Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

16
-0.20
(-1.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần1,301,3541,210,225738,114906,428855,425847,812783,612695,340655,267656,549542,147980,7211,096,361516,801
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự3,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,3571,580,0491,614,1222,256,9552,817,8151,466,544
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-2,154,514-1,538,115-1,658,666-1,464,788-1,402,632-1,155,127-1,079,214-795,447-758,090-923,500-1,071,976-1,276,234-1,721,454-949,743
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ34,69079,22548,35229,99532,45932,65021,96616,75821,82937,62439,48127,88645,44772,718
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ99,301117,67784,69569,68476,20876,42860,60848,59256,92367,62267,02763,65684,549126,735
Chi phí hoạt động dịch vụ-64,611-38,452-36,343-39,689-43,749-43,778-38,641-31,834-35,094-29,998-27,546-35,76939,10254,017
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối19,45142,68121,66131,50050,64442,19630,39525,3366,10735,33842,58844,37222,29517,278
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh580
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-3,45427,26661,77021,3257,1046,5559,3997,19636,015-4,62941,93734,444-49,9449,097
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác41,297152,040293,467157,547237,318267,847172,56229,44421,21923,42037,08965,79348,69640,656
Thu nhập từ hoạt động khác43,472170,683297,745182,902428,115283,538175,41831,52342,30542,84659,75294,969119,55350,472
Chi phí hoạt động khác-2,175-18,643-4,278-25,355-190,797-15,691-2,856-2,080-21,086-19,426-22,663-29,177-70,857-9,816
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần132442,4921,39314,4001,8757,1252,5375,1305,5186,3727,764
Chi phí hoạt động-808,209-745,913-664,372-655,043-561,665-519,582-476,857-419,229-485,011-479,324-495,448-557,043-453,389-282,540
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng585,261765,568501,484493,145635,684677,478541,078356,720262,551271,516212,924601,690716,418381,775
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-234,029-259,833-178,187-280,924-546,034-518,965-460,684-203,464-210,282-103,709-161,176-282,723-122,032-88,904
Tổng lợi nhuận trước thuế351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269167,80751,748318,968594,386292,871
Chi phí thuế TNDN-71,337-102,048-64,917-42,714-15,029-31,591-15,889-30,628-11,461-36,758-13,546-78,983-148,131-74,060
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-71,337-102,048-64,917-42,714-15,029-31,591-15,889-30,628-11,461-36,758-13,546-78,983-148,131-74,060
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,05038,202239,985446,255218,811
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,05038,202239,985446,255218,811

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý229,343332,463185,484221,106241,160253,887182,092176,540220,360192,805175,879201,123228,299194,341
II. Tiền gửi tại NHNN1,601,718855,2831,031,493629,8891,173,3211,922,2861,375,234598,024787,729535,212587,541416,124748,92364,738
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác14,270,35711,040,8427,495,2135,849,9191,861,844251,5241,069,8531,191,9952,614,1866,112,7176,450,5722,389,6241,403,4671,788,385
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác14,270,35711,040,8427,495,2135,849,9191,861,844251,5241,069,8531,191,9952,614,1866,023,9096,450,572770,7081,403,4671,788,385
2. Cho vay các TCTD khác88,8081,618,916
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác1,16113,6462,1161,9296,36912,77416,29429,6223487,0641,6602,2291201,725
VII. Cho vay khách hàng34,983,26128,767,97127,255,74225,448,61123,441,67521,826,74421,192,83517,358,77915,704,81314,334,20313,679,63313,469,07711,928,23310,781,227
1. Cho vay khách hàng35,335,01229,050,84627,498,89525,675,22923,696,71422,051,62521,421,02317,534,13215,882,79514,507,18213,866,69613,787,37312,112,03710,886,497
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-351,751-282,875-243,153-226,618-255,039-224,881-228,188-175,354-177,982-172,979-187,063-318,295-183,804-105,270
VIII. Chứng khoán đầu tư2,932,8103,266,3073,121,9082,402,4213,248,1813,869,0903,903,7014,241,3524,100,0443,364,0312,912,2051,923,7592,022,4971,941,705
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán2,225,6482,538,7242,514,7602,144,9662,636,1402,821,0782,511,3462,500,6612,413,3102,324,6512,214,6611,988,5872,085,8171,953,205
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn949,273951,905707,649574,5121,373,7671,806,3632,229,2492,229,2492,068,6581,251,994752,485
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-242,111-224,322-100,501-317,057-761,726-758,351-836,895-488,557-381,924-212,614-54,940-64,828-63,320-11,500
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn23,2363,200,1373,1244884883,1243,1243,77833,70445,58748,76439,81655,64491,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác23,2773,200,1373,1244884883,1243,1243,77833,70450,37955,54263,33685,65993,104
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-41-4,792-6,778-23,520-30,016-2,088
X. Tài sản cố định277,365288,988295,169186,304170,275177,312184,448167,477188,721198,892208,192259,400267,484150,284
1. Tài sản cố định hữu hình223,498237,687250,238162,756145,439151,762158,879142,127159,962169,714180,258226,256230,417125,103
- Nguyên giá478,524479,605464,979385,088355,064344,859333,309304,775303,065301,897286,608334,915306,691167,192
- Giá trị hao mòn lũy kế-255,026-241,918-214,741-222,331-209,625-193,098-174,430-162,647-143,103-132,183-106,350-108,659-76,274-42,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình53,86751,30144,93123,54824,83625,55125,56925,35028,75929,17927,93433,14437,06725,181
- Nguyên giá121,902114,830107,49080,40280,40279,80277,78174,38874,47069,69864,01860,80555,63135,783
- Giá trị hao mòn lũy kế-68,035-63,529-62,559-56,854-55,565-54,251-52,212-49,038-45,711-40,519-36,084-27,661-18,564-10,601
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác1,171,8671,225,5001,130,8031,412,3481,430,7721,582,8661,370,3811,056,9671,031,509988,849811,300549,745927,4141,364,904
1. Các khoản phải thu528,992578,032441,765422,287503,529594,275256,84772,186129,492109,104156,142236,918652,8911,141,126
2. Các khoản lãi phí phải thu569,031567,008595,389791,757724,795795,732728,701677,196613,925506,369317,869210,890232,017173,781
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác112,325118,129116,318198,303202,447192,860384,832307,585288,092373,377337,289101,93742,50749,997
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-38,481-37,669-22,669
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,41425,779,36224,875,74719,250,89817,582,08116,378,325
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN52,268400,000
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác13,568,06210,940,6167,105,4982,842,3631,900,0031,400,0042,417,3202,726,7104,114,8324,046,2817,458,3593,426,5763,357,5713,228,776
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác13,568,0629,152,6826,804,0202,842,3631,100,003400,0042,383,6822,726,7103,972,5473,587,7927,109,6486243,357,5713,228,776
2. Vay các TCTD khác1,787,934301,478800,0001,000,00033,638142,285458,489348,7113,425,952
III. Tiền gửi khách hàng35,729,81131,259,87328,074,52928,737,83225,388,09823,344,96022,877,37818,297,11616,864,93018,003,96413,861,20812,332,42110,925,17910,704,750
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro28,34721,88451,83984,749117,27198,776117,08461,473
VI. Phát hành giấy tờ có giá500,000500,000500,0001,000,0004221,977
VII. Các khoản nợ khác829,4211,706,120660,179642,902525,572467,876415,070283,482224,832304,896229,274198,671189,294209,912
1. Các khoản lãi phí phải trả706,228576,141511,308510,584434,580309,706298,312226,998193,553188,062167,307163,708120,583102,857
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác123,1931,129,979148,871132,31790,991158,170116,75856,48431,279116,83453,21616,66054,68695,850
4. Dự phòng rủi ro khác8,75118,30314,02511,205
VIII. Vốn chủ sở hữu4,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,7133,339,4713,209,6363,194,0332,590,9762,173,413
1. Vốn của Tổ chức tín dụng3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0002,000,0002,000,000
- Vốn điều lệ3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0002,000,0002,000,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD378,272317,719278,962253,536242,343223,304213,629195,235189,113177,021171,291159,09281,43141,451
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái5,12218,314
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế1,485,5521,266,809901,884676,383518,069463,463346,218300,107183,600162,45038,34534,941504,423113,648
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU55,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,41425,779,36224,875,74719,250,89817,582,08116,378,325
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |