CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (nhc)

26.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,62533,38328,61573,191107,15196,326107,955115,651131,687110,93588,62580,84873,88866,61372,14855,48243,05038,08036,860
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,62533,38328,61573,191107,15196,326107,955115,651131,687110,93588,62580,84873,88866,61372,14855,48243,05038,08036,859
4. Giá vốn hàng bán8,52320,49220,16052,79783,50576,04483,55092,238105,82792,14476,86972,79560,58351,03657,30235,63834,69229,84029,224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,10112,8918,45620,39423,64620,28224,40623,41325,86018,79011,7568,05313,30515,57614,84619,8448,3588,2407,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1311,85911,6602,3522,3563,1981,5351,8162,6682,5002,6523,0274,0222,990974980380221465
7. Chi phí tài chính1,2074,194436201-371,0211,161-7-5310910162-130306181
-Trong đó: Chi phí lãi vay642107
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7611,2082,2232,6995,0504,0434,5654,3516,9406,3725,0235,0894,7014,044832598629412477
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6895,5194,4645,5515,4993,9024,4573,6303,5975,3983,3662,6803,8072,1281,8321,5911,2081,1431,008
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4253,82813,38614,49615,44715,33416,95516,22616,8319,5276,0713,2028,71712,33113,28618,3296,7206,9066,613
12. Thu nhập khác1174534912913531,450352,0952,6283562941,50620,1313582,532376648269
13. Chi phí khác1609641,0285443719481,6374453341,8846748,0152901,800482702
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-43-512-979-415-357-896-186-4101,7607442892941,50212,11668733327378267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4683,31712,40714,08115,09014,43816,76915,81618,59110,2716,3603,49610,22024,44613,35419,0627,0487,2846,880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1481,0331,9401,8863,0002,4553,4893,4613,9982,2901,5475172,5896,0652,3125,1151,0771,0201,927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại426-749279404-8270237-13863-435354-27043-10224-31
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5752842,2192,2902,9182,5253,7263,3234,0612,2861,5828712,3186,1082,2105,1381,0461,0201,927
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,0433,03210,18711,79112,17211,91313,04312,49314,5307,9864,7782,6257,90118,33911,14413,9246,0026,2644,953
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2235-11-211121-744-539
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,0212,99710,19811,79312,16111,79313,78813,03214,5307,9864,7782,6257,90118,33911,14413,9246,0026,2644,953

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,74047,75257,84232,20526,86929,72326,33623,48258,69640,24340,91937,44446,16344,05028,00819,46119,16014,82311,02310,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,0322,5898,5589,28811,7749,16711,1708,89323,95315,1547,1083,09925,92322,8017,1447,2931,0921,5113,1655,934
1. Tiền1,8322,5895,5581,7882,4743,1673,3703,3931,9532,1546081,0991,3231,7011,5441,3931,5113,1651,934
2. Các khoản tương đương tiền1,2003,0007,5009,3006,0007,8005,50022,00013,0006,5002,00024,60021,1005,6005,9004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,02931,50037,1457,3026,0027,2021275,70329,55022,36823,65922,14614810,04811,8911,6586,7153,5005,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh265982626265811679451,93822,42023,74222,58058010,38012,1602,0583,5005,0001,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-22-98-21-24-24-129-40-242-388-52-83-434-433-332-269-400
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,02531,00037,1407,3006,0006,7505,00028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,6552,1283,0632,5112,4062,2511,1894872,4498943,3322,9727,8665,3183,2311,1648,4836,504914833
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,3266491,1611,3851,2881,5008952031,9196933,0732,0173,1902,9092,5621,04585740779
2. Trả trước cho người bán1,1571,1561,239434528177177177407776834,5202,064580306,38212013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác314387727738590574118132516219207297181370114114635441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-142-64-64-47-25-25-25-25-25-25-25-25-25-25
IV. Tổng hàng tồn kho10,36110,9858,91813,0586,48211,01513,7897,7072,7001,5976,7979,17712,2235,8555,6209,3412,8533,2241,9402,417
1. Hàng tồn kho10,45511,2409,21813,4386,79311,37514,1778,0843,0771,8417,3429,57312,3785,8555,6209,3413,2241,9402,417
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-94-256-300-379-312-360-388-377-377-244-545-397-155
V. Tài sản ngắn hạn khác662551158462058861692442302251427122516834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24172634620568613314458
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4706136198
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1693179520
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1722251427245834
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,18513,10014,56637,35940,48038,73846,91243,0794,97911,5556,4516,2545,8944,33012,00212,7756,3707,1107,9496,601
I. Các khoản phải thu dài hạn4744744601227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4744744601227
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,9429,0108,8199,70610,53711,47512,65914,0381,7343,9725,7475,7214,9244,22311,87512,7505,8156,8847,9376,126
1. Tài sản cố định hữu hình7,4168,4668,2569,1259,93810,85712,02313,3831,0613,2813,3893,3022,4441,6821,5152,1653,0914,1005,0926,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5275455635816006186366556736912,3582,4192,4802,54110,36010,5862,7232,7842,845
III. Bất động sản đầu tư1,2231,2661,3081,3511,3931,4361,4791,5211,5641,606
- Nguyên giá1,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,9991,999
- Giá trị hao mòn lũy kế-776-733-691-648-606-563-521-478-436-393
IV. Tài sản dở dang dài hạn618204507208
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang618
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00026,75020,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,00020,00020,00020,00020,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn6,750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3471,0641,6042,3503,0371,7932,6133,2561,681976500533971107127254817449
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3471,0511,5852,3243,0051,7542,5683,2051,68197650053361723449
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13192632394552354841272517
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1981,2862,3753,9525,8934,0353,4114,264
TỔNG CỘNG TÀI SẢN64,92460,85272,40869,56367,34968,46173,24766,56263,67551,79847,37043,69952,05848,38040,01032,23625,52921,93218,97316,785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,5212,3705,8316,1736,9227,07710,8219,90717,93510,51610,5947,47914,3949,0929,0608,2855,3683,8133,4952,279
I. Nợ ngắn hạn9,9812,2434,9495,5636,7106,77710,5849,90017,84210,48610,5607,47912,9749,0018,9778,2115,3243,8133,4952,279
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,438392
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,3198002,1044191,9851,5284,9595,50411,1556,4096,9625,1256,5624,1383,7073361916330
4. Người mua trả tiền trước184145872382096573081,27354666325719313947948752731
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước445561,3971,4931,9961,4211,6699552,4151,5821,1994192,8861,9902,1645736141,303146
6. Phải trả người lao động2978085041,3261,4381,3797359031,0031,0531,0107161,1789718076243863
7. Chi phí phải trả ngắn hạn90904601,9737541,3911,7667686523032322961,252718421539336146179
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,707
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2973893191542426655431,2051420823615173012052,1041,4811,346
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7759121112571832552579395734113063857441,1941,384552628459248
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn54012788261021230123779330351,41991837444
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5401278826102123012377933035
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,419918374
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,40358,48366,57763,39060,42761,38462,42656,65445,73941,28236,77636,21937,66439,28830,95023,95120,16118,11915,47714,505
I. Vốn chủ sở hữu54,40358,48366,57763,39060,42761,38462,42656,65445,73941,28236,77636,21937,66439,28830,95023,95120,16118,11915,47714,505
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41530,41515,20815,20815,20815,20815,20815,20814,35513,36113,36113,361
2. Thặng dư vốn cổ phần209209209209209209209209209209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,246-1,246-1,246-640-165-165-165-164-164-145
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,24323,24323,24323,24320,81018,45214,31610,4064,2484,23615,01915,01915,0196,3936,3936,3932,6321,579836
9. Quỹ dự phòng tài chính3,6383,3993,2682,8852,3991,905965701454
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2731485,029326
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4084,46612,5959,3978,8649,47813,84211,23610,8676,4214,1573,8395,41615,4426,843464943999
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1281501151261282,8303,6444,388
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN64,92460,85272,40869,56367,34968,46173,24766,56263,67551,79847,37043,69952,05848,38040,01032,23625,52921,93218,97316,785
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |