CTCP Phân lân Ninh Bình (nfc)

16.70
0.10
(0.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn276,453280,361257,102282,491256,374265,409264,462309,675283,218235,631231,059225,414214,256198,200202,204224,190196,752192,037187,339214,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56,28770,51258,92310,4148,5688,5363,0919,9438,7627,62316,0928,6187,24425,86422,82612,84829,66963,14117,5256,008
1. Tiền16,28732,01221,92310,4148,5688,5363,0919,9438,7627,62316,0928,6187,2446,86412,82612,84821,6696,4413,7256,008
2. Các khoản tương đương tiền40,00038,50037,00019,00010,0008,00056,70013,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,228117,07395,858106,17487,374111,05984,342114,31473,79777,02771,15749,22184,104103,82875,02174,19755,09977,17678,53565,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng102,419110,50495,568106,93587,207111,39780,953109,89372,18877,70366,31049,26780,02487,47076,67176,07055,45472,36879,98567,252
2. Trả trước cho người bán4,7018,0591,6628021,8571,2895,0504,4173,5509616,2231,8055,75017,8943001601,6026,767732265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3377398576665796427312,3976189631,1866888681,003588505520519367629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,229-2,229-2,229-2,229-2,270-2,270-2,392-2,392-2,559-2,600-2,563-2,539-2,539-2,539-2,539-2,539-2,477-2,477-2,549-2,549
IV. Tổng hàng tồn kho113,87692,686101,872165,816160,308145,754176,830185,087200,659150,981143,619167,243122,74568,028102,423136,963111,88151,50990,876142,625
1. Hàng tồn kho113,87692,686101,872165,816160,308145,754176,830185,087200,659150,981143,619167,243122,74568,028102,423136,963111,88151,50990,876142,625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác629044987125601983321913331634811,934183104211403182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3257304884161342841733331634811,934183104211373182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ48
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3133419394144641929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,1416,8027,5807,7758,7299,51010,45811,73313,39415,94513,26113,49714,15815,48116,69317,84219,41820,59222,14923,807
I. Các khoản phải thu dài hạn12122929292929292929292929292929135177
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12122929292929292929292929292929135177
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,7236,4076,8467,4058,0719,09910,11711,38012,26213,16512,48512,59513,81315,16016,36017,52918,95620,29321,74923,244
1. Tài sản cố định hữu hình5,6366,3006,7207,2607,7188,6819,63510,83311,65112,70211,97512,03613,20714,50615,65816,59317,93219,18120,54821,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính2232713193674154635115586066547029361,0241,1121,2011,348
3. Tài sản cố định vô hình87106126146130147163180197
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3573016612,167101
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3573016612,167101
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác406384376369328382311325442584747873316292304284332270265386
1. Chi phí trả trước dài hạn406384376369328382311325442584747873316292304284332270265386
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN282,594287,164264,681290,265265,103274,919274,919321,409296,611251,576244,320238,911228,413213,681218,897242,032216,170212,629209,488238,218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả72,24183,75354,80385,47468,52081,87871,750123,615102,86659,73348,54052,78746,84234,35435,02060,40536,00234,10724,17655,304
I. Nợ ngắn hạn72,24183,75354,80385,47468,52081,87871,750123,615102,85259,66248,42752,63246,64334,11334,73660,07935,63333,69623,73954,777
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn32,43316,00321,14623,00277,08159,9091701705,9254,52517017028,96824929636025,361
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,29038,46427,67431,29626,29631,71926,33929,33520,78626,76415,86311,91423,33617,35818,41519,05619,53612,88916,14320,367
4. Người mua trả tiền trước8863952662,5751,4273,0031,7144952,3003,46810,90021,0152,0774,4605,5641,2481,0168753001,004
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0174,7922,8961,6631,7543,0942,6488418672,5693,4171,2498351,4081,0175968021,336664117
6. Phải trả người lao động23,21325,1108,90514,03111,60013,0606,8139,20211,36014,8466,6678,2235,9144,8963,4176,3133,9423,4623,1305,123
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,93810,2797,3052,8067,5015,7286,8543,7315,5615,1047,8663,4707,1533,7794,3253,1206,5462,3242,2821,595
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2272223442895512759752,6791,0119091,3857107837997675386019,977463481
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5542,5782,0852,2202,0721,0174294,9038261,5757253632,4281,352
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1151,9145,3283821,1661,7802,3892516279311,3331254465187002395131,185399727
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1471113156198241283326368411437527
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1471113156198283326368411437527
7. Trái phiếu chuyển đổi241
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu210,353203,411209,878204,791196,583193,041203,169197,794193,745191,844195,780186,124181,572179,328183,877181,627180,169178,522185,312182,914
I. Vốn chủ sở hữu210,353203,411209,878204,791196,583193,041203,169197,794193,745191,844195,780186,124181,572179,328183,877181,627180,169178,522185,312182,914
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313
2. Thặng dư vốn cổ phần882
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu882
4. Vốn khác của chủ sở hữu882882882882882882882882882882882882882882882882882882
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,56817,56814,75414,75414,75414,75412,19212,19212,19212,19212,19212,19212,19212,19212,19212,19212,19212,19212,19212,192
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,59027,64836,93031,84323,63520,09332,78227,40723,35821,45725,39315,73711,1858,94113,49011,2419,7828,13514,92512,527
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN282,594287,164264,681290,265265,103274,919274,919321,409296,611251,576244,320238,911228,413213,681218,897242,032216,170212,629209,488238,218
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |