CTCP Masan MeatLife (mml)

25.70
0.10
(0.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,736,5234,775,8014,751,4303,849,7193,924,0833,895,0343,975,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền393,885414,052206,480198,768354,635192,476435,791
1. Tiền226,095257,052128,480113,768138,50197,476175,791
2. Các khoản tương đương tiền167,790157,00078,00085,000216,13495,000260,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,416,4163,438,7843,598,1332,625,5982,526,5102,618,5892,507,961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng446,942472,456575,444605,933444,767435,310360,777
2. Trả trước cho người bán27,57457,73947,42755,72352,66716,63917,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,665,7782,665,7782,757,3781,790,3781,892,4782,061,1502,061,150
6. Phải thu ngắn hạn khác301,666268,355243,878201,721166,931136,785100,642
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,544-25,544-25,994-28,157-30,333-31,295-32,495
IV. Tổng hàng tồn kho624,903628,008643,081716,094726,112760,264713,200
1. Hàng tồn kho659,242653,648681,584747,775751,629772,124756,871
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-34,338-25,640-38,503-31,682-25,518-11,859-43,671
V. Tài sản ngắn hạn khác301,318294,957303,737309,260314,826321,705315,967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn91,32590,548103,931115,664119,351126,442121,531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ206,013202,012199,805193,412194,976193,309194,301
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,9812,3981835001,955136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,792,6137,853,8927,981,3669,074,8449,179,3209,273,6869,370,970
I. Các khoản phải thu dài hạn22,83222,89423,0111,008,5131,014,4451,016,7631,017,753
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn985,000985,000985,000985,000
5. Phải thu dài hạn khác22,83222,89423,01123,51329,44531,76332,753
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,906,4605,010,2765,147,0755,218,8025,287,4615,367,3965,369,717
1. Tài sản cố định hữu hình4,372,8144,463,5994,586,2044,645,2074,699,7334,758,9474,740,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính299,433304,576310,884317,441323,769336,218349,310
3. Tài sản cố định vô hình234,214242,101249,987256,155263,959272,231280,176
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn85,20734,01416,44724,83050,09558,422148,305
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang85,20734,01416,44724,83050,09558,422148,305
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,126,1632,126,1632,126,1632,144,9292,143,7172,135,4902,135,490
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,126,1632,126,1632,126,1632,144,9292,143,7172,135,4902,135,490
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác552,443554,130555,348557,540556,465561,570558,752
1. Chi phí trả trước dài hạn535,246542,521545,458549,725553,952559,057556,145
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại17,19811,6099,8907,8142,5132,5132,607
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại99,508106,415113,323120,230127,138134,045140,953
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,529,13612,629,69312,732,79712,924,56313,103,40313,168,72013,346,389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,189,2927,587,5707,649,1597,734,4907,827,5297,713,5457,722,887
I. Nợ ngắn hạn4,268,0853,528,7603,460,8082,995,2372,960,4952,856,8493,097,740
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,059,5512,175,5872,061,9901,922,3581,934,4581,871,9051,907,783
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn514,588445,561489,064527,906577,532602,927783,833
4. Người mua trả tiền trước6,49016,5537,5807,4786,5027,1766,181
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,29116,27227,53242,75325,55418,70014,316
6. Phải trả người lao động4,0225,0634,679
7. Chi phí phải trả ngắn hạn532,785435,883447,519387,615323,786272,054316,841
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,132,391432,874426,158101,48191,69783,12067,820
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi966966966966966966966
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,921,2064,058,8104,188,3514,739,2534,867,0344,856,6964,625,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác319,821352,238384,563724,146749,556774,630800,898
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,263,5883,367,5133,463,4673,673,8553,774,9173,738,1973,479,072
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả331,078332,340333,602334,895336,203337,511338,820
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,7196,7196,7196,3576,3576,3576,357
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,339,8445,042,1245,083,6375,190,0745,275,8755,455,1765,623,502
I. Vốn chủ sở hữu4,339,8445,042,1245,083,6375,190,0745,275,8755,455,1765,623,502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,274,1793,274,1793,271,3293,271,3293,271,3293,271,3293,271,329
2. Thặng dư vốn cổ phần2,128,9802,128,9802,126,1802,126,1802,126,1802,126,1802,126,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,142,590-441,647-398,879-330,995-259,310-134,564-13,373
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát79,27580,61185,008123,559137,676192,231239,365
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,529,13612,629,69312,732,79712,924,56313,103,40313,168,72013,346,389
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |