CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

34.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn836,149895,652908,555904,057903,411591,731579,480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,725363,259366,078341,024332,90148,5177,690
1. Tiền7,7254,55920,2785,224332,9012,0177,690
2. Các khoản tương đương tiền358,700345,800335,80046,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn799,175492,685501,645527,385530,061503,263525,362
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn799,175492,685501,645527,385530,061503,263525,362
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,11837,00638,41732,98839,06538,32545,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,70128,45226,33921,96228,90027,74231,834
2. Trả trước cho người bán1,6851,7722,5144,8769949331,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,62421,67423,60020,12818,42118,90121,459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,891-14,891-14,036-13,978-9,251-9,251-9,251
IV. Tổng hàng tồn kho205111105177158238216
1. Hàng tồn kho205111105177158238216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9252,5932,3102,4831,2261,3881,124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9252,5932,3102,4831,2261,3881,124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn376,802383,333381,409387,100389,849393,565385,523
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,91895,63397,49699,36064,06865,46966,870
1. Tài sản cố định hữu hình93,91895,63397,49699,36064,06865,46966,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư125,181127,872130,563133,255135,958138,656103,208
- Nguyên giá213,240213,240213,240213,240213,240213,240175,351
- Giá trị hao mòn lũy kế-88,058-85,367-82,676-79,985-77,281-74,583-72,143
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,35834,35827,95823,50958,97458,67483,078
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang34,35834,35827,95823,50958,97458,67483,078
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0007,0007,00012,00012,00012,00013,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn7,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0007,00012,00012,00012,00013,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác118,345118,470118,392118,975118,850118,766118,867
1. Chi phí trả trước dài hạn118,345118,470118,392118,975118,850118,766118,867
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,212,9511,278,9851,289,9641,291,1571,293,260985,296965,003
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả627,762699,037691,068702,071724,148754,786720,379
I. Nợ ngắn hạn55,467106,75089,57796,14936,64863,99924,779
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,5254,6834,4483,9403,8364,0129,177
4. Người mua trả tiền trước6,083
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,87054,70259,60060,6992,6792,3312,246
6. Phải trả người lao động781997591,182854850678
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,721445890
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn21,31720,72321,18819,26724,97728,8507,839
11. Phải trả ngắn hạn khác5,06725,9514,1354,0814,15327,3945,335
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi186591-9977149562-496
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn572,295592,287601,491605,922687,500690,787695,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn18,72120,59220,59216,85516,85518,464
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn572,295573,566580,899585,330670,645673,933677,135
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu585,189579,948598,896589,086569,112230,510244,624
I. Vốn chủ sở hữu549,388543,399561,599551,041530,320190,970204,337
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,000240,000240,000240,000237,050120,000120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần215,714215,714215,714210,544
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu215,714
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển55,00055,00050,00050,00050,00050,00036,000
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối38,67432,68555,88545,32832,72520,97048,337
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác35,80236,54937,29738,04538,79239,54040,288
1. Nguồn kinh phí10,90010,90010,90010,90010,90010,90010,900
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định24,90225,64926,39727,14527,89228,64029,388
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,212,9511,278,9851,289,9641,291,1571,293,260985,296965,003
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |