TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 38,576 | 24,131 | 26,933 | 31,192 | 33,785 | 24,627 | 32,858 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,313 | 4,462 | 8,186 | 10,196 | 23,457 | 13,237 | 22,109 |
1. Tiền | 3,313 | 4,462 | 8,186 | 1,810 | 10,359 | 13,237 | 5,832 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | 8,386 | 13,098 | 1 | 16,277 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,854 | 12,926 | 10,352 | 9,755 | 8,112 | 9,613 | 8,520 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,502 | 10,979 | 4,039 | 6,842 | 5,389 | 7,338 | 6,317 |
2. Trả trước cho người bán | 108 | 202 | 4,443 | 2,025 | 1,625 | 1,925 | 1,625 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,245 | 1,744 | 1,870 | 888 | 1,097 | 350 | 578 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,307 | 6,643 | 8,198 | 10,979 | 1,297 | 1,777 | 2,228 |
1. Hàng tồn kho | 14,307 | 6,643 | 8,198 | 10,979 | 1,297 | 1,777 | 2,228 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 101 | 101 | 198 | 262 | 918 | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 101 | | 918 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 101 | 101 | | 101 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 97 | 162 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 46,336 | 48,936 | 47,826 | 47,943 | 52,292 | 58,523 | 49,548 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,669 | 152 | 1,652 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 4,669 | 152 | 1,652 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 40,928 | 48,422 | 46,174 | 47,786 | 52,135 | 58,367 | 49,392 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 40,928 | 48,422 | 46,174 | 47,786 | 52,135 | 58,367 | 49,392 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 156 | 156 | 156 | 156 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 156 | 156 | 156 | 156 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 739 | 362 | | | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 739 | 362 | | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 84,912 | 73,066 | 74,759 | 79,135 | 86,076 | 83,151 | 82,406 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 21,413 | 9,582 | 9,667 | 14,583 | 23,249 | 20,323 | 19,578 |
I. Nợ ngắn hạn | 21,413 | 9,582 | 9,667 | 14,583 | 23,249 | 20,323 | 19,578 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,739 | 4,470 | 3,965 | 5,393 | 5,146 | 3,160 | 2,442 |
4. Người mua trả tiền trước | 156 | 156 | 232 | 167 | 259 | 674 | 1,042 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,280 | 359 | 1,132 | 215 | 852 | 343 | 1,376 |
6. Phải trả người lao động | 3,720 | 3,813 | 3,450 | 3,492 | 7,681 | 7,318 | 6,958 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 512 | 435 | 95 | 4,113 | 5,889 | 5,702 | 5,346 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7 | 349 | 793 | 1,202 | 3,422 | 3,125 | 2,415 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 63,499 | 63,484 | 65,092 | 64,552 | 62,828 | 62,828 | 62,828 |
I. Vốn chủ sở hữu | 63,499 | 63,484 | 65,092 | 64,552 | 62,828 | 62,828 | 62,828 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 62,783 | 62,783 | 62,783 | 62,783 | 62,783 | 62,783 | 62,783 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 671 | 656 | 2,265 | 1,724 | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 84,912 | 73,066 | 74,759 | 79,135 | 86,076 | 83,151 | 82,406 |