CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

33.40
0.40
(1.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh49,10150,93443,55338,62143,36434,42530,49530,40533,84725,47817,0569,2885,56512,72819,66024,65616,16413,57044,58561,485
4. Giá vốn hàng bán39,43639,32834,95831,95034,80827,80425,90926,08929,04020,71514,88212,0369,21913,27118,39122,89517,86316,35438,33349,310
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,54410,3767,9666,1258,3046,2974,5173,8264,3384,2861,673-3,246-4,380-8978871,792-2,198-2,9185,17510,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính1214471421841832227120234144113
7. Chi phí tài chính260323410397458523484488463474447462361474452479576630714670
-Trong đó: Chi phí lãi vay73136222209270336296274288239272287186299277304401455539500
9. Chi phí bán hàng2,0712,0702,0141,8861,9911,6651,5151,0651,5011,074975-1746278351,0669497668511,6401,801
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7744,5963,4983,7143,8692,9392,4908341,5532,2701,9862,2791,2481,4961,9793,4141,5641,6193,8724,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,4513,5312,1141702,0031,174291,446825469-1,733-5,787-6,614-3,682-2,608-3,048-5,100-6,004-1,0473,370
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,4563,7771,9282192,2041,1212071,6131,037205-1,628380-6,817-4,270-3,122844-5,017-5,841-1,1044,592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4563,7771,9282192,2041,1212071,6131,037205-1,628380-6,817-4,270-3,122980-5,118-5,841-1,1393,772
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4563,7771,9282192,2041,1212071,6131,037205-1,628380-6,817-4,270-3,122980-5,118-5,841-1,1393,772

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,62244,02636,58930,07630,18926,86528,12220,09126,17826,11724,85920,30417,28120,05624,90121,79524,86033,28840,99637,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,94114,2168,3427,4466,3635,5125,9854,7667,4149,1716,6088,2382,5884,5238,3776,9617,29711,3618,65410,267
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0006,5003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,74714,13415,98913,87615,93014,07313,9599,28912,4169,71710,2817,0608,8168,3378,2097,8979,92012,80821,81515,811
IV. Tổng hàng tồn kho5,0175,4125,0955,4745,3735,1494,9114,8824,7554,6074,3684,1094,3844,4284,7935,1425,4415,8265,9297,570
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9173,7643,6643,2802,5232,1303,2671,1541,5922,6213,6018971,4932,7683,5221,7962,2013,2934,5983,597
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,77338,19439,36241,26242,85143,49045,08747,71649,40451,28252,94855,37061,45364,78368,83473,60877,95282,20686,94487,901
I. Các khoản phải thu dài hạn11311311311384848484
II. Tài sản cố định33,82634,69635,94437,76939,05239,74942,03344,37746,84449,41252,00054,60560,29663,25867,07071,08775,13979,21383,24085,608
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8343,3863,3063,3813,7993,7343,0543,2552,4761,7858647651,1571,5241,7642,5202,8132,9923,7042,292
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,39582,22075,95171,33873,04070,35673,20967,80775,58277,39977,80775,67478,73384,83993,73595,403102,812115,493127,940125,146
A. Nợ phải trả44,99948,22043,92540,72442,28441,50845,23140,12850,41952,75952,50747,34050,82050,52255,67553,40961,16168,41472,15867,880
I. Nợ ngắn hạn40,40543,62638,53635,17638,64437,86841,59136,48843,93446,26846,06338,45141,91141,61346,75439,69447,44554,69858,45054,179
II. Nợ dài hạn4,5944,5945,3895,5483,6403,6403,6403,6406,4846,4916,4448,8898,9098,9098,92113,71613,71613,71613,70813,701
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,39634,00032,02630,61430,75728,84827,97827,67925,16324,64025,30028,33427,91434,31638,06041,99441,65147,08055,78257,266
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,39582,22075,95171,33873,04070,35673,20967,80775,58277,39977,80775,67478,73384,83993,73595,403102,812115,493127,940125,146
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |