CTCP Miền Đông (mdg)

12.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn233,514238,419263,738307,932301,011320,074304,102310,464307,904293,864272,336282,434258,815260,591266,642253,668264,569266,577277,800277,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,2788,8503,32015,83410,31514,61923,72828,66331,88721,70029,96323,4632,5576,85612,35832,27510,24210,29912,04216,765
1. Tiền2,2474,8403,3206,3409025,3102,2774,46426,8871,7003,96323,4632,5571,8567,35812,2753,5428,5995,34210,065
2. Các khoản tương đương tiền10,0314,0119,4949,4139,30821,45124,1995,00020,00026,0005,0005,00020,0006,7001,7006,7006,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3634741,0392,799
1. Chứng khoán kinh doanh3635451,0392,799
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-71
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn198,755207,423228,635258,582244,937258,101235,570247,323230,478220,614203,788224,681227,357220,057217,176194,104222,084226,229222,196224,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng68,23980,77598,359102,86386,67497,85281,07290,90576,34768,16568,69395,24197,53791,10192,155103,243143,030151,682153,546174,054
2. Trả trước cho người bán22,45822,34023,96723,69524,09123,20523,44626,58326,72327,07224,07226,71424,67824,23424,44424,11524,37423,59621,27214,158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn500500500500500500500500500500500610610610710710710710710810
6. Phải thu ngắn hạn khác146,173142,443144,444132,682134,831137,703131,710130,492128,067126,036111,681103,275105,691105,270101,02667,19455,12951,39947,82743,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-38,615-38,635-38,635-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-1,159-7,984
IV. Tổng hàng tồn kho17,15917,48528,12829,13541,31642,21039,82330,90339,85243,34433,12430,64125,06530,37531,76426,46230,20527,61339,42734,697
1. Hàng tồn kho17,15917,48528,12829,13541,31642,21039,82331,59640,54544,03633,81731,33325,75831,06832,45727,15530,89828,30640,12035,390
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-693-693-693-693-693-693-693-693-693-693-693-693-693
V. Tài sản ngắn hạn khác5,3224,6623,6554,3814,4435,1454,6193,1014,6485,4075,4613,6503,8363,3045,3448282,0372,4374,1351,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4184543421801,1335724543524607806913345862,2084,3456591,0831,9362,982745
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3932,7581,8412,2242,3902,1041,6052801,7192,0401,613787599872829453490
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5101,4491,4721,9779202,4692,5602,4692,4692,5863,1562,5292,650224171169501501664502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,15086,58389,90884,08084,06483,11684,23886,73986,42388,25787,69688,50178,79978,56277,82594,31493,88196,37699,300101,785
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0733,0733,0732,7502,7502,7502,7502,4372,4372,4372,4372,1332,1332,1332,1331,8321,8321,8321,8321,540
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,0733,0733,0732,7502,7502,7502,7502,4372,4372,4372,4372,1332,1332,1332,1331,8321,8321,8321,8321,540
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,97920,94821,94523,49224,51922,27221,05122,88923,83724,64822,36123,03923,70423,06923,50724,11824,91424,84225,51426,252
1. Tài sản cố định hữu hình19,31020,27321,26122,78723,79221,52420,28122,09823,02523,92521,62122,28322,93222,28222,75223,35124,13524,05024,71025,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình670675684705727748769791812724740756772788755767779792804816
III. Bất động sản đầu tư1,9631,9701,990
- Nguyên giá2,0042,0042,004
- Giá trị hao mòn lũy kế-40-33-13
IV. Tài sản dở dang dài hạn39,29638,69936,69236,28133,56434,13934,48133,29829,84528,74927,99326,18313,92111,2848,5577,2775,7275,3464,4943,736
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39,29638,69936,69236,28133,56434,13934,48133,29829,84528,74927,99326,18313,92111,2848,5577,2775,7275,3464,4943,736
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,14820,25217,79315,95716,61416,596
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5303,5304,2954,295
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,3037,3037,3037,3037,3037,3037,3037,3037,3037,3037,3037,3037,3037,3037,14121,57519,57519,57519,57519,575
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,524-4,852-5,312-7,148-7,256-7,273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,49217,55421,88915,24816,92317,64619,64821,80623,99526,11428,59630,83832,73235,76737,48140,83543,61446,43548,87651,670
1. Chi phí trả trước dài hạn13,49217,55421,88915,24816,92317,64619,64821,80623,99526,11428,59630,83832,73235,76737,48140,83543,61446,43548,87651,670
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN315,663325,002353,646392,012385,075403,190388,341397,203394,327382,121360,032370,935337,614339,153344,467347,982358,450362,953377,100379,380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả199,645212,758242,863228,512217,839236,583217,092226,421232,080224,675201,232212,518189,490188,073193,646198,669211,124211,399228,290230,921
I. Nợ ngắn hạn199,645212,758242,863228,512217,839236,583217,092226,421232,080224,675201,232212,518189,490188,073193,646198,669211,124211,399228,290230,921
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn80,12982,03089,83393,98993,98993,99095,54978,51783,56582,12068,98460,42564,51959,86164,20861,64957,72952,23564,36464,455
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn69,24774,70983,86099,83490,569108,56588,132101,70491,81077,20182,53390,39477,87977,36473,80379,415110,438108,693111,543104,930
4. Người mua trả tiền trước26,91226,47226,86821,93020,13220,50620,75421,90542,02046,70738,09344,52330,94731,89738,94840,27326,03532,81527,49636,379
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,82711,31910,6941,7093,7102,9141,3803,2891,6172,4601,0812,7992,2712,2391,3091,5942,2032,4621,3371,683
6. Phải trả người lao động1,0061,0601,0582,4651,2581,4001,4142,0061,2351,2951,2632,2845118607512,4858518838732,769
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,56510,52024,0372,0872,7924,08010,4503,9516,8472,1854,4925,6795,0697,2276,2056,4836,84215,40013,396
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,133
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,7126,3536,2005,5915,2595,2545,4225,3325,1865,1595,1125,2125,2708,2845,2284,9765,1215,0335,4575,264
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2482963149077891,1623613,2182,6972,8851,9832,3902,4132,4982,1722,0712,2632,4361,8212,044
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu116,018112,244110,783163,500167,235166,607171,249170,783162,247157,446158,800158,417148,124151,081150,821149,313147,326151,553148,810148,459
I. Vốn chủ sở hữu116,018112,244110,783163,500167,235166,607171,249170,783162,247157,446158,800158,417148,124151,081150,821149,313147,326151,553148,810148,459
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890108,890
2. Thặng dư vốn cổ phần1,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,4531,453
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968-2,968
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển47,20547,20547,20547,20547,20547,20541,36541,36541,36541,36537,12137,12137,12137,12134,75934,75934,75934,75931,57231,569
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-38,562-42,337-43,7978,91912,65512,02722,50922,04213,5068,70514,30213,9203,6266,5838,6867,1785,1919,4199,8629,514
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN315,663325,002353,646392,012385,075403,190388,341397,203394,327382,121360,032370,935337,614339,153344,467347,982358,450362,953377,100379,380
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |