Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 720,398 | 697,299 | 730,595 | 754,734 | 690,242 | 662,801 | 669,578 | 670,457 | 680,780 | 658,994 | 665,403 | 651,244 | 672,674 | 721,468 | 738,157 | 686,404 | 675,424 | 655,099 | 630,074 | 615,168 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,943 | 3,044 | 3,772 | 2,868 | 1,794 | 2,224 | 2,029 | 3,943 | 4,500 | 3,556 | 3,180 | 6,970 | 3,186 | 5,836 | 1,831 | 1,943 | 5,779 | 2,183 | 2,511 | 1,801 |
1. Tiền | 2,943 | 3,044 | 3,772 | 2,868 | 1,794 | 2,224 | 2,029 | 3,943 | 4,500 | 3,556 | 3,180 | 6,970 | 3,186 | 5,836 | 1,831 | 1,943 | 5,779 | 2,183 | 2,511 | 1,801 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 100 | 100 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 100 | 100 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 100,445 | 57,618 | 71,017 | 93,506 | 61,443 | 56,577 | 69,767 | 75,364 | 79,910 | 94,175 | 73,014 | 103,623 | 126,574 | 168,905 | 191,679 | 149,871 | 112,978 | 116,204 | 113,210 | 116,508 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 94,162 | 52,458 | 73,742 | 102,794 | 64,106 | 58,651 | 66,397 | 73,758 | 75,531 | 91,666 | 72,174 | 100,385 | 120,626 | 153,858 | 168,636 | 131,914 | 95,744 | 101,365 | 98,413 | 101,495 |
2. Trả trước cho người bán | 8,610 | 7,660 | 7,181 | 446 | 621 | 1,228 | 6,290 | 1,086 | 2,368 | 2,343 | 949 | 3,229 | 3,617 | 3,288 | 3,013 | 3,583 | 3,810 | 3,448 | 3,237 | 3,334 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,014 | 3,014 | 3,014 | 3,148 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | 4,331 | ||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,806 | 15,510 | 15,504 | 12,591 | 12,482 | 15,477 | 12,846 | 12,752 | 13,059 | 11,215 | 10,939 | 10,463 | 11,735 | 21,155 | 21,204 | 10,979 | 10,029 | 7,996 | 8,166 | 7,943 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,133 | -18,010 | -25,409 | -25,338 | -18,779 | -18,779 | -18,779 | -15,380 | -15,380 | -15,380 | -15,380 | -14,785 | -13,736 | -13,726 | -5,505 | -937 | -937 | -937 | -937 | -594 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 603,556 | 621,680 | 638,199 | 638,540 | 609,419 | 586,126 | 579,676 | 572,440 | 575,529 | 540,407 | 565,321 | 520,170 | 523,128 | 526,915 | 525,191 | 513,386 | 536,799 | 518,037 | 496,566 | 478,758 |
1. Hàng tồn kho | 603,556 | 621,680 | 638,199 | 638,540 | 609,419 | 586,126 | 579,676 | 572,440 | 575,529 | 540,407 | 565,321 | 520,170 | 523,128 | 526,915 | 525,191 | 513,386 | 536,799 | 518,037 | 496,566 | 478,758 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13,453 | 14,958 | 17,606 | 19,820 | 17,586 | 17,874 | 18,105 | 18,710 | 20,841 | 20,856 | 23,888 | 20,480 | 19,787 | 19,811 | 19,456 | 21,104 | 19,768 | 18,675 | 17,787 | 18,100 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 13,453 | 14,743 | 15,921 | 16,817 | 17,585 | 17,873 | 18,104 | 18,709 | 19,309 | 20,856 | 20,967 | 20,480 | 19,786 | 19,811 | 19,455 | 21,104 | 19,444 | 17,975 | 17,176 | 17,494 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 214 | 1,685 | 3,002 | 1 | 1,531 | 2,920 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 325 | 700 | 611 | 606 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 135,916 | 140,128 | 143,491 | 147,178 | 149,480 | 150,494 | 151,711 | 155,585 | 160,016 | 161,358 | 166,110 | 169,727 | 172,808 | 175,446 | 178,257 | 180,223 | 181,927 | 184,755 | 187,369 | 190,183 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 122,203 | 125,311 | 128,919 | 131,985 | 133,728 | 134,385 | 137,715 | 140,761 | 144,226 | 145,836 | 149,103 | 151,601 | 153,840 | 155,715 | 158,699 | 162,051 | 160,860 | 163,234 | 180,238 | 183,420 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 121,413 | 124,482 | 128,052 | 131,079 | 132,783 | 133,402 | 136,757 | 139,764 | 143,126 | 144,721 | 147,928 | 150,385 | 152,585 | 154,422 | 157,367 | 160,680 | 159,457 | 161,785 | 178,750 | 181,894 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 790 | 828 | 867 | 906 | 945 | 983 | 958 | 997 | 1,100 | 1,115 | 1,174 | 1,216 | 1,255 | 1,294 | 1,332 | 1,371 | 1,403 | 1,449 | 1,526 | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,487 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 328 | 836 | 328 | 328 | 328 | 2,318 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 383 | 1,518 | 1,016 | 3,222 | 3,026 | 3,629 | 3,349 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 328 | 836 | 328 | 328 | 328 | 2,318 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 328 | 383 | 1,518 | 1,016 | 3,222 | 3,026 | 3,629 | 3,349 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 750 | 750 | 750 | 1,484 | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -2,234 | -2,234 | -2,234 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,352 | 13,949 | 14,211 | 14,833 | 15,391 | 13,758 | 13,635 | 14,464 | 15,430 | 15,744 | 16,647 | 17,765 | 18,553 | 18,180 | 18,509 | 18,139 | 17,811 | 18,463 | 3,470 | 3,415 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,352 | 13,949 | 14,211 | 14,833 | 15,391 | 13,758 | 13,635 | 14,464 | 15,430 | 15,744 | 16,647 | 17,765 | 18,553 | 18,180 | 18,509 | 18,139 | 17,811 | 18,463 | 3,470 | 3,383 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 33 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 856,313 | 837,427 | 874,086 | 901,912 | 839,721 | 813,295 | 821,288 | 826,041 | 840,795 | 820,352 | 831,513 | 820,970 | 845,482 | 896,913 | 916,414 | 866,628 | 857,350 | 839,854 | 817,443 | 805,351 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 618,524 | 600,019 | 637,499 | 665,614 | 602,830 | 576,839 | 584,810 | 589,737 | 605,133 | 585,949 | 597,383 | 584,737 | 601,667 | 657,825 | 673,302 | 625,352 | 618,650 | 602,344 | 581,649 | 568,101 |
I. Nợ ngắn hạn | 611,976 | 593,714 | 631,221 | 659,270 | 595,592 | 570,060 | 578,155 | 582,600 | 597,631 | 578,759 | 590,445 | 578,561 | 594,552 | 652,638 | 668,634 | 620,042 | 614,285 | 599,079 | 577,173 | 562,546 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 494,121 | 503,982 | 516,503 | 515,090 | 506,196 | 493,072 | 501,185 | 498,226 | 511,943 | 506,219 | 508,446 | 498,118 | 503,917 | 513,848 | 536,652 | 509,272 | 504,245 | 500,153 | 495,663 | 492,364 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 107,552 | 65,717 | 96,857 | 131,042 | 76,523 | 65,061 | 62,626 | 78,702 | 76,104 | 64,170 | 68,398 | 66,203 | 72,337 | 126,825 | 123,454 | 82,927 | 94,993 | 90,282 | 74,577 | 64,132 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,058 | 17,137 | 9,897 | 3,894 | 5,893 | 2,225 | 7,464 | 980 | 4,654 | 1,409 | 7,399 | 7,288 | 6,336 | 4,793 | 1,093 | 15,393 | 6,219 | 293 | 285 | 280 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 668 | 1,025 | 1,608 | 2,595 | 786 | 2,309 | 1,590 | 987 | 1,137 | 2,525 | 1,564 | 2,155 | 5,043 | 1,622 | 2,191 | 4,176 | 346 | 146 | 147 | 204 |
6. Phải trả người lao động | 2,245 | 2,143 | 2,137 | 2,359 | 2,460 | 2,411 | 2,692 | 1,519 | 1,517 | 1,470 | 1,451 | 1,653 | 2,908 | 1,659 | 1,805 | 2,517 | 1,711 | 1,600 | 1,642 | 1,547 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 670 | 819 | 1,034 | 1,158 | 312 | 1,170 | 746 | 717 | 414 | 605 | 1,157 | 1,302 | 1,796 | 1,320 | 2,290 | 2,615 | 2,910 | 1,398 | 1,266 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,291 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,013 | 1,240 | 1,332 | 1,272 | 1,526 | 1,899 | 1,185 | 523 | 643 | 1,085 | 970 | 321 | 998 | 326 | 850 | 2,403 | 3,006 | 2,546 | 1,583 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,650 | 1,650 | 1,855 | 1,860 | 1,896 | 1,913 | 1,413 | 917 | 917 | 1,468 | 1,611 | 1,667 | 1,712 | 1,769 | 1,269 | 1,065 | 1,150 | 1,150 | 1,170 | 1,171 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,548 | 6,305 | 6,278 | 6,344 | 7,238 | 6,779 | 6,655 | 7,137 | 7,502 | 7,190 | 6,939 | 6,176 | 7,115 | 5,187 | 4,668 | 5,310 | 4,365 | 3,265 | 4,476 | 5,555 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 5,093 | 4,894 | 4,641 | 4,652 | 4,675 | 4,645 | 4,182 | 4,609 | 4,305 | 3,914 | 3,594 | 3,455 | 2,949 | 2,766 | 2,133 | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,455 | 1,411 | 1,637 | 1,692 | 2,564 | 2,134 | 2,473 | 2,528 | 3,197 | 3,276 | 3,345 | 2,721 | 4,166 | 2,421 | 2,535 | 5,310 | 4,365 | 3,265 | 4,476 | 5,555 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 237,789 | 237,409 | 236,586 | 236,298 | 236,891 | 236,456 | 236,478 | 236,305 | 235,662 | 234,403 | 234,130 | 236,233 | 243,816 | 239,088 | 243,112 | 241,275 | 238,700 | 237,510 | 235,794 | 237,250 |
I. Vốn chủ sở hữu | 237,789 | 237,409 | 236,586 | 236,298 | 236,891 | 236,456 | 236,478 | 236,305 | 235,662 | 234,403 | 234,130 | 236,233 | 243,816 | 239,088 | 243,112 | 241,275 | 238,700 | 237,510 | 235,794 | 237,250 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 | 206,934 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 | 980 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,423 | 27,423 | 27,423 | 27,423 | 27,423 | 27,423 | 24,508 | 14,676 | 14,676 | 24,508 | 14,676 | 10,357 | 12,850 | 12,850 | 15,987 | 14,487 | 14,487 | 14,487 | 14,487 | 14,487 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,452 | 2,071 | 1,249 | 961 | 1,553 | 1,119 | 4,055 | 13,713 | 13,071 | 1,980 | 11,539 | 17,961 | 23,051 | 18,324 | 19,210 | 18,873 | 16,299 | 15,108 | 13,392 | 14,849 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 856,313 | 837,427 | 874,086 | 901,912 | 839,721 | 813,295 | 821,288 | 826,041 | 840,795 | 820,352 | 831,513 | 820,970 | 845,482 | 896,913 | 916,414 | 866,628 | 857,350 | 839,854 | 817,443 | 805,351 |