CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

3.96
0.01
(0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn677,702765,240559,388546,8871,119,2411,593,1551,270,2791,305,6351,333,8271,443,9301,205,8521,340,3921,666,7101,673,1051,673,4051,770,2731,835,6191,999,5511,712,7881,777,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền190,735274,263122,780143,158227,951705,793502,109510,034739,576314,464236,221148,997169,613161,818141,548257,570288,488336,557210,889175,699
1. Tiền73,435215,51382,20490,94160,198134,73083,40977,92861,438256,25175,08286,99884,352113,616100,955117,050116,771240,784125,073105,814
2. Các khoản tương đương tiền117,30058,75040,57652,217167,753571,063418,700432,106678,13858,214161,13861,99985,26148,20140,594140,521171,71795,77385,81669,885
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,73834,60529,57021,814465,61238,957132,915123,25316,043228,254329,210405,016333,741278,951291,638273,410268,815230,678223,611313,720
1. Chứng khoán kinh doanh21,75621,75621,75621,75621,75621,75621,75621,75621,75621,75621,75623,06488,774101,723101,723101,372101,31555,31554,23954,239
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,052-15,136-15,371-14,574-15,477-13,831-13,279-13,534-14,044-12,133-11,177-2,578-1,564-39,837-41,350-38,325-42,863-43,872-42,863-44,376
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,03527,98523,18514,633459,33331,033124,439115,0318,331218,631318,631384,530246,530217,065231,265210,363210,363219,235212,235303,858
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,462202,922139,487114,215233,771645,813427,716468,433372,391699,092412,493465,343837,286913,627935,572936,762977,9051,040,808961,071961,755
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,658115,09421,08921,30121,409144,52231,04252,31064,89896,11952,727134,497145,866165,739144,735147,498151,017276,006146,342135,124
2. Trả trước cho người bán66,90870,28681,58865,276164,366202,511257,276199,320253,298260,302282,160456,206458,664498,036516,910540,150567,191513,653554,025492,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,9006,0006,0006,0006,0006,0006,0007,4007,4007,4007,4001,323,8841,323,8841,373,8841,373,8841,413,8841,413,8841,413,8841,413,8841,413,884
6. Phải thu ngắn hạn khác275,907185,212204,679195,308175,054444,440269,157359,625222,5061,392,8391,100,3932,803,7772,883,4612,884,4572,752,5132,740,5602,751,1472,775,1252,775,1982,747,174
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-179,911-173,670-173,869-173,670-133,059-151,661-135,760-150,222-175,712-1,057,569-1,030,186-4,253,021-3,974,589-4,008,489-3,852,471-3,905,330-3,905,334-3,937,861-3,928,379-3,826,707
IV. Tổng hàng tồn kho233,419230,780240,368238,043164,164176,240180,804175,093177,562173,579197,622294,302297,521295,052281,749279,753278,457362,531287,525291,822
1. Hàng tồn kho335,672333,033342,621340,296266,417278,493283,058277,364279,833275,850299,892294,302302,375299,906286,604284,608283,311367,385292,379296,677
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-102,253-102,253-102,253-102,253-102,253-102,253-102,253-102,271-102,271-102,271-102,271-4,854-4,854-4,854-4,854-4,854-4,854-4,854-4,854
V. Tài sản ngắn hạn khác23,34722,67027,18229,65827,74426,35226,73428,82328,25528,54030,30626,73328,55023,65722,89722,77721,95428,97729,69234,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0333,4463,0574,3443,1913,3682,5123,7343,9053,7535,0272,9723,0192,7521,7582,5562,4126,1555,6667,021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,9299,79714,24715,07315,16813,59914,19114,50114,71315,14914,72610,62510,2935,7257,9214,6535,3188,59812,18012,619
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,3859,4289,87910,2419,3859,38610,03110,5889,6379,63810,55313,13615,23915,18113,21915,56914,22414,22411,84614,975
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,830,0314,050,1574,128,0354,135,5813,795,3581,724,0611,733,3921,663,1711,658,7301,672,5711,672,1581,715,3891,734,9961,780,9922,042,7571,957,0791,923,7542,039,8051,982,7032,002,737
I. Các khoản phải thu dài hạn323,836566,905638,983639,174213,453227,196227,365155,491139,411139,770138,217158,012158,626163,303383,230382,760382,427386,086382,700389,562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác323,836683,289683,366683,557298,448297,599297,768225,894183,795190,409188,856464,519465,132464,959914,886914,416914,083917,742914,356921,219
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-116,383-44,383-44,383-84,994-70,403-70,403-70,403-44,383-50,638-50,638-306,506-306,506-301,656-531,656-531,656-531,656-531,656-531,656-531,656
II. Tài sản cố định482,880489,330497,387503,199512,672511,131513,663662,812671,381678,980687,260691,018700,983708,508744,276750,665760,550770,163777,543785,699
1. Tài sản cố định hữu hình427,217433,037440,582445,762454,592453,292455,331603,892611,866618,868627,769630,991640,415647,554682,780688,884698,248707,339715,307722,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình55,66356,29356,80457,43758,08057,83958,33158,92059,51560,11259,49160,02760,56860,95461,49661,78162,30262,82462,23562,702
III. Bất động sản đầu tư21,17921,48021,78122,08322,38422,68522,98723,28823,58923,89024,19224,49324,79425,09625,39741,99342,31642,640
- Nguyên giá36,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15636,15650,95250,95250,952
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,977-14,676-14,375-14,073-13,772-13,471-13,169-12,868-12,567-12,265-11,964-11,663-11,362-11,060-10,759-8,960-8,636-8,312
IV. Tài sản dở dang dài hạn214,307211,589211,030210,948285,558287,469288,990282,517277,421277,421277,308277,267276,787211,486211,957212,026211,913211,819214,971211,626
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang214,307211,589211,030210,948285,558287,469288,990282,517277,421277,421277,308277,267276,787211,486211,957212,026211,913211,819214,971211,626
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,293,1042,260,5112,271,9582,266,8022,259,834167,251163,574161,510156,823154,251151,062159,388159,504158,746156,968166,061152,910172,270161,038170,919
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh208,1042,280,6572,271,9582,266,8022,257,026164,398158,721156,652152,128149,561146,210143,832143,374142,023140,520139,851133,903134,565132,819130,360
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,101,42418,42418,42418,42418,42418,42418,42441,20441,20452,63452,63463,85463,85463,85463,85463,85463,85463,85463,85463,854
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,424-38,570-18,424-18,424-15,616-15,571-13,571-36,346-36,508-47,943-47,781-48,298-47,724-47,130-47,406-37,643-44,847-26,148-35,635-23,295
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác464,035466,974452,296456,840501,457466,149470,452332,820336,797339,197329,296333,906336,516429,582430,179397,680361,853397,524338,822342,097
1. Chi phí trả trước dài hạn463,768466,667451,947456,448462,672465,839470,111332,637336,617339,106329,202333,845336,455429,518429,972397,615361,772397,450338,618342,024
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại267307349391408310340183180919361616420764817320473
3. Tài sản dài hạn khác38,377
VII. Lợi thế thương mại30,69133,36734,60136,53742,17946,36244,73453,30859,06164,82371,30577,78784,26990,75247,88854,10159,95165,31460,193
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,507,7324,815,3974,687,4234,682,4684,914,5993,317,2163,003,6712,968,8072,992,5573,116,5012,878,0103,055,7813,401,7073,454,0973,716,1623,727,3513,759,3734,039,3563,695,4913,780,349
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,774,6873,195,8953,184,6443,154,9923,335,3892,078,0441,897,4231,916,6901,925,7072,033,1371,922,0711,963,2732,000,1022,181,4842,472,8252,518,1122,530,4022,844,1132,526,4882,524,543
I. Nợ ngắn hạn724,8071,077,251719,613673,300866,211967,054790,535784,619796,635880,546772,013816,448845,412945,2801,235,1901,281,8481,285,4471,637,9131,284,5401,263,790
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn155,297133,447179,150148,187161,28825,24228,03718,90018,90011,17015,5728,70722,070
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,826256,32721,62920,18623,33590,86126,41534,51139,57484,05344,18429,70934,97041,30935,02037,29741,85856,18836,97539,746
4. Người mua trả tiền trước15,67714,59315,47718,62919,24939,48841,09041,88343,75043,83143,87142,45147,28746,411267,028267,683267,125266,811267,415264,192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước229,010254,969203,204203,079225,411292,530212,097201,504208,579258,296187,908174,875178,612210,201200,325190,298187,806229,966193,265183,970
6. Phải trả người lao động7,97518,33813,7905,91814,40527,33411,45517,17811,92314,54218,53515,5199,61416,3519,6828,0359,50421,3079,1986,499
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,92731,64318,63312,019136,109154,458137,852140,678141,582150,233144,310142,680144,011149,026175,682188,559188,746186,180185,231188,842
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,8826,0386,2645,7705,7755,8295,8668,1808,8478,5728,0617,9938,99410,32310,40110,73310,967250,89110,72111,720
11. Phải trả ngắn hạn khác249,380349,975249,449248,524259,874324,620321,089315,552315,124305,633305,700390,476393,627463,724526,648575,066569,631616,090575,100564,051
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3873432292,30611,6575923942,3494,3034447393744428
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,44611,57811,7888,6849,1096,1016,2383,8834,0544,2153,8674,0366,2247,19710,0314,1749,80510,4806,6334,741
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,049,8802,118,6442,465,0322,481,6922,469,1781,110,9901,106,8881,132,0711,129,0721,152,5911,150,0581,146,8241,154,6901,236,2041,237,6361,236,2631,244,9551,206,2001,241,9481,260,753
1. Phải trả người bán dài hạn2,6263,0063,0063,3643,3643,6433,6433,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,9233,923
2. Chi phí phải trả dài hạn37,398
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác540,884547,410720,030719,812711,745730,508725,973725,436721,024738,081734,115720,396726,853734,270733,732730,390737,112696,345730,022702,919
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,270,0001,330,0001,502,3311,517,3311,511,331132,331131,431132,331132,331142,131142,131151,231151,231153,302153,302153,302153,302153,302153,302160,031
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả39,50639,68039,68039,76439,88140,21440,11163,21463,19063,19063,21463,19063,19063,19063,19063,19063,19063,19063,19063,145
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn196,864198,549199,985201,421202,858204,294205,730207,168208,603205,266206,675208,084209,493281,520283,490285,459287,429289,440291,512293,338
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,733,0461,619,5021,502,7791,527,4771,579,2101,239,1721,106,2481,052,1171,066,8501,083,365955,9391,092,5091,401,6051,272,6131,243,3371,209,2401,228,9711,195,2431,169,0031,255,806
I. Vốn chủ sở hữu1,733,0461,619,5021,502,7791,527,4771,579,2101,239,1721,106,2481,052,1171,066,8501,083,365955,9391,092,5091,401,6051,272,6131,243,3371,209,2401,228,9711,195,2431,169,0031,255,806
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,2706,2706,2716,2706,2706,2706,2706,2706,2706,2706,2706,2706,0586,2706,2706,2704,2701,2871,2871,287
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển105,491105,491105,496105,491107,870110,850110,850110,850110,876110,830110,846110,830109,992110,830110,830110,830110,827110,825110,830110,830
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,35014,34514,07614,34514,34514,34514,34514,34514,34514,345
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,450,907-2,562,546-2,574,485-2,577,669-2,554,358-2,595,012-2,662,129-2,693,970-2,689,992-2,685,001-2,759,658-2,670,021-2,522,946-2,582,199-2,623,798-2,670,528-2,654,873-2,667,537-2,722,014-2,626,019
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,057,8471,055,942951,152979,0401,005,083702,719636,912614,622625,352636,921584,133631,085794,425723,367735,690748,323754,401736,323764,555755,363
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,507,7324,815,3974,687,4234,682,4684,914,5993,317,2163,003,6712,968,8072,992,5573,116,5012,878,0103,055,7813,401,7073,454,0973,716,1623,727,3513,759,3734,039,3563,695,4913,780,349
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |