Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 529,741 | 490,878 | 410,451 | 434,341 | 395,008 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 29,888 | 12,120 | 3,651 | 6,961 | 7,373 |
1. Tiền | 9,688 | 12,120 | 3,651 | 6,961 | 7,373 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,200 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 32,400 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 26,647 |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 32,400 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 26,647 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 327,252 | 282,267 | 191,791 | 169,631 | 227,855 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 323,416 | 274,582 | 187,835 | 166,690 | 225,290 |
2. Trả trước cho người bán | 12,603 | 15,627 | 5,160 | 2,120 | 1,373 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,163 | 1,934 | 1,620 | 926 | 1,297 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,930 | -9,876 | -2,826 | -106 | -106 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 132,512 | 170,260 | 186,846 | 226,328 | 126,551 |
1. Hàng tồn kho | 139,658 | 183,774 | 190,747 | 226,542 | 126,551 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7,146 | -13,515 | -3,901 | -215 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,689 | 6,232 | 8,163 | 11,421 | 6,582 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 348 | 53 | 503 | 754 | 295 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,035 | 6,178 | 7,660 | 10,666 | 6,268 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 306 | 18 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 38,827 | 25,752 | 30,122 | 30,998 | 34,072 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 27,653 | 24,515 | 28,716 | 30,313 | 33,882 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 27,653 | 24,515 | 28,716 | 30,313 | 33,882 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,156 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,156 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,018 | 1,237 | 1,405 | 685 | 190 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,018 | 1,237 | 1,405 | 685 | 190 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 568,568 | 516,630 | 440,573 | 465,338 | 429,080 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 466,892 | 427,189 | 352,109 | 382,783 | 347,436 |
I. Nợ ngắn hạn | 466,892 | 427,189 | 343,977 | 376,783 | 341,436 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 396,621 | 341,865 | 300,033 | 301,343 | 279,415 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 47,269 | 54,813 | 28,821 | 63,486 | 52,904 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,870 | 18,733 | 5,818 | 5,585 | 2,489 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 901 | 1,356 | 1,302 | 590 | 1,324 |
6. Phải trả người lao động | 6,118 | 7,679 | 5,087 | 2,538 | 826 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,635 | 1,373 | 1,106 | 1,304 | 1,428 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 296 | 262 | 573 | 857 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,396 | 741 | 652 | 634 | 1,630 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 81 | 334 | 896 | 730 | 563 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 8,132 | 6,000 | 6,000 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,132 | 6,000 | 6,000 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 101,676 | 89,441 | 88,464 | 82,555 | 81,644 |
I. Vốn chủ sở hữu | 101,676 | 89,441 | 88,464 | 82,555 | 81,644 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 74,554 | 74,554 | 65,984 | 65,984 | 65,984 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 |
5. Cổ phiếu quỹ | -92 | -92 | -92 | -92 | -92 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,923 | 2,379 | 2,172 | 1,816 | 1,473 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 6,358 | 6,130 | 5,480 | 5,087 | 4,704 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,451 | 4,987 | 13,439 | 8,278 | 8,094 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 568,568 | 516,630 | 440,573 | 465,338 | 429,080 |