Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,854,196 | 4,736,523 | 4,775,801 | 4,751,430 | 3,849,719 | 3,924,083 | 3,895,034 | 3,975,419 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 305,873 | 393,885 | 414,052 | 206,480 | 198,768 | 354,635 | 192,476 | 435,791 |
1. Tiền | 138,185 | 226,095 | 257,052 | 128,480 | 113,768 | 138,501 | 97,476 | 175,791 |
2. Các khoản tương đương tiền | 167,688 | 167,790 | 157,000 | 78,000 | 85,000 | 216,134 | 95,000 | 260,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,000 | 2,000 | 2,500 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 2,500 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,544,061 | 3,416,416 | 3,438,784 | 3,598,133 | 2,625,598 | 2,526,510 | 2,618,589 | 2,507,961 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 498,950 | 446,942 | 472,456 | 575,444 | 605,933 | 444,767 | 435,310 | 360,777 |
2. Trả trước cho người bán | 14,019 | 27,574 | 57,739 | 47,427 | 55,723 | 52,667 | 16,639 | 17,887 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 985,000 | 2,665,778 | 2,665,778 | 2,757,378 | 1,790,378 | 1,892,478 | 2,061,150 | 2,061,150 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 71,373 | 301,666 | 268,355 | 243,878 | 201,721 | 166,931 | 136,785 | 100,642 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -25,281 | -25,544 | -25,544 | -25,994 | -28,157 | -30,333 | -31,295 | -32,495 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 675,970 | 624,903 | 628,008 | 643,081 | 716,094 | 726,112 | 760,264 | 713,200 |
1. Hàng tồn kho | 704,438 | 659,242 | 653,648 | 681,584 | 747,775 | 751,629 | 772,124 | 756,871 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -28,467 | -34,338 | -25,640 | -38,503 | -31,682 | -25,518 | -11,859 | -43,671 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 328,292 | 301,318 | 294,957 | 303,737 | 309,260 | 314,826 | 321,705 | 315,967 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 108,885 | 91,325 | 90,548 | 103,931 | 115,664 | 119,351 | 126,442 | 121,531 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 216,054 | 206,013 | 202,012 | 199,805 | 193,412 | 194,976 | 193,309 | 194,301 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,352 | 3,981 | 2,398 | 183 | 500 | 1,955 | 136 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,516,816 | 7,792,613 | 7,853,892 | 7,981,366 | 9,074,844 | 9,179,320 | 9,273,686 | 9,370,970 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,911,803 | 22,832 | 22,894 | 23,011 | 1,008,513 | 1,014,445 | 1,016,763 | 1,017,753 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 1,606,478 | 985,000 | 985,000 | 985,000 | 985,000 | |||
5. Phải thu dài hạn khác | 305,326 | 22,832 | 22,894 | 23,011 | 23,513 | 29,445 | 31,763 | 32,753 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 4,809,256 | 4,906,460 | 5,010,276 | 5,147,075 | 5,218,802 | 5,287,461 | 5,367,396 | 5,369,717 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,355,536 | 4,372,814 | 4,463,599 | 4,586,204 | 4,645,207 | 4,699,733 | 4,758,947 | 4,740,231 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 227,393 | 299,433 | 304,576 | 310,884 | 317,441 | 323,769 | 336,218 | 349,310 |
3. Tài sản cố định vô hình | 226,327 | 234,214 | 242,101 | 249,987 | 256,155 | 263,959 | 272,231 | 280,176 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 41,060 | 85,207 | 34,014 | 16,447 | 24,830 | 50,095 | 58,422 | 148,305 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 41,060 | 85,207 | 34,014 | 16,447 | 24,830 | 50,095 | 58,422 | 148,305 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,114,055 | 2,126,163 | 2,126,163 | 2,126,163 | 2,144,929 | 2,143,717 | 2,135,490 | 2,135,490 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,114,055 | 2,126,163 | 2,126,163 | 2,126,163 | 2,144,929 | 2,143,717 | 2,135,490 | 2,135,490 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 548,042 | 552,443 | 554,130 | 555,348 | 557,540 | 556,465 | 561,570 | 558,752 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 531,454 | 535,246 | 542,521 | 545,458 | 549,725 | 553,952 | 559,057 | 556,145 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 16,588 | 17,198 | 11,609 | 9,890 | 7,814 | 2,513 | 2,513 | 2,607 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 92,600 | 99,508 | 106,415 | 113,323 | 120,230 | 127,138 | 134,045 | 140,953 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 12,371,012 | 12,529,136 | 12,629,693 | 12,732,797 | 12,924,563 | 13,103,403 | 13,168,720 | 13,346,389 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 8,011,635 | 8,189,292 | 7,587,570 | 7,649,159 | 7,734,490 | 7,827,529 | 7,713,545 | 7,722,887 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,301,338 | 4,268,085 | 3,528,760 | 3,460,808 | 2,995,237 | 2,960,495 | 2,856,849 | 3,097,740 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,960,312 | 2,059,551 | 2,175,587 | 2,061,990 | 1,922,358 | 1,934,458 | 1,871,905 | 1,907,783 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 544,589 | 514,588 | 445,561 | 489,064 | 527,906 | 577,532 | 602,927 | 783,833 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,323 | 6,490 | 16,553 | 7,580 | 7,478 | 6,502 | 7,176 | 6,181 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 41,312 | 17,291 | 16,272 | 27,532 | 42,753 | 25,554 | 18,700 | 14,316 |
6. Phải trả người lao động | 4,430 | 4,022 | 5,063 | 4,679 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 605,259 | 532,785 | 435,883 | 447,519 | 387,615 | 323,786 | 272,054 | 316,841 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,138,147 | 1,132,391 | 432,874 | 426,158 | 101,481 | 91,697 | 83,120 | 67,820 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 966 | 966 | 966 | 966 | 966 | 966 | 966 | 966 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,710,298 | 3,921,206 | 4,058,810 | 4,188,351 | 4,739,253 | 4,867,034 | 4,856,696 | 4,625,147 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 289,837 | 319,821 | 352,238 | 384,563 | 724,146 | 749,556 | 774,630 | 800,898 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,083,783 | 3,263,588 | 3,367,513 | 3,463,467 | 3,673,855 | 3,774,917 | 3,738,197 | 3,479,072 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 329,816 | 331,078 | 332,340 | 333,602 | 334,895 | 336,203 | 337,511 | 338,820 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 6,862 | 6,719 | 6,719 | 6,719 | 6,357 | 6,357 | 6,357 | 6,357 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 4,359,376 | 4,339,844 | 5,042,124 | 5,083,637 | 5,190,074 | 5,275,875 | 5,455,176 | 5,623,502 |
I. Vốn chủ sở hữu | 4,359,376 | 4,339,844 | 5,042,124 | 5,083,637 | 5,190,074 | 5,275,875 | 5,455,176 | 5,623,502 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,274,179 | 3,274,179 | 3,274,179 | 3,271,329 | 3,271,329 | 3,271,329 | 3,271,329 | 3,271,329 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,128,980 | 2,128,980 | 2,128,980 | 2,126,180 | 2,126,180 | 2,126,180 | 2,126,180 | 2,126,180 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,140,577 | -1,142,590 | -441,647 | -398,879 | -330,995 | -259,310 | -134,564 | -13,373 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 96,794 | 79,275 | 80,611 | 85,008 | 123,559 | 137,676 | 192,231 | 239,365 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 12,371,012 | 12,529,136 | 12,629,693 | 12,732,797 | 12,924,563 | 13,103,403 | 13,168,720 | 13,346,389 |