CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình (mtb)

9.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh83,05582,73693,44788,153108,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu459
3. Doanh thu thuần (1)-(2)82,59682,73693,44788,153108,334
4. Giá vốn hàng bán72,99974,94285,65780,42897,405
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,5977,7957,7907,72510,929
6. Doanh thu hoạt động tài chính1214799835410
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,7647,1056,8556,5737,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8458361,0351,9874,029
12. Thu nhập khác464,0621872
13. Chi phí khác70132,44976
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-24-131,61218-4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8218242,6472,0054,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành178167383281810
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)178167383281810
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6436562,2651,7243,215
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6436562,2651,7243,215

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn38,57624,13126,93331,19233,78524,62732,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,3134,4628,18610,19623,45713,23722,109
1. Tiền3,3134,4628,1861,81010,35913,2375,832
2. Các khoản tương đương tiền8,38613,098116,277
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,85412,92610,3529,7558,1129,6138,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,50210,9794,0396,8425,3897,3386,317
2. Trả trước cho người bán1082024,4432,0251,6251,9251,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,2451,7441,8708881,097350578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho14,3076,6438,19810,9791,2971,7772,228
1. Hàng tồn kho14,3076,6438,19810,9791,2971,7772,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác101101198262918
1. Chi phí trả trước ngắn hạn101918
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ101101101
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước97162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn46,33648,93647,82647,94352,29258,52349,548
I. Các khoản phải thu dài hạn4,6691521,652
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,6691521,652
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,92848,42246,17447,78652,13558,36749,392
1. Tài sản cố định hữu hình40,92848,42246,17447,78652,13558,36749,392
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn156156156156
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang156156156156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác739362
1. Chi phí trả trước dài hạn739362
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN84,91273,06674,75979,13586,07683,15182,406
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,4139,5829,66714,58323,24920,32319,578
I. Nợ ngắn hạn21,4139,5829,66714,58323,24920,32319,578
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,7394,4703,9655,3935,1463,1602,442
4. Người mua trả tiền trước1561562321672596741,042
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2803591,1322158523431,376
6. Phải trả người lao động3,7203,8133,4503,4927,6817,3186,958
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác512435954,1135,8895,7025,346
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi73497931,2023,4223,1252,415
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu63,49963,48465,09264,55262,82862,82862,828
I. Vốn chủ sở hữu63,49963,48465,09264,55262,82862,82862,828
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu62,78362,78362,78362,78362,78362,78362,783
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển45454545454545
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6716562,2651,724
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN84,91273,06674,75979,13586,07683,15182,406
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |