Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

16
-0.20
(-1.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý222,551233,994217,344229,343215,334193,195194,903332,463199,886197,199251,672185,484232,784208,427241,178221,106248,290249,316241,320241,160
II. Tiền gửi tại NHNN815,660610,2651,173,1741,601,718425,651891,7671,121,970855,283290,843602,359538,7001,031,493570,718658,440570,382629,889540,761808,202635,9661,173,321
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác20,405,10218,490,37418,543,46014,270,35712,783,16410,804,10010,356,23611,040,84211,626,3027,232,8537,549,8647,496,1146,574,6586,306,0545,799,0975,849,9194,866,5153,881,6163,100,7411,861,844
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác20,405,10218,490,37418,543,46014,270,35712,783,16410,804,10010,006,23611,040,84211,626,3027,232,8537,549,8647,496,1146,574,6586,306,0545,799,0975,849,9194,866,5153,881,6163,100,7411,861,844
2. Cho vay các TCTD khác350,000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác2,07310,5661,1618,52913,6461822,4692,0931414,7211,9292,3886,369
VII. Cho vay khách hàng36,475,43036,299,50934,855,72334,981,95930,192,34129,924,22028,864,16228,767,97127,010,21426,011,44425,121,22627,271,31725,476,56326,066,60226,626,72225,448,61124,673,00123,148,29323,071,53723,469,192
1. Cho vay khách hàng36,894,11536,702,51735,185,60435,335,01230,485,36530,249,89529,146,84329,050,84627,283,54826,271,74325,362,35227,498,89525,695,28226,299,68426,854,20925,675,22924,885,84423,347,47423,315,80223,696,714
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-418,685-403,008-329,881-353,053-293,024-325,675-282,681-282,875-273,334-260,299-241,126-227,578-218,719-233,082-227,487-226,618-212,843-199,181-244,265-227,522
VIII. Chứng khoán đầu tư2,455,3152,597,1302,618,6402,932,8102,681,5222,475,7532,711,1263,266,3073,175,3353,024,3942,999,3543,124,6382,587,3992,637,8852,236,4082,402,4212,481,1062,689,1862,741,3613,248,181
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán1,447,2701,899,1091,951,1032,225,6481,930,2161,932,5582,034,9552,538,7242,640,0192,536,5052,462,9962,514,7601,960,8632,011,3492,040,6852,144,9662,185,3502,248,7332,141,3202,636,140
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn1,339,483984,692949,273949,2731,074,556842,139951,905951,905762,780707,649707,649707,649707,649707,649574,512574,512912,623979,1301,373,7671,373,767
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-331,438-286,671-281,736-242,111-323,250-298,944-275,734-224,322-227,464-219,760-171,291-97,771-81,113-81,113-378,789-317,057-616,867-538,677-773,726-761,726
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn48848848823,2365291,307,0851,945,5873,200,1372,752,7251,318,196488488488488488488488488488488
1. Đầu tư vào công ty con529
2. Góp vốn liên doanh-41
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác52952923,2775291,307,0851,945,5873,200,1372,752,7251,318,196488488488488488488488488488488
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-41-41-41
X. Tài sản cố định249,600257,916266,231277,365267,802271,592279,384288,988275,901282,260289,950295,168253,214265,264184,449186,304172,688174,343168,045170,275
1. Tài sản cố định hữu hình200,902208,640215,177223,498220,487224,403230,155237,687231,455236,357244,041250,238217,585242,012161,223162,756148,818150,151143,531145,439
- Nguyên giá481,238481,040478,661478,524470,671468,056479,973479,605466,041464,524466,582464,979456,816482,115388,236385,087371,508367,444357,869355,064
- Giá trị hao mòn lũy kế-280,336-272,400-263,484-255,026-250,184-243,653-249,818-241,918-234,586-228,167-222,541-214,741-239,231-240,103-227,013-222,331-222,690-217,293-214,338-209,625
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình48,69849,27651,05453,86747,31547,18949,22951,30144,44645,90345,90944,93035,62923,25123,22623,54823,87024,19224,51424,836
- Nguyên giá125,009122,682121,632121,902112,884110,684114,830114,830106,386106,386109,882107,49097,54880,75580,40280,40280,40280,40280,40280,401
- Giá trị hao mòn lũy kế-76,311-73,406-70,578-68,035-65,569-63,495-65,601-63,529-61,940-60,483-63,973-62,560-61,919-57,504-57,176-56,854-56,532-56,209-55,888-55,565
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác1,178,0801,158,5651,088,7311,177,4821,266,3021,100,662992,6401,225,5001,000,458968,2651,042,0451,206,5001,097,4141,077,7091,223,3671,412,4571,413,3051,386,9181,414,0731,449,412
1. Các khoản phải thu496,392483,359423,878528,992493,187411,091321,401578,032353,037347,303462,045527,013461,738414,499399,651422,396418,001426,602491,376494,072
2. Các khoản lãi phí phải thu625,618599,438582,969574,646515,855615,716597,395567,008574,458535,548494,675595,389548,369563,761627,883791,757798,584760,214719,440752,895
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác114,551114,249120,365112,325294,929111,524111,513118,129110,632108,083107,994118,97787,30799,449195,833198,304196,720200,102203,257202,445
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-58,481-38,481-38,481-38,481-37,669-37,669-37,669-37,669-37,669-22,669-22,669-34,879
TỔNG CỘNG TÀI SẢN61,804,29959,658,80758,763,79155,495,43147,832,64546,968,37446,474,53748,991,13746,331,84639,636,97037,795,76840,613,29536,793,37937,225,59036,882,09136,153,12434,396,15432,340,75031,373,53131,620,242
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN95,396
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác17,801,06515,857,11615,350,10413,568,0627,422,0069,516,8297,672,80010,940,61511,800,7046,435,3944,934,1097,105,4984,713,0003,860,2204,111,2852,842,3632,032,555200,003800,0031,900,003
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác17,801,06515,857,11615,350,10413,568,0627,245,9288,858,6606,427,4309,152,68111,136,5266,102,2814,934,1096,804,0204,224,9333,399,8203,972,8052,842,3632,032,555200,003800,0031,100,003
2. Vay các TCTD khác176,078658,1691,245,3701,787,934664,178333,113301,478488,067460,400138,480800,000
III. Tiền gửi khách hàng38,098,84437,391,70637,244,01435,729,81134,098,31131,228,27932,770,36731,259,87328,937,61327,679,31327,356,88728,074,52926,803,08128,670,41328,206,19028,737,83227,913,10627,678,62726,189,24125,388,098
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác30,47110,4853,2092,63718520,359
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro699
VI. Phát hành giấy tờ có giá500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000500,000
VII. Các khoản nợ khác802,617819,490682,556830,023929,132905,693824,3661,705,220602,933642,851723,110751,215641,056636,230568,622642,643596,740613,868543,107525,620
1. Các khoản lãi phí phải trả622,569627,280575,572706,228806,740764,778725,368576,141496,549490,566492,228508,106471,745430,628447,694510,584513,453532,388482,585434,580
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác180,048192,210106,984123,795122,392140,91598,9981,129,079106,384152,285230,882243,109169,311205,602120,928132,05983,28781,48060,52291,040
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu5,101,7734,995,0994,956,6464,867,5354,872,9994,814,3644,707,0044,585,4294,490,5964,376,7757,280,6644,182,0544,136,2424,058,7273,995,2953,930,2863,853,5683,848,2523,820,8213,806,521
1. Vốn của Tổ chức tín dụng4,200,0004,200,0004,200,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0006,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,000
- Vốn điều lệ4,200,0004,200,0004,200,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,000
- Vốn đầu tư XDCB3,000,000
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD320,256320,256378,272378,272378,272317,719317,719317,719317,719278,962278,962278,962278,962278,962253,536253,536253,536242,342242,342
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái278,27232051-1,000-20-6-112-96
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế581,517474,843478,3741,489,2631,494,4071,436,0921,389,2851,267,7101,172,8261,059,0561,002,702903,092857,300779,765716,339676,750600,144594,717578,575564,179
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU61,804,29959,658,80758,763,79155,495,43147,832,64546,968,37446,474,53748,991,13746,331,84639,636,97037,795,76840,613,29536,793,37937,225,59036,882,09136,153,12434,396,15432,340,75031,373,53131,620,242
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |