TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 272,802 | 285,359 | 222,245 | 246,017 | 254,560 | 240,705 | 173,651 | 166,333 | 199,661 | 140,876 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,928 | 56,797 | 40,916 | 22,983 | 28,705 | 24,867 | 3,760 | 19,875 | 23,896 | 51,976 |
1. Tiền | 22,628 | 49,797 | 37,716 | 22,983 | 27,705 | 24,867 | 3,760 | 18,460 | 8,396 | 8,206 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,300 | 7,000 | 3,200 | | 1,000 | | | 1,415 | 15,500 | 43,770 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 28,465 | 36,600 | 26,600 | 27,715 | 19,446 | 17,456 | 14,400 | 32,250 | 16,350 | 1,100 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 1,100 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 28,465 | 36,600 | 26,600 | 27,715 | 19,446 | 17,456 | 14,400 | 32,250 | 16,350 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 148,710 | 105,588 | 96,492 | 104,979 | 120,856 | 131,737 | 81,150 | 44,804 | 81,503 | 40,108 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28,439 | 27,414 | 25,624 | 33,790 | 30,494 | 57,306 | 61,547 | 43,423 | 40,717 | 34,015 |
2. Trả trước cho người bán | 56,559 | 19,546 | 19,851 | 19,546 | 63,870 | 63,422 | 19,060 | 1,166 | 32,449 | 1,824 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 37,641 | 40,131 | 40,131 | 39,365 | 18,410 | 12,380 | 3,250 | 2,350 | 7,528 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 33,339 | 26,274 | 19,126 | 20,841 | 15,511 | 4,945 | 1,195 | 1,480 | 4,693 | 8,148 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,268 | -7,777 | -8,239 | -8,564 | -7,430 | -6,315 | -3,902 | -3,616 | -3,884 | -3,879 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 61,152 | 81,834 | 55,889 | 87,902 | 84,804 | 64,052 | 70,114 | 63,228 | 73,300 | 41,276 |
1. Hàng tồn kho | 61,152 | 81,834 | 55,889 | 87,902 | 84,804 | 64,052 | 70,114 | 63,228 | 73,300 | 41,276 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,547 | 4,539 | 2,347 | 2,439 | 748 | 2,592 | 4,227 | 6,176 | 4,612 | 6,416 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 528 | 514 | 656 | 678 | 619 | 564 | 161 | 189 | 214 | 87 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,693 | 3,980 | 1,692 | 1,648 | 5 | 1,960 | 4,065 | 5,051 | 4,398 | 5,340 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 327 | 46 | | 113 | 125 | 69 | 1 | 935 | | 902 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 87 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 349,928 | 285,711 | 322,064 | 311,128 | 346,421 | 379,732 | 330,855 | 339,596 | 292,490 | 284,028 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 8,854 | 4,167 | 4,167 | 215 | | 3 | 3,927 | 3,924 | 3,922 | 4,193 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 8,854 | 4,167 | 4,167 | 215 | | 3 | 3,927 | 3,924 | 3,922 | 4,193 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 65,948 | 72,032 | 77,823 | 87,297 | 97,701 | 100,268 | 95,314 | 87,737 | 58,666 | 58,713 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 55,664 | 61,438 | 64,338 | 73,422 | 83,424 | 85,588 | 83,137 | 68,620 | 39,294 | 39,033 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 10,285 | 10,593 | 13,485 | 13,874 | 14,277 | 14,680 | 12,177 | 19,117 | 19,372 | 19,680 |
III. Bất động sản đầu tư | 31,848 | 29,445 | 25,318 | 39,074 | 44,442 | 47,598 | 34,284 | 39,280 | 44,324 | 49,673 |
- Nguyên giá | 86,358 | 82,606 | 72,243 | 86,217 | 88,685 | 88,554 | 84,632 | 84,140 | 83,746 | 83,650 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -54,510 | -53,161 | -46,925 | -47,143 | -44,243 | -40,956 | -50,348 | -44,860 | -39,422 | -33,977 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 102,570 | 31,030 | 29,786 | 7,328 | 6,390 | 26,704 | 881 | 14,152 | 2,587 | 631 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 99,902 | 28,117 | 29,064 | 5,223 | 5,759 | 24,686 | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,668 | 2,912 | 722 | 2,105 | 631 | 2,018 | 881 | 14,152 | 2,587 | 631 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 127,535 | 135,043 | 170,281 | 162,921 | 184,649 | 191,285 | 189,812 | 188,640 | 178,187 | 168,605 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 123,663 | 128,415 | 160,714 | 156,353 | 178,081 | 184,717 | 183,245 | 181,203 | 171,502 | 156,920 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,512 | 7,512 | 7,452 | 7,452 | 7,452 | 7,452 | 7,452 | 7,437 | 6,685 | 11,685 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,640 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | -884 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 3,000 | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,173 | 13,995 | 14,689 | 14,055 | 12,528 | 12,687 | 6,637 | 5,863 | 4,804 | 2,213 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,361 | 12,844 | 13,194 | 12,881 | 10,867 | 10,317 | 6,637 | 5,863 | 4,804 | 2,213 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 812 | 1,151 | 1,496 | 1,174 | 1,661 | 2,370 | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | 237 | 712 | 1,186 | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 622,731 | 571,070 | 544,309 | 557,144 | 600,981 | 620,437 | 504,506 | 505,929 | 492,151 | 424,904 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 248,024 | 251,446 | 200,100 | 189,725 | 223,525 | 246,437 | 144,887 | 144,312 | 136,861 | 84,741 |
I. Nợ ngắn hạn | 167,629 | 166,089 | 114,982 | 105,478 | 138,705 | 169,774 | 95,977 | 100,401 | 109,073 | 66,167 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 108,528 | 99,516 | 68,648 | 62,859 | 82,894 | 119,142 | 55,074 | 43,114 | 65,112 | 29,685 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,004 | 29,582 | 16,021 | 20,418 | 20,590 | 19,307 | 17,173 | 23,130 | 17,281 | 13,723 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,616 | 2,273 | 6,870 | 5,389 | 6,586 | 6,628 | 3,348 | 7,373 | 3,162 | 3,495 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,303 | 3,610 | 2,020 | 2,545 | 4,984 | 3,114 | 2,880 | 1,371 | 2,943 | 1,265 |
6. Phải trả người lao động | 10,047 | 14,491 | 6,319 | 5,766 | 7,380 | 6,504 | 6,384 | 11,951 | 10,487 | 12,291 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,949 | 1,429 | 2,968 | 1,105 | 1,057 | 1,350 | 1,737 | 1,898 | 1,470 | 884 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 7,178 | 8,090 | 5,001 | 4,952 | 7,014 | 6,612 | 6,672 | 6,339 | 3,537 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,920 | 4,312 | 5,856 | 1,471 | 6,825 | 4,937 | 2,019 | 4,657 | 3,034 | 4,546 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,084 | 2,788 | 1,280 | 973 | 1,376 | 2,180 | 690 | 567 | 2,047 | 278 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 80,395 | 85,356 | 85,118 | 84,247 | 84,819 | 76,663 | 48,910 | 43,911 | 27,787 | 18,574 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 4,940 | 4,938 | 4,935 | 4,928 | 4,928 | 4,928 | 4,928 | | 4,928 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 823 | 362 | 1,295 | 1,868 | 5,223 | 5,079 | 6,875 | 15,468 | 8,564 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | 4,928 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 74,633 | 80,056 | 78,888 | 77,451 | 74,668 | 66,655 | 37,107 | 23,514 | 14,295 | 18,574 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 374,706 | 319,625 | 344,210 | 367,419 | 377,456 | 374,000 | 359,619 | 361,617 | 355,290 | 340,163 |
I. Vốn chủ sở hữu | 374,706 | 319,625 | 344,210 | 367,419 | 377,456 | 374,000 | 359,619 | 361,617 | 355,290 | 340,163 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 275,000 | 275,000 | 275,000 | 275,000 | 275,000 | 275,000 | 275,000 | 275,000 | 275,000 | 275,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | 523 | 523 | 523 | 523 | 523 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | 4,928 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -20,551 | 2,839 | 12,912 | 15,901 | 19,950 | 24,711 | 26,644 | 26,696 | 29,220 | 25,552 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,958 | 12,958 | 12,703 | 12,703 | 12,703 | 12,703 | 12,703 | 9,009 | 5,336 | 541 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 660 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 27,828 | 7,044 | 24,884 | 35,723 | 43,659 | 42,146 | 38,687 | 42,731 | 38,699 | 26,855 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 79,471 | 21,783 | 18,710 | 28,093 | 26,144 | 18,917 | 6,062 | 7,658 | 6,513 | 6,104 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 622,731 | 571,070 | 544,309 | 557,144 | 600,981 | 620,437 | 504,506 | 505,929 | 492,151 | 424,904 |