CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (nhc)

26.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,81349,63552,77953,72745,58045,57848,00147,83751,78756,41052,66958,30247,61530,47132,76932,06831,66430,05029,57126,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,73815,6072,0573,03210,9893,8062,0132,5895,6059,56911,0358,55818,8269,73010,9629,2886,7487,03911,34311,763
1. Tiền8288,3571,3571,8328,4892,2062,0132,5894,1053,5693,1355,55812,3262,4303,1621,7888482,0392,6432,463
2. Các khoản tương đương tiền1,9107,2507001,2002,5001,6001,5006,0007,9003,0006,5007,3007,8007,5005,9005,0008,7009,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,70522,29437,02937,02918,30524,30529,62931,50034,19734,44429,00537,14516,1448,1448,1427,3027,3027,3027,3026,002
1. Chứng khoán kinh doanh2626262626266505981,8662626262626262626262626
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-21-21-22-22-21-21-21-98-109-22-21-21-22-22-24-24-24-24-24-24
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,70022,28937,02537,02518,30024,30029,00031,00032,44034,44029,00037,14016,1408,1408,1407,3007,3007,3007,3006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,2134,5683,3622,7333,6512,9652,6142,1423,0966,1413,1743,5233,0862,5722,4972,4092,1241,8592,6282,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,8833,4401,5911,4551,2887597006496773,6711,2601,1611,9471,5891,9761,4751,2429081,1651,288
2. Trả trước cho người bán1,2731,1521,1571,1571,2411,1851,0111,1561,2391,1871,2101,2394403704334345337331,225528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2001187553141,3161,2149674011,2441,3467681,187763676136547400270238590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-142-142-142-193-193-193-64-64-64-64-64-64-64-64-47-47-51-51
IV. Tổng hàng tồn kho6,3736,9779,83510,26111,93213,74612,92410,9858,7206,1799,0788,9189,55210,00111,10313,02315,39113,6448,1966,482
1. Hàng tồn kho6,4297,0409,92810,35412,16713,98113,18011,2408,9786,4379,3789,2189,85410,30311,48213,40215,81514,0688,4956,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-56-63-94-94-235-235-256-256-258-258-300-300-302-302-379-379-424-424-299-312
V. Tài sản ngắn hạn khác4,78418949767270275682162216877377158825644699206103215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2641824137220172172162779463825644688153103215
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,5209632047016824824661753
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước921691793972884033882849511
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,45111,37810,94411,28511,90312,49812,99813,08613,02813,44514,23714,10622,60035,54736,45337,34537,89038,77939,62340,475
I. Các khoản phải thu dài hạn474474474474474474474460460460460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác474474474474474474474460460460460
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định66,8807,8787,9107,9428,1858,4608,7359,0108,5198,6158,9488,8199,0419,2639,4849,7069,92810,14910,30510,567
1. Tài sản cố định hữu hình66,3677,3617,3887,4167,6547,9248,1958,4667,9698,0618,3898,2568,4738,6908,9079,1259,3429,5599,7109,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình513517522527531536540545549554559563568572577581586591595600
III. Bất động sản đầu tư1,1911,2021,2131,2231,2341,2451,2551,2661,2771,2871,2981,3081,3191,3301,3401,3511,3621,3721,3831,393
- Nguyên giá1,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,999
- Giá trị hao mòn lũy kế-808-797-786-776-765-755-744-733-723-712-701-691-680-670-659-648-638-627-616-606
IV. Tài sản dở dang dài hạn1011015517606
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1011015517606
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,80520,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,80520,00020,00020,00020,00020,00020,00020,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9061,8241,3471,3471,4391,5231,5191,0641,2151,2531,4291,6041,7881,9742,1612,3362,1642,3352,5102,016
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9061,8241,3471,3471,4311,5131,5081,0511,2001,2371,4111,5851,7671,9512,1372,3102,1362,3062,4791,984
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8101113151618192123242627293132
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1984707421,0141,2861,5581,8302,1022,3752,6472,9823,4673,9524,4374,9235,4085,893
TỔNG CỘNG TÀI SẢN94,26561,01363,72365,01357,48358,07660,99960,92364,81569,85566,90672,40870,21566,01869,22269,41369,55468,82969,19467,344
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả39,2066,7699,68510,6612,7342,5043,0442,3363,3653,9054,4645,8286,3916,7686,0275,9076,6248,3266,6306,878
I. Nợ ngắn hạn38,5366,1149,05710,1102,1482,0932,7412,2142,9983,3233,5774,9465,7646,2365,4575,6636,4428,1816,5196,714
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,3487,438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn37,1095,2523,5121,4481872411,7848002882621,9432,1042231,7981,2194199462,1782,6561,985
4. Người mua trả tiền trước11211318116735741234766945841679787175148424238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước250130344531020557281,3041,7571701,3942,9271,7661,2971,5821,2562,3491,2162,052
6. Phải trả người lao động3652031752972992933448086666315345044996205501,3721,1281,0805881,372
7. Chi phí phải trả ngắn hạn893590901206713090110805064601,5781,4371,8921,9372,6502,1421,221768
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6504599012971,039475342389338430166319333327159154176172168242
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6215157777777759598618912112112124311211211224757
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn671654628551586411303121367582887882628532570243182145111165
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả671654628551586411303121367582887882628532570243182145111165
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,05854,24554,03854,35254,75055,57257,95558,58861,45065,95062,44266,58063,82359,25163,19563,50762,93060,50362,56460,465
I. Vốn chủ sở hữu55,05854,24554,03854,35254,75055,57257,95558,58861,45065,95062,44266,58063,82359,25163,19563,50762,93060,50362,56460,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,415
2. Thặng dư vốn cổ phần209209209209209209209209209209209209209209209209209209209209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24323,24320,810
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,071257443577471,5613,9414,5717,43711,9488,46012,5989,8335,2569,2049,5138,9346,5068,5668,902
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát120121127127136144147150146135115115123127124126129130131128
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN94,26561,01363,72365,01357,48358,07660,99960,92364,81569,85566,90672,40870,21566,01869,22269,41369,55468,82969,19467,344
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |