Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP (oil)

13.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,685,45930,754,78432,965,86027,942,82824,718,63122,782,74223,365,35921,814,32028,077,74230,398,33921,263,97520,281,38918,859,82917,959,33816,336,10014,605,52915,741,37715,248,01820,172,79721,101,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,654,2154,634,2715,380,8762,907,1992,131,2071,933,6314,081,8032,010,5191,442,2082,832,1453,064,7472,890,7321,859,4961,362,8283,551,7631,651,3961,786,0131,510,0372,967,2592,119,659
1. Tiền3,068,7793,027,0774,278,4401,700,3711,828,6831,496,6622,638,0741,942,1581,379,7061,883,8162,811,2902,019,8551,168,6991,212,3472,506,2751,596,7821,596,2271,453,2872,101,2481,722,037
2. Các khoản tương đương tiền585,4361,607,1931,102,4361,206,829302,524436,9681,443,72968,36162,502948,329253,456870,876690,797150,4811,045,48854,614189,78656,751866,010397,622
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,202,20210,242,2219,888,5549,908,3449,372,7788,720,4177,666,4677,463,5028,000,3548,649,6857,931,6647,228,6927,486,0756,972,8655,904,2205,510,9495,937,8965,530,7815,377,3985,427,222
1. Chứng khoán kinh doanh133625577987988168382,5582,5582,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6-6-34-34-1,196-1,196-1,371
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,202,20210,242,2219,888,5549,908,3449,372,7788,720,4177,666,4677,463,5028,000,3548,649,6837,931,6307,228,6307,485,5186,972,0735,903,4295,510,1665,937,0925,529,4195,376,0365,426,036
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,444,44210,366,45813,094,4788,983,4789,108,4718,472,0638,221,1628,491,06212,847,83513,315,5217,422,6906,715,9946,973,9147,071,0414,899,7635,198,9425,730,6416,913,0219,224,51910,672,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,932,4316,272,9259,175,3413,705,2124,409,7873,547,4044,638,9254,780,0955,644,2366,310,3844,278,5203,234,1303,910,9574,264,6553,132,9844,185,7153,805,3964,758,7895,507,8284,224,237
2. Trả trước cho người bán165,325145,316157,303155,803141,942157,996133,333141,072123,334128,62287,42670,40786,18671,85672,56252,88552,989550,802148,234143,876
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,179,2414,782,5204,586,4725,943,5665,383,1705,596,4394,289,2704,376,3067,885,9427,681,3213,861,0964,214,9343,780,6993,582,1262,543,0471,818,1172,725,6012,454,5294,426,6917,157,167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-832,555-834,302-824,638-821,103-826,428-829,775-840,365-806,411-805,677-804,807-804,352-803,477-803,927-847,596-848,829-857,776-853,345-851,098-858,234-852,572
IV. Tổng hàng tồn kho4,849,6185,135,6264,170,3505,802,0033,752,1593,283,4172,939,7853,453,2465,335,2995,158,1122,577,8273,223,7082,319,8172,348,5831,827,8952,057,2772,116,4611,111,5782,449,0802,691,285
1. Hàng tồn kho4,850,7005,144,8004,188,5905,894,4623,762,5563,284,0792,961,2683,603,6125,351,8505,181,6122,578,9203,225,4262,321,0842,361,8221,829,6442,097,1432,118,5061,545,3712,449,2982,700,778
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,082-9,174-18,240-92,459-10,396-663-21,483-150,366-16,550-23,499-1,093-1,718-1,268-13,238-1,749-39,866-2,045-433,793-217-9,493
V. Tài sản ngắn hạn khác534,982376,208431,602341,804354,016373,214456,141395,990452,046442,876267,048222,263220,527204,021152,459186,965170,367182,600154,541190,410
1. Chi phí trả trước ngắn hạn53,41060,04746,45450,38545,06133,84937,35639,95032,40134,83924,33029,22137,18035,76127,00031,47149,66561,67644,64548,092
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ230,23590,602155,822112,713131,948157,156204,112179,056290,990296,598156,021129,515127,531120,06965,94590,95551,41250,42150,95170,577
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước251,337225,559229,325178,706177,007182,209214,673176,984128,655111,43886,69763,52855,81648,19059,51364,53969,29070,50458,94571,741
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,927,7785,905,3275,845,2705,644,1725,594,9275,567,8995,602,5625,551,0875,599,7175,566,4375,642,3575,625,9915,704,4935,711,5035,713,4385,823,6505,980,8086,303,9956,378,8796,382,139
I. Các khoản phải thu dài hạn36,32538,09537,63739,77642,14024,27121,96322,20322,64524,42724,35327,28827,55328,83839,85144,43441,54639,25136,52140,739
1. Phải thu dài hạn của khách hàng20,44920,53820,63719,71819,71819,71819,81819,81921,88821,98721,88822,01622,08924,33624,33624,33626,23426,61726,92826,653
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác35,81337,49437,14939,98742,35224,48322,07422,31422,85624,53824,56427,50027,55328,83839,85144,43441,54639,25136,21640,709
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-19,938-19,938-20,149-19,929-19,929-19,929-19,929-19,930-22,100-22,099-22,100-22,227-22,089-24,336-24,336-24,336-26,234-26,617-26,623-26,623
II. Tài sản cố định3,508,9503,468,8763,575,1163,564,9483,561,8253,593,9263,671,6263,618,4793,642,1203,675,5733,766,0393,753,9173,702,3963,744,2133,736,5203,792,8124,003,3654,232,1564,316,7884,344,975
1. Tài sản cố định hữu hình2,047,9661,994,0331,974,9301,977,4371,997,8081,982,5072,022,3532,025,9832,049,9842,090,2332,152,2402,159,8992,098,9282,158,9842,208,7232,258,7402,424,7552,598,6342,668,1242,688,637
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,7635,9917,1077,3667,4474,1344,2784,4222,1332,2012,2691,1731,2051,23624
3. Tài sản cố định vô hình1,455,2211,468,8531,593,0791,580,1451,556,5701,607,2851,644,9961,588,0741,590,0031,583,1391,611,5311,592,8451,602,2641,583,9931,527,7961,534,0721,578,6101,633,5221,648,6641,656,315
III. Bất động sản đầu tư99,778100,633101,488102,343103,198104,054104,914105,773106,633107,552108,544109,535110,526111,517112,566113,558114,550115,542116,534118,082
- Nguyên giá139,193139,193139,193139,193139,193139,315139,315139,315139,315139,315139,315139,315139,315139,315139,373139,373139,373139,373139,373139,373
- Giá trị hao mòn lũy kế-39,416-38,561-37,706-36,851-35,996-35,261-34,401-33,542-32,682-31,763-30,771-29,780-28,789-27,797-26,806-25,814-24,823-23,831-22,839-21,291
IV. Tài sản dở dang dài hạn143,285179,533173,178129,402116,565113,693109,710125,730131,483111,874109,723143,512255,416255,238251,283262,310159,149223,738197,840182,742
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn586586586586586586586586586586586586586586586586586
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang143,285179,533173,178128,816115,979113,107109,124125,144130,897111,288109,137142,926254,830254,652250,697261,724158,563223,152197,254182,156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn708,266715,173712,508709,438704,693761,365770,862767,171797,004807,370802,088790,096782,493750,077745,869752,461777,397774,249786,058812,467
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh636,722646,024645,496640,446635,700691,799697,773694,584706,991708,830709,673692,481735,447702,535699,500706,959714,772709,895725,109750,092
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn108,912108,912108,912108,912108,912108,912108,912108,912118,851118,957118,980119,09871,42371,42371,46371,51386,63986,63986,73786,737
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-37,368-39,763-41,900-39,920-39,919-39,346-35,822-36,325-28,838-20,417-26,564-21,484-24,378-23,881-25,094-26,011-24,014-22,285-25,789-24,362
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,430,8441,402,5221,244,6841,097,4411,065,516969,021922,104910,003897,736837,176828,766798,430820,898815,268818,241844,179865,783894,414894,864883,134
1. Chi phí trả trước dài hạn1,430,8231,402,5001,244,6621,097,4201,065,494969,021922,104910,003897,715837,176828,766798,430820,877815,268818,241844,179865,783894,414894,864847,162
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2135,971
3. Tài sản dài hạn khác212121212121
VII. Lợi thế thương mại3304956608259901,5691,3841,7282,0972,4662,8443,2135,2106,3509,10713,89519,01824,64530,273
TỔNG CỘNG TÀI SẢN37,613,23736,660,11138,811,12933,587,00030,313,55828,350,64128,967,92127,365,40733,677,45935,964,77626,906,33225,907,38124,564,32123,670,84122,049,53820,429,17821,722,18521,552,01226,551,67627,483,423
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả25,871,74424,988,49927,413,99621,935,54718,683,97416,835,70917,650,40516,192,42121,754,68224,502,08915,720,45914,843,34713,550,46312,933,43111,483,72010,071,08711,274,39511,223,27115,695,57716,620,420
I. Nợ ngắn hạn25,568,87124,687,20427,112,10021,661,81118,418,73616,584,37117,369,95615,923,50621,494,81424,248,71915,448,33414,595,76613,276,00112,674,44811,213,1049,787,26010,998,33810,903,17515,369,73716,313,006
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,352,1687,018,8436,966,6638,060,8775,678,2525,206,7032,699,1654,030,6154,344,7556,106,3074,632,4315,394,3484,881,4374,373,2943,991,0023,543,6862,981,7513,380,8084,725,9333,248,662
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,733,82311,017,99013,605,3196,776,0976,648,4555,535,6979,427,5086,518,88710,326,89310,595,7036,040,0463,785,7333,604,2923,417,0972,368,5182,087,6873,101,2103,181,9604,914,9397,357,791
4. Người mua trả tiền trước42,60832,65151,87744,63666,05163,78171,64481,47963,52759,68976,39624,36745,89647,94040,31563,449197,08265,28247,53753,086
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước754,866827,707744,964825,484694,979685,509346,247315,412653,943866,1181,080,680756,990843,696799,714734,427735,965782,746881,006755,578726,168
6. Phải trả người lao động337,232251,626318,758426,334292,730251,032265,385287,796252,879231,502191,848197,927148,427120,846101,107141,170101,05480,312105,006127,766
7. Chi phí phải trả ngắn hạn128,099190,015189,065904,881272,372416,742229,961581,442184,615658,61145,937527,36478,308292,962138,55391,077100,522261,04997,480357,491
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10,2307,0115,9844,3477,3436,8456,7785,5105,26416,7235,0352,0366,1517,795305703,1096058253,757
11. Phải trả ngắn hạn khác5,145,2855,279,5135,162,5014,598,0984,634,8194,629,2484,582,3694,727,2136,588,2596,656,9983,999,7814,547,9924,199,6183,615,5453,336,9412,478,4113,062,7182,935,3184,847,0904,647,802
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn59211,297146,1612366,12966,59358,21050,58245,92837,73834,88629,11627,20525,66124,98925,24624,32323,451
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi202,916206,176-144,328122,197-22,425134,958188,16889,769115,597102,008106,94018,89940,88235,87036,04448,03760,87746,81449,60224,313
14. Quỹ bình ổn giá-138,415-144,328-101,139-346,166-513,399-781,210-1,099,128-1,095,520-776,690-697,628-607,591-65,730438,962571,546582,27844,775-198,578-257,283
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn302,873301,295301,896273,736265,238251,338280,448268,915259,869253,370272,125247,581274,462258,983270,616283,827276,057320,096325,840307,414
1. Phải trả người bán dài hạn4949444,5393,7054,1953,6653,6789515,162951951
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25,05520,64320,18520,31923,77819,35215,93719,70724,35914,20118,12120,30634,34517,72917,65518,37528,00217,41712,3289,509
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn84,68186,20187,81156,41358,69260,68964,81064,43261,61582,875105,45988,83292,67292,413103,66788,09993,803174,672193,365184,753
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả170,119169,120171,991173,620162,262147,049171,763159,650148,287126,082121,573119,545132,197128,483127,453161,085141,518109,944107,222107,013
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn400
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn15,51617,67820,46421,50718,52022,24520,46822,19122,67423,57823,69515,62111,97612,89214,4478,4046,5948,0926,975188
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ7,5017,6041,3971,8331,9862,0042,9302,9342,9342,9293,2763,2763,2703,2703,7304,1864,7894,8095,0005,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,741,49311,671,61211,397,13411,651,45311,629,58411,514,93211,317,51611,172,98511,922,77711,462,68711,185,87311,064,03311,013,85810,737,41010,565,81710,358,09110,447,79010,328,74210,856,09910,863,002
I. Vốn chủ sở hữu11,741,49311,671,61211,397,13411,651,45311,629,58411,514,93211,317,51611,172,98511,922,77711,462,68711,185,87311,064,03311,013,85810,737,41010,565,81710,358,09110,447,79010,328,74210,856,09910,863,002
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,29510,342,295
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu23,61223,61523,61323,61323,61223,61323,61318,96818,96818,96811,9914,84318,968-1,783-1,783-1,783-1,783-1,783-1,783-1,783
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-163,981-163,981-163,981-163,981-163,981-163,981-163,981-163,981-163,981-163,981-163,981-163,981-167,017-167,017-167,017-167,017-167,017-167,017-167,017-167,017
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-62,821-65,488-91,051-54,235-54,156-32,981-53,358-25,531-27,445-23,644-14,578824,5197,34510,45810,79210,24214,5673,15019,329
8. Quỹ đầu tư phát triển248,178238,063234,235234,207237,912223,910393,548227,587227,930216,883210,655209,369211,360206,989206,527206,521210,478203,856203,087203,028
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu23,52023,52020,53220,49420,49420,49420,48820,43920,43917,78719,46611,165-10,232-10,232-10,232-10,232-10,232-10,232-10,232-10,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối275,218214,3423,672156,916157,70326,246-436,009-442,615181,007-175,341-408,217-502,531-549,309-762,030-899,254-1,058,905-993,917-1,166,998-728,903-720,793
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản5,9595,9595,9595,9595,9595,9595,9595,9595,959
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,055,4731,059,2461,027,8201,092,1451,065,7051,075,3351,190,9211,195,8231,323,5651,229,7211,188,2431,156,8331,157,3151,115,8841,078,8641,030,4611,051,7651,108,0941,209,5441,192,215
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN37,613,23736,660,11138,811,12933,587,00030,313,55828,350,64128,967,92127,365,40733,677,45935,964,77626,906,33225,907,38124,564,32123,670,84122,049,53820,429,17821,722,18521,552,01226,551,67627,483,423
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |