Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 632,543 | 645,132 | 616,864 | 572,079 | 551,895 | 521,265 | 592,940 | 559,585 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,095 | 41,667 | 7,349 | 8,156 | 2,611 | 3,741 | 5,899 | 15,407 |
1. Tiền | 9,095 | 41,667 | 7,349 | 8,156 | 2,611 | 3,741 | 5,899 | 15,407 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 97,838 | 41,929 | 80,352 | 80,699 | 71,348 | 71,960 | 84,942 | 83,791 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 97,760 | 44,639 | 76,680 | 74,031 | 59,768 | 61,915 | 70,314 | 51,038 |
2. Trả trước cho người bán | 1,130 | 1,007 | 994 | 994 | 1,032 | 180 | 1,051 | 952 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,080 | 2,415 | 8,756 | 11,751 | 16,625 | 15,942 | 19,655 | 37,879 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,132 | -6,132 | -6,078 | -6,078 | -6,078 | -6,078 | -6,078 | -6,078 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 523,075 | 554,570 | 523,758 | 480,524 | 474,537 | 444,298 | 494,783 | 454,606 |
1. Hàng tồn kho | 523,075 | 554,570 | 523,758 | 480,524 | 474,537 | 444,298 | 494,783 | 454,606 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,534 | 6,966 | 5,405 | 2,700 | 3,399 | 1,267 | 7,316 | 5,781 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 64 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,199 | 6,559 | 4,602 | 1,591 | 2,169 | 148 | 5,906 | 2,891 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 336 | 343 | 803 | 1,108 | 1,230 | 1,118 | 1,410 | 2,891 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 70,643 | 72,617 | 74,674 | 76,418 | 78,220 | 80,103 | 81,874 | 83,864 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 60,500 | 62,249 | 63,840 | 65,441 | 66,402 | 68,003 | 69,608 | 71,218 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 55,609 | 57,358 | 58,950 | 60,551 | 62,152 | 63,753 | 65,358 | 66,968 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,890 | 4,890 | 4,890 | 4,890 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 640 | 640 | 640 | 2,328 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 640 | 640 | 640 | 2,328 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,143 | 10,369 | 10,834 | 10,977 | 11,178 | 11,459 | 11,625 | 10,318 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,143 | 10,369 | 10,834 | 10,977 | 11,178 | 11,459 | 11,625 | 10,318 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 703,185 | 717,750 | 691,538 | 648,497 | 630,115 | 601,367 | 674,814 | 643,449 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 447,945 | 463,478 | 439,116 | 397,302 | 379,401 | 351,549 | 426,111 | 396,688 |
I. Nợ ngắn hạn | 445,195 | 460,470 | 436,467 | 394,653 | 376,752 | 348,795 | 423,178 | 393,482 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 388,665 | 420,554 | 406,701 | 362,811 | 338,239 | 298,620 | 339,476 | 243,462 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 50,380 | 37,260 | 22,386 | 28,655 | 34,716 | 46,317 | 79,832 | 147,417 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,916 | 256 | 5,685 | 1,275 | 1,529 | 685 | 1,535 | 111 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 267 | 2 | 2 | 2 | 2 | 523 | 2 | 1 |
6. Phải trả người lao động | 512 | 466 | 513 | 546 | 511 | 560 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 284 | 456 | 246 | 288 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,456 | 1,618 | 1,179 | 1,455 | 1,720 | 1,894 | 1,773 | 2,203 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30 | |||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,750 | 3,008 | 2,649 | 2,649 | 2,649 | 2,754 | 2,934 | 3,206 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,750 | 3,008 | 2,649 | 2,649 | 2,649 | 2,754 | 2,934 | 3,206 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 255,240 | 254,272 | 252,423 | 251,195 | 250,714 | 249,818 | 248,703 | 246,761 |
I. Vốn chủ sở hữu | 255,240 | 254,272 | 252,423 | 251,195 | 250,714 | 249,818 | 248,703 | 246,761 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 105,240 | 104,272 | 102,423 | 101,195 | 100,714 | 99,818 | 98,703 | 96,761 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 703,185 | 717,750 | 691,538 | 648,497 | 630,115 | 601,367 | 674,814 | 643,449 |