Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 151,070 | 144,839 | 151,500 | 185,335 | 165,119 | 163,102 | 182,863 | 175,081 | 181,885 | 170,832 | 174,645 | 175,674 | 162,106 | 149,641 | 142,112 | 174,620 | 166,408 | 160,041 | 164,184 | 171,933 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,745 | 7,372 | 5,993 | 3,434 | 17,685 | 19,064 | 32,736 | 11,102 | 29,864 | 21,372 | 20,823 | 27,022 | 22,216 | 22,886 | 19,658 | 16,829 | 15,323 | 21,022 | 9,208 | 26,230 |
1. Tiền | 1,745 | 7,372 | 5,993 | 3,434 | 17,685 | 16,984 | 25,256 | 5,422 | 15,218 | 9,757 | 7,141 | 8,960 | 13,423 | 13,583 | 12,153 | 12,429 | 7,623 | 9,722 | 9,208 | 26,230 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,080 | 7,480 | 5,680 | 14,646 | 11,616 | 13,681 | 18,062 | 8,793 | 9,303 | 7,505 | 4,400 | 7,700 | 11,300 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,062 | 13,208 | 19,708 | 21,708 | 21,208 | 35,144 | 33,842 | 31,788 | 28,002 | 29,512 | 26,856 | 27,700 | 23,502 | 19,623 | 18,207 | 20,812 | 22,147 | 19,197 | 18,747 | 17,700 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,062 | 13,208 | 19,708 | 21,708 | 21,208 | 35,144 | 33,842 | 31,788 | 28,002 | 29,512 | 26,856 | 27,700 | 23,502 | 19,623 | 18,207 | 20,812 | 22,147 | 19,197 | 18,747 | 17,700 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 97,395 | 76,518 | 83,967 | 116,824 | 86,451 | 70,704 | 85,569 | 85,249 | 82,762 | 83,167 | 93,851 | 93,267 | 83,438 | 79,003 | 79,791 | 110,547 | 104,711 | 98,916 | 109,076 | 101,389 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 91,150 | 74,183 | 81,225 | 84,118 | 55,640 | 44,891 | 63,037 | 66,628 | 71,385 | 72,317 | 83,726 | 82,578 | 72,823 | 67,300 | 52,972 | 52,406 | 47,621 | 41,789 | 52,263 | 44,912 |
2. Trả trước cho người bán | 7,969 | 7,386 | 6,797 | 8,298 | 7,494 | 6,987 | 5,961 | 6,661 | 6,083 | 6,157 | 6,150 | 5,944 | 5,950 | 5,986 | 439 | 31,309 | 31,313 | 31,665 | 31,664 | 31,809 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 11,500 | 11,500 | 8,000 | 35,372 | 32,372 | 32,372 | 31,372 | 28,372 | 24,372 | 24,372 | 24,372 | 24,372 | 24,372 | 24,372 | 23,820 | 22,472 | 22,472 | 22,472 | 22,472 | 21,200 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,614 | 11,215 | 15,397 | 14,704 | 15,193 | 10,712 | 9,549 | 8,128 | 5,813 | 5,285 | 4,443 | 4,032 | 3,398 | 2,665 | 2,622 | 4,397 | 3,327 | 3,011 | 2,718 | 5,072 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -27,837 | -27,766 | -27,452 | -25,669 | -24,249 | -24,259 | -24,349 | -24,540 | -24,891 | -24,965 | -24,840 | -23,660 | -23,105 | -21,320 | -63 | -37 | -23 | -22 | -42 | -1,603 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,998 | 17,045 | 17,511 | 14,146 | 15,915 | 18,828 | 15,057 | 13,575 | 13,008 | 13,702 | 14,324 | 14,048 | 13,651 | 13,286 | 13,615 | 13,168 | 14,262 | 13,623 | 14,568 | 17,067 |
1. Hàng tồn kho | 17,224 | 18,270 | 18,167 | 14,803 | 16,572 | 19,485 | 15,713 | 14,231 | 13,544 | 14,238 | 14,861 | 14,585 | 14,187 | 13,822 | 14,151 | 13,704 | 15,686 | 15,047 | 15,991 | 18,491 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,225 | -1,225 | -656 | -656 | -656 | -656 | -656 | -656 | -536 | -536 | -536 | -536 | -536 | -536 | -536 | -536 | -1,423 | -1,423 | -1,423 | -1,423 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 26,870 | 30,696 | 24,321 | 29,223 | 23,860 | 19,363 | 15,658 | 33,368 | 28,250 | 23,079 | 18,791 | 13,637 | 19,300 | 14,844 | 10,843 | 13,264 | 9,964 | 7,284 | 12,585 | 9,547 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 480 | 658 | 397 | 433 | 524 | 232 | 222 | 184 | 207 | 238 | 235 | 211 | 165 | 184 | 209 | 194 | 225 | 273 | 302 | 218 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 26,390 | 30,038 | 23,924 | 28,790 | 23,336 | 19,130 | 15,437 | 33,185 | 28,042 | 22,841 | 18,556 | 13,426 | 19,135 | 14,660 | 10,633 | 13,069 | 9,739 | 7,010 | 12,283 | 9,329 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 116,468 | 116,429 | 119,333 | 104,376 | 94,209 | 71,233 | 75,200 | 76,040 | 76,761 | 77,489 | 78,287 | 79,147 | 79,932 | 80,746 | 83,765 | 49,360 | 49,937 | 50,074 | 51,996 | 63,342 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 33,342 | 33,043 | 32,604 | 4,732 | 58 | 58 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 71 | 71 | 71 | 1,665 | 2,013 | 2,260 | 2,640 | 3,155 | 6,906 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 16,032 | 16,177 | 16,637 | 16,710 | 16,810 | 11,325 | ||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 27,372 | 27,372 | 27,372 | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5,970 | 5,670 | 5,231 | 4,732 | 58 | 58 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 71 | 71 | 71 | 5,789 | 5,789 | 5,796 | 5,796 | 5,796 | 5,655 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -20,156 | -19,953 | -20,174 | -19,865 | -19,451 | -10,073 | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,699 | 13,297 | 13,896 | 13,080 | 13,653 | 14,258 | 14,871 | 15,484 | 16,097 | 16,710 | 17,323 | 17,936 | 18,564 | 19,199 | 19,831 | 20,467 | 21,153 | 21,713 | 22,384 | 21,077 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,995 | 12,587 | 13,179 | 12,358 | 12,925 | 13,524 | 14,131 | 14,737 | 15,344 | 15,951 | 16,558 | 17,165 | 17,787 | 18,415 | 19,041 | 19,672 | 20,351 | 20,905 | 21,570 | 20,257 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 704 | 710 | 716 | 722 | 728 | 735 | 741 | 747 | 753 | 759 | 765 | 771 | 777 | 783 | 789 | 796 | 802 | 808 | 814 | 820 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,071 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,968 | 1,906 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,669 | 1,073 | 3,030 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,071 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,968 | 1,906 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,852 | 1,669 | 1,073 | 3,030 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 15,626 | 16,006 | 16,303 | 29,908 | 23,765 | 56 | 56 | 556 | 450 | -950 | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 18,605 | 18,605 | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 15,626 | 16,006 | 16,303 | 16,450 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,000 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -5,147 | -4,840 | -1,191 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 56 | 56 | 556 | 450 | 241 | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 53,729 | 54,083 | 54,679 | 54,805 | 54,881 | 55,064 | 58,411 | 58,522 | 58,692 | 58,861 | 59,046 | 59,232 | 59,389 | 59,625 | 59,861 | 25,211 | 25,451 | 25,721 | 26,007 | 25,075 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 53,698 | 54,052 | 54,649 | 54,774 | 54,850 | 55,034 | 58,380 | 58,492 | 58,661 | 58,830 | 59,015 | 59,201 | 59,359 | 59,594 | 59,793 | 25,142 | 25,346 | 25,616 | 25,902 | 25,045 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 68 | 68 | 105 | 105 | 105 | 31 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 8,203 | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 267,537 | 261,269 | 270,834 | 289,711 | 259,328 | 234,335 | 258,063 | 251,121 | 258,646 | 248,320 | 252,932 | 254,821 | 242,038 | 230,387 | 225,877 | 223,980 | 216,345 | 210,115 | 216,180 | 235,276 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 109,010 | 103,709 | 109,366 | 109,726 | 80,867 | 69,565 | 90,456 | 82,899 | 92,641 | 82,603 | 85,806 | 86,532 | 75,398 | 63,720 | 60,164 | 59,428 | 54,677 | 49,287 | 57,826 | 58,298 |
I. Nợ ngắn hạn | 108,585 | 103,283 | 90,681 | 108,762 | 80,329 | 68,891 | 89,795 | 82,277 | 74,922 | 64,924 | 68,628 | 69,344 | 74,948 | 63,270 | 59,699 | 59,037 | 54,032 | 48,584 | 56,713 | 56,980 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 18,660 | 18,595 | 17,338 | 17,338 | 17,338 | 17,323 | 17,323 | 16,878 | 16,878 | 16,914 | 16,947 | 17,009 | 17,009 | 16,958 | 16,958 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 73,414 | 72,038 | 72,633 | 77,383 | 47,656 | 38,853 | 62,464 | 55,221 | 66,474 | 55,959 | 60,286 | 61,575 | 50,407 | 38,951 | 34,688 | 33,380 | 29,559 | 24,390 | 32,707 | 32,380 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,660 | 2,980 | 4,375 | 895 | 898 | 2,199 | 2,190 | 2,012 | 1,109 | 1,319 | 1,206 | 1,204 | 1,379 | 1,232 | 1,934 | 1,221 | 1,182 | 877 | 877 | 2,250 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 86 | 40 | 258 | 124 | 33 | 50 | 9 | 91 | 39 | 167 | 58 | 48 | 26 | 80 | 90 | 118 | 22 | 129 | 149 | 95 |
6. Phải trả người lao động | 755 | 750 | 40 | 115 | 236 | 469 | 485 | 509 | 478 | 520 | 501 | 558 | 523 | 656 | 648 | 1,510 | 620 | 544 | 62 | 913 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,964 | 6,668 | 6,332 | 6,072 | 7,734 | 7,474 | 5,025 | 4,822 | 4,484 | 4,622 | 4,077 | 3,524 | 3,160 | 2,907 | 2,505 | 2,359 | 1,969 | 1,836 | 1,557 | 1,052 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 120 | 135 | 140 | 140 | 139 | 164 | 194 | 192 | 218 | 217 | 216 | 204 | 203 | 231 | 232 | 219 | 216 | 257 | 263 | 268 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,926 | 1,884 | 6,709 | 6,502 | 6,280 | 2,329 | 2,088 | 2,091 | 2,120 | 2,120 | 2,189 | 2,134 | 2,202 | 2,163 | 2,068 | 2,156 | 2,374 | 2,332 | 3,140 | 2,374 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 193 | 193 | 97 | 97 | 172 | 945 | 845 | 919 | 711 | 382 | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 193 | 16 | 16 | 16 | 16 | 172 | 621 | 182 | 236 | 290 | 290 | 309 | ||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 425 | 425 | 18,685 | 964 | 538 | 674 | 662 | 622 | 17,719 | 17,680 | 17,178 | 17,188 | 449 | 449 | 465 | 391 | 646 | 703 | 1,113 | 1,318 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 391 | 391 | 391 | 409 | 480 | 616 | 604 | 564 | 569 | 553 | 412 | 422 | 416 | 416 | 431 | 391 | 367 | 406 | 383 | 350 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 18,228 | 489 | 17,093 | 17,093 | 16,732 | 16,732 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 34 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 34 | 34 | 66 | 66 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 279 | 297 | 730 | 969 | ||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 158,527 | 157,560 | 161,468 | 179,985 | 178,461 | 164,770 | 167,606 | 168,223 | 166,005 | 165,717 | 167,127 | 168,289 | 166,640 | 166,667 | 165,714 | 164,552 | 161,668 | 160,829 | 158,354 | 176,978 |
I. Vốn chủ sở hữu | 158,527 | 157,560 | 161,468 | 179,985 | 178,461 | 164,770 | 167,606 | 168,223 | 166,005 | 165,717 | 167,127 | 168,289 | 166,640 | 166,667 | 165,714 | 164,552 | 161,668 | 160,829 | 158,354 | 176,978 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 199,367 | 199,367 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 | 188,700 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 | 15,480 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 | 2,597 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -48,586 | -49,554 | -45,646 | -37,795 | -39,320 | -42,344 | -39,507 | -38,891 | -41,109 | -41,397 | -39,987 | -38,825 | -40,474 | -40,446 | -41,400 | -42,561 | -45,446 | -46,285 | -48,760 | -30,136 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 267,537 | 261,269 | 270,834 | 289,711 | 259,328 | 234,335 | 258,063 | 251,121 | 258,646 | 248,320 | 252,932 | 254,821 | 242,038 | 230,387 | 225,877 | 223,980 | 216,345 | 210,115 | 216,180 | 235,276 |