
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn167,356106,18299,90224,49523,62726,57828,11725,17926,05628,67429,06428,3626,6886,4965,2235,6836,4506,2925,75925,775
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8541,7042,6682,6963,7383,6452,9121,8531,4241,0397224089819852,105603661631631835
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn131,113127,535128,218132,287132,287135,043131,532133,360136,001169,381162,423160,308161,612162,921162,746172,217172,217178,734193,324186,254
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh127,242123,663124,346125,659125,659128,415124,305126,733129,434159,813152,855153,740155,044156,353156,179165,649165,649172,167186,756179,686
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,5127,5127,5127,5127,5127,5127,5127,5127,4527,4527,4527,4527,4527,4527,4527,4527,4527,4527,4527,452
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,640-3,640-3,640-884-884-884-884-884-884-884-884-884-884-884-884-884-884-884-884-884
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,31012,39713,17313,60013,87013,30713,99513,97813,54613,71614,68915,12614,37111,80214,05514,25513,57012,25612,52812,212
1. Chi phí trả trước dài hạn11,66011,67012,36112,70312,88912,23512,84412,73812,22612,29913,19413,64813,35410,70712,88112,83112,06710,59510,86710,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6507278128979811,0721,1511,2401,3191,4171,4961,4781,0171,0951,1741,4251,5031,6611,6611,740
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại119237356474593712830
TỔNG CỘNG TÀI SẢN702,518632,460629,911530,581536,748528,820567,174566,696584,106542,161536,446561,710582,256579,619556,070539,777537,646583,459609,656651,810
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả313,600260,305247,022219,471228,594202,187251,380259,604279,951195,740199,565210,651233,711211,681189,725181,206187,664204,546223,525285,139
I. Nợ ngắn hạn229,207179,971158,406143,142152,108124,695164,558172,755192,659112,718114,457125,228147,258125,974105,47899,557102,512119,700138,877201,223
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn163,808118,384108,52879,55683,25751,70599,570118,84078,51966,71168,64873,81670,72082,12362,85945,03443,25070,56882,89496,318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,98815,35320,00427,50434,35427,25229,58215,56340,77122,00116,02117,16149,14622,51620,41812,05817,92624,67220,59077,282
4. Người mua trả tiền trước4516445,6165,6742737542,2736,8081,9141,1129,7106,9733131245,3898,603693986,5865,827
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1101,6652,5535,6886,1642,5913,6276,3643,8651,5442,02011,2545,7372,1062,54515,92817,6596,1164,9845,838
6. Phải trả người lao động7,0555,6268,7965,2565,7406,36414,14110,03511,5074,8926,3194,4007,7258,1485,7664,4765,8654,6827,3804,694
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,6048,6192,9491,7473,42210,5411,4064,38318,1112,9292,9682,5703,0934,9071,1051,9307635,6141,057753
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,19811,4557,0845,7657,3446,8986,5715,8077,2335,7685,0105,0175,4063,9954,9527,0686,4013,4777,1865,552
11. Phải trả ngắn hạn khác9,78214,3831,79210,3489,88313,1044,5213,94529,6625,7433,0163,0673,6441,6271,4712,9338,0622,6936,8252,961
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,7693,3001,43435
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,2102,0731,0841,6041,6712,1882,8691,0101,0775837469711,4743939731,5281,8941,7791,3761,997
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn84,39280,33488,61776,32976,48677,49286,82186,84987,29283,02285,10885,42486,45385,70884,24781,64885,15284,84684,64783,917
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,9394,94013,0674,9384,9384,9384,9384,9374,9364,9354,9354,9324,9304,9294,9284,9284,9284,9284,9284,928
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4544688239386431393083084811,2951,2951,5789331,8682,1783,1134,1725,2237,209
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn78,99974,92674,72770,45370,90672,41581,57681,60481,87478,08778,87879,19679,94579,84677,45174,54277,11175,74674,49671,779
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu388,918372,155382,888311,110308,154326,632315,794307,091304,155346,421336,881351,059348,546367,938366,344358,571349,982378,913386,131366,671
I. Vốn chủ sở hữu388,918372,155382,888311,110308,154326,632315,794307,091304,155346,421336,881351,059348,546367,938366,344358,571349,982378,913386,131366,671
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000275,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-21,080-20,5512,8422,8422,8422,8392,6392,6392,63912,91212,87912,98813,04015,90115,85115,01415,01419,95025,59923,647
8. Quỹ đầu tư phát triển12,95812,95812,95812,95812,95812,95813,20312,70312,70312,70312,70312,70312,70312,70312,70312,70312,70312,70312,70312,703
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối36,88328,77014,209-6,390-8,25211,3334,673-7,613-9,94426,99117,58322,12319,69036,34534,58627,67018,99545,15352,34031,593
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát85,15775,97877,88026,69925,60624,50220,27824,36123,75618,81518,71628,24528,11227,98828,20428,18428,27026,10720,48923,727
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN702,518632,460629,911530,581536,748528,820567,174566,696584,106542,161536,446561,710582,256579,619556,070539,777537,646583,459609,656651,810
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |