CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị (pcg)

6.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh309,093421,037392,828287,862298,633336,643319,544484,058663,001853,272855,197796,933605,389339,359139,2325,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8621962841,032422697
3. Doanh thu thuần (1)-(2)309,085420,975392,810287,856298,349335,611319,544484,058663,001853,272855,197796,891605,120339,359139,2255,266
4. Giá vốn hàng bán284,552398,076365,002260,230279,479315,004298,805463,675636,808823,260812,253774,362588,345327,837131,0905,059
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,53222,89927,80827,62618,87120,60720,73920,38326,19430,01242,94422,52916,77611,5228,135207
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,2612,8743,0402,8693,3756,9137,3219,0968,83911,01411,99615,63823,79719,23016,50311,794
7. Chi phí tài chính1,8281,9851,2421,360714104122141047311117147
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2641,2451,2421,29665188147
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-147
9. Chi phí bán hàng11,38911,81412,13312,85517,31113,86012,27412,67511,17610,0749,7518,9316,9163,59446844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,23911,96414,23512,48340,62622,07413,32720,57418,78217,98025,96221,57724,40717,36112,1326,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,190103,2383,797-36,405-8,4242,456-3,8915,07312,97019,2177,6118,9389,68011,8925,770
12. Thu nhập khác173198827479593191,0274,1222,0995021,3061,5231,5461,3314327
13. Chi phí khác1,2122321665615,184206197269991,0351,553301
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,19687716186-4,2253198214,1222,080-224308488-61,3014326
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)994973,9543,982-40,630-8,1053,2772317,15312,74619,5258,0998,93210,98111,9355,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2316732071,5742,7504,8942,0532,5892,7452,0891,128
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3837-3160-134144212-356
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3838733731,5742,8944,8942,2652,2332,7452,0891,128
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,85214,6315,8346,6998,2359,8464,668
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,85214,6315,8346,6998,2359,8464,668

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn153,983175,081175,714143,533169,333198,337209,415204,022324,039330,661374,082356,165311,406324,972245,260132,57825,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,43411,10227,02216,82926,23066,76219,71049,27899,46493,70293,830161,793156,450193,07466,7568,3937,112
1. Tiền3,4345,4228,96012,42926,23021,76214,9108,88811,88410,6827,57019,53111,3085,2542,0031,8937,112
2. Các khoản tương đương tiền5,68018,0624,40045,0004,80040,39087,58083,02086,260142,262145,143187,82064,7536,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,70831,78827,70020,81217,70016,692108,96385,84890,84693,09278,10519,3853,94527,95095,757102,00018,000
1. Chứng khoán kinh doanh93,09278,10519,3853,94527,95095,757102,00018,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,70831,78827,70020,81217,70016,692108,96385,84890,846
III. Các khoản phải thu ngắn hạn85,47285,24993,29879,46197,43293,48856,10353,983117,983118,966159,527129,59193,89488,81960,2259,523117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng84,11866,62882,57852,40641,76652,92347,11650,520113,964122,857156,870115,82887,72276,70155,4471,23818
2. Trả trước cho người bán8,2986,6615,94422231,66815,0467,3983427016182,4833,1593,7832,1292338137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,00028,37224,37222,47221,20020,0003,437
6. Phải thu ngắn hạn khác10,7258,1284,0574,3973,6486,2805,1443,3191,9377,97013,5553,5299,9894,5457,47292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,669-24,540-23,653-37-850-760-1,848-2,023-1-6,445-7,795-2,952-1,140
IV. Tổng hàng tồn kho14,14613,57514,05713,16818,49119,40422,37814,08215,45421,91640,01439,50750,16011,32419,96510,016
1. Hàng tồn kho14,80314,23114,59313,70419,91419,40422,37814,08215,45421,91640,01439,50750,16011,32419,96510,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-656-656-536-536-1,423
V. Tài sản ngắn hạn khác29,22333,36813,63713,2649,4801,9922,2598322912,9852,6055,8906,9573,8062,5572,646334
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4331842111942184566877752911,784972154353270288275115
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28,79033,18513,42613,0699,2621,5351,57246243414,9365,7592,1722,014943209
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1168
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,1091,2927998461,3632541,42710
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn118,14476,04079,14284,27149,73045,25241,04138,03329,49526,86629,36521,40926,59416,6494,4472,7431,868
I. Các khoản phải thu dài hạn32,10466662,0131,5272,2521,2862,5461,850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng16,17714,4708,0045,4419,8137,802
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn27,372
5. Phải thu dài hạn khác4,73266665,7895,796135857191
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-19,953-18,739-5,888-4,240-7,337-6,043
II. Tài sản cố định13,08015,48417,93620,46721,07717,05017,8118,7779,0853,1494,1565,2896,5742,2141,6751,8941,204
1. Tài sản cố định hữu hình12,35814,73717,16519,67220,25716,19916,9117,7708,9572,9573,8995,2666,5172,1331,5471,7831,075
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7227477717968208519001,007128192257235781128111128
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8521,9681,8521,6691,7353,2081,3411,3412,4328,9466,9064,7281,0869421,749126
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8521,9681,8521,6691,7353,2081,3411,3412,432
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,30356241100927,1524085482,11919
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh16,303
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5482,11919
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56241100927,152408
VI. Tổng tài sản dài hạn khác54,80558,52259,23260,12225,15022,64220,51118,21715,72014,22316,18411,37318,93313,4921,023724665
1. Chi phí trả trước dài hạn54,77458,49259,20160,05325,04522,53620,43718,08315,72014,14415,93211,07118,35313,289603523520
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3131316810510575134144144356420
3. Tài sản dài hạn khác78108158224203200144
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN272,126251,121254,855227,805219,063243,589250,455242,055353,534357,527403,447377,574337,999341,621249,706135,32127,431
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả105,74682,89986,56263,25358,28042,03939,73633,722140,214140,096182,314164,552124,166128,01789,96615,789310
I. Nợ ngắn hạn105,27282,27769,37462,82856,96241,00239,14032,759138,695139,599181,739164,325123,933127,86789,88815,766307
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,82717,32316,94716,958
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn77,38355,22161,57537,20432,38031,50329,14522,951118,482124,111163,551145,180110,634119,06781,7483,372136
4. Người mua trả tiền trước8952,0121,2041,2212,2502,8243,8822,3212,3771,7544,59212,8624,0484,2922,93810,252
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước124915811815530735311,9804021,6328411,7842,3822,0085842
6. Phải trả người lao động1155095581,5109131,7309701,8921,7032,4112,3437906421,263885237114
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,0724,8223,5242,3591,0528416272182371,3601,457661710531421,075
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn140192204219268255254259128
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5222,0912,1542,1562,3742,9183,0282,9957,7313,5323,5082,8025,0896981,48824556
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn193979113044954543813,7145,3853,8421,1841,026192757
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16182309406441,7102,34364581451-55922
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn47562217,1884251,3181,0375969631,51949757522723214978233
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác40956442239135087547466222224242221
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn16,732
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm20912757233
10. Dự phòng phải trả dài hạn665834349699505438891,453
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn475553203
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu166,380168,223168,294164,552160,782201,550210,719208,333213,320217,431221,133213,022213,834213,604159,740119,53227,121
I. Vốn chủ sở hữu166,380168,223168,294164,552160,782201,550210,719208,333213,320217,431221,133213,022213,834213,604159,740119,53227,121
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu188,700188,700188,700188,700188,700188,700188,700188,700188,700188,700188,700188,700188,700188,700150,000116,00028,133
2. Thặng dư vốn cổ phần15,48015,48015,48015,48015,48015,48015,48015,48015,48015,48015,48015,48015,48015,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu337
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-14246
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5972,5972,5972,5972,5972,5972,5972,5972,597806806806806
9. Quỹ dự phòng tài chính1,7911,7911,7911,791985
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu337337337337337337337337337337337337337
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-40,733-38,891-38,820-42,561-46,331-5,5643,6051,2196,20610,31714,0195,9086,7218,0609,6943,532-1,012
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN272,126251,121254,855227,805219,063243,589250,455242,055353,534357,527403,447377,574337,999341,621249,706135,32127,431
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |