CTCP Dược Medipharco (mtp)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh162,541104,692
4. Giá vốn hàng bán139,96883,338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,39220,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính312244
7. Chi phí tài chính10,70010,076
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,70010,076
9. Chi phí bán hàng5,1235,920
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4163,264
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4651,408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4651,414
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3721,292
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3721,292

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn529,741490,878410,451434,341395,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,88812,1203,6516,9617,373
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,40020,00020,00020,00026,647
III. Các khoản phải thu ngắn hạn327,252282,267191,791169,631227,855
IV. Tổng hàng tồn kho132,512170,260186,846226,328126,551
V. Tài sản ngắn hạn khác7,6896,2328,16311,4216,582
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,82725,75230,12230,99834,072
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định27,65324,51528,71630,31333,882
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,0181,2371,405685190
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN568,568516,630440,573465,338429,080
A. Nợ phải trả466,892427,189352,109382,783347,436
I. Nợ ngắn hạn466,892427,189343,977376,783341,436
II. Nợ dài hạn8,1326,0006,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,67689,44188,46482,55581,644
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN568,568516,630440,573465,338429,080
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |