CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

5.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn151,756189,668182,820235,287191,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,3632,4171,8182,9781,963
1. Tiền3,3632,4171,8182,9781,963
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn137,478179,900174,873221,765174,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng132,056165,620165,228216,317164,342
2. Trả trước cho người bán8876329177121
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn4,3457,667
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,46514,3359,4481,1083,319
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-132-132-132-182-476
IV. Tổng hàng tồn kho7,2994,5253,7255,68211,501
1. Hàng tồn kho7,2994,5253,7255,68211,501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6172,8262,4054,8612,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4032,3572,3644,8612,639
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ214
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước46941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,03169,50792,428108,207117,788
I. Các khoản phải thu dài hạn3531261,522
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3531261,522
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,80052,16881,72295,764108,917
1. Tài sản cố định hữu hình44,22049,71978,94292,753105,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,5802,4502,7813,0113,051
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7514631,390179
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7514631,390179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,44417,26210,6779,5308,693
1. Chi phí trả trước dài hạn16,44417,26210,6779,5308,693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN215,787259,176275,248343,493308,864
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả101,701145,395164,163229,781195,850
I. Nợ ngắn hạn101,701145,395154,112216,069178,042
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,71970,52563,57376,92464,884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,04028,11828,91067,33937,554
4. Người mua trả tiền trước8,155
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,04111,05710,98317,29913,426
6. Phải trả người lao động23,03026,66725,19628,07528,975
7. Chi phí phải trả ngắn hạn324227303335298
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,0308,5348,4878,8046,785
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi51626816,66017,29317,965
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn10,05213,71217,808
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,05213,71217,808
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu114,086113,780111,085113,712113,014
I. Vốn chủ sở hữu114,086113,780111,085113,712113,014
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu108,000108,000108,000108,000108,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển400400400400400
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,6865,3812,6855,3124,614
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN215,787259,176275,248343,493308,864
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |