CTCP Địa chất mỏ - TKV (mgc)

5.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2015
Qúy 2
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh103,81458,518
4. Giá vốn hàng bán82,08851,843
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,7266,675
6. Doanh thu hoạt động tài chính16
7. Chi phí tài chính1,2033,425
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1893,232
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,44612,118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,078-8,861
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,908-8,834
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,908-8,636
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,908-8,636

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn151,756189,668182,820235,287191,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,3632,4171,8182,9781,963
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn137,478179,900174,873221,765174,972
IV. Tổng hàng tồn kho7,2994,5253,7255,68211,501
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6172,8262,4054,8612,639
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,03169,50792,428108,207117,788
I. Các khoản phải thu dài hạn3531261,522
II. Tài sản cố định46,80052,16881,72295,764108,917
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7514631,390179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,44417,26210,6779,5308,693
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN215,787259,176275,248343,493308,864
A. Nợ phải trả101,701145,395164,163229,781195,850
I. Nợ ngắn hạn101,701145,395154,112216,069178,042
II. Nợ dài hạn10,05213,71217,808
B. Nguồn vốn chủ sở hữu114,086113,780111,085113,712113,014
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN215,787259,176275,248343,493308,864
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |