Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 42,622 | 44,026 | 36,589 | 30,076 | 30,189 | 26,865 | 28,122 | 20,091 | 26,178 | 26,117 | 24,859 | 20,304 | 17,281 | 20,056 | 24,901 | 21,795 | 24,860 | 33,288 | 40,996 | 37,246 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,941 | 14,216 | 8,342 | 7,446 | 6,363 | 5,512 | 5,985 | 4,766 | 7,414 | 9,171 | 6,608 | 8,238 | 2,588 | 4,523 | 8,377 | 6,961 | 7,297 | 11,361 | 8,654 | 10,267 |
1. Tiền | 12,941 | 14,216 | 8,342 | 7,446 | 6,363 | 5,512 | 5,985 | 4,766 | 7,414 | 9,171 | 6,608 | 8,238 | 2,588 | 4,523 | 8,377 | 6,961 | 7,297 | 11,361 | 8,654 | 10,267 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,000 | 6,500 | 3,500 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,000 | 6,500 | 3,500 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,747 | 14,134 | 15,989 | 13,876 | 15,930 | 14,073 | 13,959 | 9,289 | 12,416 | 9,717 | 10,281 | 7,060 | 8,816 | 8,337 | 8,209 | 7,897 | 9,920 | 12,808 | 21,815 | 15,811 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 16,035 | 15,006 | 15,943 | 13,644 | 15,027 | 13,074 | 11,850 | 7,373 | 10,779 | 8,153 | 7,964 | 5,182 | 7,440 | 7,562 | 7,480 | 7,242 | 8,683 | 11,650 | 20,292 | 14,226 |
2. Trả trước cho người bán | 29 | 300 | 155 | 89 | 176 | 70 | 176 | 419 | 464 | 318 | 341 | 52 | 24 | 103 | 64 | 51 | 106 | 43 | 43 | 276 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,238 | 1,384 | 2,446 | 2,698 | 3,283 | 3,484 | 4,488 | 4,052 | 3,666 | 3,739 | 4,470 | 3,491 | 3,017 | 2,338 | 2,146 | 2,085 | 2,612 | 2,597 | 2,961 | 2,791 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,555 | -2,555 | -2,555 | -2,555 | -2,555 | -2,555 | -2,555 | -2,555 | -2,494 | -2,494 | -2,494 | -1,666 | -1,666 | -1,666 | -1,481 | -1,481 | -1,481 | -1,481 | -1,481 | -1,481 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,017 | 5,412 | 5,095 | 5,474 | 5,373 | 5,149 | 4,911 | 4,882 | 4,755 | 4,607 | 4,368 | 4,109 | 4,384 | 4,428 | 4,793 | 5,142 | 5,441 | 5,826 | 5,929 | 7,570 |
1. Hàng tồn kho | 5,017 | 5,412 | 5,095 | 5,474 | 5,373 | 5,149 | 4,911 | 4,882 | 4,755 | 4,607 | 4,368 | 4,109 | 4,384 | 4,428 | 4,793 | 5,142 | 5,441 | 5,826 | 5,929 | 7,570 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,917 | 3,764 | 3,664 | 3,280 | 2,523 | 2,130 | 3,267 | 1,154 | 1,592 | 2,621 | 3,601 | 897 | 1,493 | 2,768 | 3,522 | 1,796 | 2,201 | 3,293 | 4,598 | 3,597 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,869 | 3,590 | 3,522 | 3,177 | 2,488 | 2,093 | 3,232 | 1,118 | 1,557 | 2,586 | 3,564 | 862 | 1,357 | 2,731 | 3,486 | 1,761 | 2,201 | 3,293 | 4,598 | 3,597 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 99 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 47 | 174 | 142 | 103 | 35 | 37 | 35 | 35 | 35 | 35 | 37 | 35 | 37 | 37 | 35 | 35 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 36,773 | 38,194 | 39,362 | 41,262 | 42,851 | 43,490 | 45,087 | 47,716 | 49,404 | 51,282 | 52,948 | 55,370 | 61,453 | 64,783 | 68,834 | 73,608 | 77,952 | 82,206 | 86,944 | 87,901 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 113 | 113 | 113 | 113 | 84 | 84 | 84 | 84 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 113 | 113 | 113 | 113 | 84 | 84 | 84 | 84 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 33,826 | 34,696 | 35,944 | 37,769 | 39,052 | 39,749 | 42,033 | 44,377 | 46,844 | 49,412 | 52,000 | 54,605 | 60,296 | 63,258 | 67,070 | 71,087 | 75,139 | 79,213 | 83,240 | 85,608 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,268 | 34,128 | 35,367 | 37,183 | 38,523 | 39,210 | 41,483 | 43,813 | 46,344 | 48,906 | 51,486 | 54,085 | 59,769 | 62,724 | 66,529 | 70,540 | 74,585 | 78,652 | 82,672 | 85,033 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 558 | 568 | 577 | 586 | 528 | 538 | 551 | 564 | 500 | 507 | 514 | 520 | 527 | 534 | 541 | 548 | 555 | 561 | 568 | 575 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,834 | 3,386 | 3,306 | 3,381 | 3,799 | 3,734 | 3,054 | 3,255 | 2,476 | 1,785 | 864 | 765 | 1,157 | 1,524 | 1,764 | 2,520 | 2,813 | 2,992 | 3,704 | 2,292 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,834 | 3,386 | 3,306 | 3,381 | 3,799 | 3,734 | 3,054 | 3,255 | 2,476 | 1,785 | 864 | 765 | 1,157 | 1,524 | 1,764 | 2,520 | 2,813 | 2,992 | 3,704 | 2,292 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 79,395 | 82,220 | 75,951 | 71,338 | 73,040 | 70,356 | 73,209 | 67,807 | 75,582 | 77,399 | 77,807 | 75,674 | 78,733 | 84,839 | 93,735 | 95,403 | 102,812 | 115,493 | 127,940 | 125,146 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 44,999 | 48,220 | 43,925 | 40,724 | 42,284 | 41,508 | 45,231 | 40,128 | 50,419 | 52,759 | 52,507 | 47,340 | 50,820 | 50,522 | 55,675 | 53,409 | 61,161 | 68,414 | 72,158 | 67,880 |
I. Nợ ngắn hạn | 40,405 | 43,626 | 38,536 | 35,176 | 38,644 | 37,868 | 41,591 | 36,488 | 43,934 | 46,268 | 46,063 | 38,451 | 41,911 | 41,613 | 46,754 | 39,694 | 47,445 | 54,698 | 58,450 | 54,179 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 477 | 9,627 | 7,040 | 8,494 | 9,348 | 14,574 | 15,034 | 13,223 | 11,446 | 13,720 | 14,767 | 7,500 | 7,546 | 9,806 | 12,766 | 4,963 | 8,364 | 10,927 | 13,233 | 15,233 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,113 | 9,596 | 9,911 | 9,739 | 10,240 | 9,672 | 10,132 | 9,820 | 8,679 | 7,973 | 7,660 | 6,255 | 10,658 | 10,078 | 8,936 | 10,096 | 13,001 | 15,071 | 14,454 | 14,241 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,737 | 6,243 | 5,081 | 5,502 | 5,920 | 4,934 | 6,492 | 6,429 | 6,702 | 8,811 | 12,091 | 14,693 | 12,534 | 11,122 | 10,734 | 9,402 | 11,427 | 12,176 | 17,826 | 7,705 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 615 | 667 | 741 | 571 | 427 | 615 | 608 | 440 | 359 | 305 | 203 | 993 | 14 | 419 | 725 | 237 | 1,135 | 955 | 2,009 | |
6. Phải trả người lao động | 8,963 | 5,843 | 4,679 | 5,810 | 4,316 | 1,817 | 858 | 446 | 2,492 | 2,021 | 1,585 | 607 | 136 | 737 | 3,758 | 4,028 | 3,090 | 3,791 | 2,789 | 5,299 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,393 | 1,451 | 2,242 | 222 | 1,180 | 788 | 885 | 129 | 1,635 | 1,077 | 949 | 218 | 929 | 906 | 1,125 | 179 | 981 | 875 | 866 | 147 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 6,659 | 6,834 | 6,336 | 2,751 | 4,868 | 3,424 | 5,143 | 3,003 | 6,329 | 7,025 | 4,002 | 3,149 | 3,776 | 4,144 | 4,381 | 4,543 | 3,529 | 3,716 | 4,461 | 3,093 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,411 | 3,330 | 2,308 | 1,892 | 2,181 | 1,866 | 2,067 | 2,369 | 4,493 | 3,483 | 2,674 | 2,887 | 4,270 | 2,745 | 2,574 | 3,518 | 4,697 | 4,293 | 3,864 | 3,516 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 37 | 37 | 199 | 194 | 162 | 179 | 371 | 630 | 1,800 | 1,852 | 2,132 | 2,149 | 2,062 | 2,062 | 2,062 | 2,240 | 2,119 | 2,713 | 3 | 2,936 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,594 | 4,594 | 5,389 | 5,548 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 6,484 | 6,491 | 6,444 | 8,889 | 8,909 | 8,909 | 8,921 | 13,716 | 13,716 | 13,716 | 13,708 | 13,701 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 | 3,640 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 954 | 954 | 1,749 | 1,908 | 2,844 | 2,851 | 2,804 | 5,249 | 5,269 | 5,269 | 5,281 | 10,076 | 10,076 | 10,076 | 10,068 | 10,061 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 34,396 | 34,000 | 32,026 | 30,614 | 30,757 | 28,848 | 27,978 | 27,679 | 25,163 | 24,640 | 25,300 | 28,334 | 27,914 | 34,316 | 38,060 | 41,994 | 41,651 | 47,080 | 55,782 | 57,266 |
I. Vốn chủ sở hữu | 34,396 | 34,000 | 32,026 | 30,614 | 30,757 | 28,848 | 27,978 | 27,679 | 25,163 | 24,640 | 25,300 | 28,334 | 27,914 | 34,316 | 38,060 | 41,994 | 41,651 | 47,080 | 55,782 | 57,266 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 | 42,677 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 | 803 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -9,084 | -9,480 | -11,454 | -12,866 | -12,723 | -14,632 | -15,502 | -15,801 | -18,317 | -18,840 | -18,180 | -15,147 | -15,566 | -9,164 | -5,420 | -1,486 | -1,829 | 3,600 | 12,302 | 13,786 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 79,395 | 82,220 | 75,951 | 71,338 | 73,040 | 70,356 | 73,209 | 67,807 | 75,582 | 77,399 | 77,807 | 75,674 | 78,733 | 84,839 | 93,735 | 95,403 | 102,812 | 115,493 | 127,940 | 125,146 |