TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 32,976,532 | 23,233,061 | 21,549,982 | 16,345,162 | 20,106,195 | 18,005,113 | 15,132,536 | 14,108,377 | 16,895,862 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,377,030 | 4,081,852 | 2,990,894 | 3,533,617 | 2,966,081 | 3,215,524 | 6,193,305 | 6,304,308 | 5,249,114 |
1. Tiền | 4,278,603 | 2,638,123 | 2,731,438 | 2,506,279 | 2,100,071 | 1,919,114 | 2,204,125 | 2,886,312 | 4,436,387 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,098,426 | 1,443,729 | 259,456 | 1,027,338 | 866,010 | 1,296,410 | 3,989,180 | 3,417,996 | 812,727 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,892,564 | 7,666,467 | 7,925,664 | 5,922,370 | 5,377,398 | 4,214,567 | 417,360 | 18,714 | 958,575 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | 33 | 798 | 2,558 | 2,559 | 13,406 | 25,414 | 964,737 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | -6 | -1,196 | -1,307 | -8,104 | -8,518 | -6,163 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,892,564 | 7,666,467 | 7,925,630 | 5,921,579 | 5,376,036 | 4,213,315 | 412,059 | 1,819 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,109,782 | 8,090,943 | 7,761,018 | 4,905,841 | 9,150,655 | 8,823,583 | 5,924,970 | 5,382,214 | 7,901,683 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,223,890 | 4,575,901 | 4,277,619 | 3,158,877 | 5,436,180 | 4,404,383 | 2,689,680 | 2,742,250 | 7,756,274 |
2. Trả trước cho người bán | 156,256 | 132,873 | 88,002 | 72,464 | 148,342 | 117,335 | 83,651 | 79,227 | 197,629 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,557,689 | 4,205,278 | 4,199,889 | 2,523,330 | 4,412,095 | 5,127,700 | 3,980,610 | 3,409,185 | 822,148 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -828,053 | -823,109 | -804,493 | -848,829 | -845,963 | -825,834 | -828,971 | -848,448 | -874,368 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,171,177 | 2,941,456 | 2,578,272 | 1,827,498 | 2,447,627 | 1,607,018 | 2,385,028 | 2,213,203 | 2,562,725 |
1. Hàng tồn kho | 4,189,637 | 2,961,539 | 2,579,365 | 1,829,247 | 2,447,871 | 1,701,399 | 2,385,729 | 2,382,515 | 3,226,940 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -18,460 | -20,083 | -1,093 | -1,749 | -244 | -94,380 | -701 | -169,312 | -664,215 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 425,979 | 452,341 | 294,135 | 155,835 | 164,435 | 144,421 | 211,872 | 189,938 | 223,765 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 41,568 | 39,947 | 33,108 | 30,319 | 55,094 | 49,287 | 31,039 | 26,946 | 21,154 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 155,822 | 207,490 | 155,957 | 65,984 | 50,059 | 43,800 | 108,925 | 104,993 | 95,660 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 228,588 | 204,905 | 105,069 | 59,532 | 59,282 | 51,333 | 71,908 | 57,998 | 70,062 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | 36,888 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,862,641 | 5,577,117 | 5,647,582 | 5,729,802 | 6,374,695 | 6,658,888 | 6,171,581 | 6,336,781 | 6,629,836 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37,095 | 22,609 | 24,812 | 28,876 | 39,255 | 45,623 | 10,008 | 12,652 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 20,449 | 19,718 | 21,888 | 24,336 | 26,623 | 26,670 | 29,983 | 31,686 | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 36,794 | 22,821 | 25,024 | 28,876 | 39,255 | 42,789 | 6,567 | 6,198 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -20,149 | -19,929 | -22,100 | -24,336 | -26,623 | -23,836 | -26,541 | -25,232 | |
II. Tài sản cố định | 3,432,809 | 3,651,454 | 3,747,950 | 3,737,198 | 4,304,768 | 4,505,723 | 3,956,059 | 4,021,701 | 4,120,621 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,970,446 | 2,017,864 | 2,153,042 | 2,208,852 | 2,664,811 | 2,839,611 | 2,462,984 | 2,570,298 | 2,697,233 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 7,107 | 4,278 | 2,269 | | | 126 | 1,464 | 1,857 | 1,275 |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,455,257 | 1,629,312 | 1,592,639 | 1,528,346 | 1,639,958 | 1,665,986 | 1,491,611 | 1,449,545 | 1,422,113 |
III. Bất động sản đầu tư | 101,488 | 104,914 | 108,544 | 112,566 | 116,534 | 120,086 | 112,727 | 113,720 | 13,927 |
- Nguyên giá | 139,193 | 139,315 | 139,315 | 139,373 | 139,373 | 138,356 | 125,916 | 123,857 | 21,938 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -37,706 | -34,401 | -30,771 | -26,806 | -22,839 | -18,270 | -13,189 | -10,137 | -8,011 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 186,958 | 116,970 | 109,573 | 250,368 | 198,253 | 153,272 | 200,901 | 218,829 | 363,195 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | 586 | 586 | 586 | 586 | 586 | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 186,958 | 116,384 | 108,987 | 249,782 | 197,667 | 152,686 | 200,901 | 218,829 | 363,195 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 709,602 | 762,803 | 801,331 | 753,954 | 786,240 | 834,819 | 1,058,218 | 1,136,890 | 1,234,239 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 642,591 | 689,714 | 708,439 | 707,598 | 725,390 | 769,516 | 951,256 | 962,888 | 1,044,304 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 108,912 | 108,912 | 118,980 | 71,463 | 86,639 | 84,657 | 202,402 | 198,199 | 227,117 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -41,900 | -35,822 | -26,088 | -25,107 | -25,789 | -19,355 | -95,441 | -24,197 | -37,181 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,394,029 | 916,983 | 849,264 | 837,733 | 899,373 | 946,493 | 730,425 | 704,651 | 745,658 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,394,007 | 916,962 | 849,243 | 837,733 | 899,373 | 946,493 | 730,425 | 704,651 | 741,834 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | 21 | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 21 | | 21 | | | | | | 3,823 |
VII. Lợi thế thương mại | 660 | 1,384 | 6,108 | 9,107 | 30,273 | 52,872 | 103,242 | 128,339 | 152,196 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 38,839,173 | 28,810,178 | 27,197,564 | 22,074,964 | 26,480,890 | 24,664,001 | 21,304,117 | 20,445,158 | 23,525,698 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 27,446,113 | 17,482,970 | 16,012,422 | 11,509,109 | 15,608,557 | 14,008,051 | 10,892,771 | 10,533,592 | 14,324,738 |
I. Nợ ngắn hạn | 27,144,353 | 17,214,877 | 15,724,500 | 11,228,091 | 15,278,456 | 13,698,618 | 10,604,853 | 10,116,183 | 13,449,343 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,966,663 | 2,701,314 | 4,633,571 | 4,001,002 | 4,710,435 | 2,561,145 | 2,477,437 | 2,437,904 | 2,407,776 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,630,705 | 9,264,285 | 6,399,024 | 2,396,353 | 4,896,183 | 3,547,986 | 2,985,348 | 2,722,322 | 9,521,192 |
4. Người mua trả tiền trước | 51,257 | 71,644 | 76,231 | 40,307 | 43,366 | 69,176 | 66,962 | 62,955 | 141,242 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 747,766 | 355,827 | 1,074,338 | 734,545 | 751,759 | 608,287 | 565,385 | 606,009 | 442,370 |
6. Phải trả người lao động | 319,833 | 266,832 | 191,836 | 101,082 | 107,005 | 96,694 | 151,699 | 138,102 | 160,234 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 196,261 | 216,193 | 48,690 | 134,865 | 60,340 | 36,758 | 47,019 | 81,494 | 72,783 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 10,941 | 9,871 | 6,477 | 1,624 | 1,236 | 1,156 | 2,076 | 416 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,153,464 | 4,587,996 | 3,917,626 | 3,316,052 | 4,832,141 | 6,696,677 | 4,177,353 | 3,722,019 | 678,521 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | 66,120 | 46,453 | 27,303 | 24,829 | 26,222 | 46,937 | 838 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 211,792 | 188,193 | 106,944 | 35,996 | 49,741 | 16,877 | 26,308 | 18,970 | 25,225 |
14. Quỹ bình ổn giá | -144,328 | -513,399 | -776,690 | 438,962 | -198,578 | 37,640 | 58,328 | 325,156 | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 301,760 | 268,093 | 287,922 | 281,017 | 330,100 | 309,433 | 287,919 | 417,409 | 875,395 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | 951 | 951 | 951 | 1,307 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 25,257 | 25,583 | 26,302 | 29,730 | 19,227 | 13,791 | 6,559 | 884 | 6,923 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 87,811 | 62,658 | 104,319 | 93,667 | 193,636 | 189,345 | 201,684 | 355,119 | 377,353 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 170,278 | 156,901 | 130,347 | 140,206 | 104,578 | 103,803 | 72,838 | 51,958 | 20,678 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 17,018 | 20,021 | 23,678 | 13,683 | 6,708 | 1,543 | 5,886 | 8,140 | 20,533 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 1,397 | 2,930 | 3,276 | 3,730 | 5,000 | | | | 449,909 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 11,393,060 | 11,327,208 | 11,185,142 | 10,565,855 | 10,872,334 | 10,655,950 | 10,411,345 | 9,911,566 | 9,200,960 |
I. Vốn chủ sở hữu | 11,393,060 | 11,327,208 | 11,185,142 | 10,565,855 | 10,872,334 | 10,655,950 | 10,411,345 | 9,911,566 | 9,200,960 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 10,342,295 | 10,342,295 | 10,342,295 | 10,342,295 | 10,342,295 | 10,342,295 | 10,884,251 | 10,884,251 | 10,884,251 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 23,612 | 23,612 | 18,968 | -1,783 | -1,783 | 7,588 | 9,511 | 7,588 | 1,256 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | -5,585 | -5,573 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -163,981 | -163,981 | -163,981 | -167,017 | -167,017 | -167,017 | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -90,504 | -55,282 | -21,114 | 10,658 | 8,604 | 9,986 | 14,230 | 17,268 | 3,624 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 237,912 | 228,667 | 211,458 | 206,533 | 203,087 | 190,699 | 289,834 | 276,563 | 233,449 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | 33,042 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 20,536 | 20,494 | 19,806 | -10,232 | -10,232 | -4,622 | -4,623 | 16,109 | 24,504 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -6,190 | -185,535 | -401,912 | -898,817 | -733,084 | -881,668 | -1,911,925 | -2,371,484 | -3,072,519 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | 5,327 | 5,959 | 5,959 | 5,959 | 5,959 | 5,959 | 5,971 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | 6,508 | 6,508 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,029,379 | 1,116,938 | 1,174,295 | 1,078,259 | 1,224,504 | 1,152,730 | 1,129,694 | 1,074,377 | 1,080,875 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 38,839,173 | 28,810,178 | 27,197,564 | 22,074,964 | 26,480,890 | 24,664,001 | 21,304,117 | 20,445,158 | 23,525,698 |