Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 38,576 | 24,131 | 26,933 | 31,192 | 33,785 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,313 | 4,462 | 8,186 | 10,196 | 23,457 |
1. Tiền | 3,313 | 4,462 | 8,186 | 1,810 | 10,359 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,386 | 13,098 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,854 | 12,926 | 10,352 | 9,755 | 8,112 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,502 | 10,979 | 4,039 | 6,842 | 5,389 |
2. Trả trước cho người bán | 108 | 202 | 4,443 | 2,025 | 1,625 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,245 | 1,744 | 1,870 | 888 | 1,097 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,307 | 6,643 | 8,198 | 10,979 | 1,297 |
1. Hàng tồn kho | 14,307 | 6,643 | 8,198 | 10,979 | 1,297 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 101 | 101 | 198 | 262 | 918 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 101 | 918 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 101 | 101 | 101 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 97 | 162 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 46,336 | 48,936 | 47,826 | 47,943 | 52,292 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,669 | 152 | 1,652 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,669 | 152 | 1,652 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 40,928 | 48,422 | 46,174 | 47,786 | 52,135 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 40,928 | 48,422 | 46,174 | 47,786 | 52,135 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 156 | 156 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 156 | 156 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 739 | 362 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 739 | 362 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 84,912 | 73,066 | 74,759 | 79,135 | 86,076 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 21,413 | 9,582 | 9,667 | 14,583 | 23,249 |
I. Nợ ngắn hạn | 21,413 | 9,582 | 9,667 | 14,583 | 23,249 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,739 | 4,470 | 3,965 | 5,393 | 5,146 |
4. Người mua trả tiền trước | 156 | 156 | 232 | 167 | 259 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,280 | 359 | 1,132 | 215 | 852 |
6. Phải trả người lao động | 3,720 | 3,813 | 3,450 | 3,492 | 7,681 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 512 | 435 | 95 | 4,113 | 5,889 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7 | 349 | 793 | 1,202 | 3,422 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 63,499 | 63,484 | 65,092 | 64,552 | 62,828 |
I. Vốn chủ sở hữu | 63,499 | 63,484 | 65,092 | 64,552 | 62,828 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 62,783 | 62,783 | 62,783 | 62,783 | 62,783 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 671 | 656 | 2,265 | 1,724 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 84,912 | 73,066 | 74,759 | 79,135 | 86,076 |