Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 178,494 | 163,535 | 134,347 | 138,305 | 128,347 | 125,119 | 85,637 | 84,275 | 88,002 | 68,854 | 72,851 | 76,713 | 110,015 | 125,638 | 127,295 | 124,161 | 138,591 | 130,639 | 142,565 | 151,888 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 63,484 | 7,174 | 34,771 | 26,238 | 21,289 | 17,843 | 1,591 | 12,007 | 3,611 | 5,994 | 5,937 | 13,275 | 7,838 | 14,774 | 13,547 | 7,415 | 12,046 | 11,936 | 8,426 | 20,604 |
1. Tiền | 10,284 | 7,174 | 5,771 | 13,638 | 2,689 | 8,843 | 1,591 | 4,207 | 3,611 | 2,494 | 5,937 | 13,275 | 7,838 | 14,774 | 11,547 | 7,415 | 12,046 | 10,936 | 8,426 | 15,604 |
2. Các khoản tương đương tiền | 53,200 | 29,000 | 12,600 | 18,600 | 9,000 | 7,800 | 3,500 | 2,000 | 1,000 | 5,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,345 | 93,447 | 72,145 | 86,039 | 78,026 | 77,289 | 49,569 | 31,700 | 34,600 | 4,077 | 7,348 | 4,486 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 5,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 4,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 47,615 | 96,517 | 71,745 | 86,039 | 78,026 | 77,289 | 7,769 | 1,077 | 848 | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -2,670 | -3,470 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 400 | 400 | 400 | 41,800 | 31,700 | 34,600 | 3,000 | 6,500 | 4,486 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 5,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 4,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 63,050 | 55,444 | 20,005 | 21,377 | 24,605 | 25,273 | 26,455 | 31,157 | 37,296 | 45,643 | 46,126 | 45,455 | 84,374 | 79,635 | 81,620 | 79,911 | 87,664 | 78,031 | 86,766 | 85,453 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,384 | 19,082 | 14,078 | 16,814 | 21,464 | 20,836 | 37,681 | 42,245 | 46,731 | 46,176 | 41,965 | 41,969 | 55,660 | 58,816 | 60,941 | 60,272 | 66,526 | 56,941 | 67,003 | 66,373 |
2. Trả trước cho người bán | 34,256 | 25,778 | 2,347 | 915 | 10 | 296 | 3,111 | 3,205 | 3,112 | 3,783 | 3,138 | 3,133 | 2,803 | 5,594 | 5,512 | 5,542 | 5,733 | 5,539 | 5,748 | 5,560 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2 | 22,981 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 21 | 440 | 440 | 463 | 450 | 511 | 175 | 215 | 287 | 1,395 | 1,262 | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,410 | 10,584 | 3,580 | 3,647 | 3,132 | 4,142 | 3,621 | 4,659 | 6,317 | 11,068 | 12,760 | 12,168 | 13,290 | 27,046 | 26,948 | 25,807 | 26,007 | 26,285 | 26,013 | 25,518 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,958 | -18,974 | -19,304 | -15,825 | -12,200 | -12,266 | -10,872 | -11,996 | -11,996 | -11,998 | -11,998 | -11,998 | -11,998 | -11,998 | ||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,956 | 4,399 | 4,362 | 3,536 | 4,204 | 4,487 | 7,661 | 9,129 | 12,113 | 12,752 | 13,051 | 13,196 | 13,332 | 27,729 | 28,591 | 31,287 | 35,654 | 37,393 | 43,948 | 40,748 |
1. Hàng tồn kho | 4,000 | 4,443 | 4,407 | 3,581 | 4,376 | 4,658 | 7,661 | 9,129 | 12,113 | 12,752 | 13,051 | 13,196 | 13,332 | 27,729 | 28,591 | 31,287 | 35,654 | 37,393 | 43,948 | 40,748 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -44 | -44 | -45 | -45 | -172 | -172 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,658 | 3,070 | 3,065 | 1,114 | 222 | 226 | 361 | 283 | 381 | 390 | 390 | 302 | 1,472 | 501 | 537 | 548 | 228 | 280 | 425 | 1,082 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 349 | 474 | 1,656 | 136 | 186 | 190 | 198 | 120 | 225 | 232 | 227 | 271 | 429 | 459 | 548 | 207 | 252 | 425 | 557 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,306 | 2,544 | 1,360 | 967 | 1 | 68 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 52 | 49 | 11 | 36 | 36 | 163 | 162 | 157 | 158 | 163 | 31 | 54 | 72 | 79 | 21 | 28 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,350 | 524 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 85,326 | 87,849 | 71,032 | 71,559 | 82,599 | 66,618 | 83,154 | 82,317 | 80,338 | 86,055 | 104,553 | 106,716 | 108,872 | 101,297 | 103,645 | 105,299 | 102,027 | 104,136 | 104,408 | 104,796 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 39,505 | 39,500 | 39,500 | 39,505 | 35,006 | 37,260 | 35,014 | 35,000 | 35,000 | 35,026 | 35,000 | 35,273 | 35,000 | 35,070 | 35,070 | 35,053 | 35,053 | 35,295 | 35,053 | 35,053 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 6 | 10 | 14 | 26 | 242 | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 39,505 | 39,500 | 39,500 | 39,505 | 35,000 | 37,250 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,273 | 35,000 | 35,070 | 35,070 | 35,053 | 35,053 | 35,053 | 35,053 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 35,053 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 34,106 | 35,818 | 29,180 | 28,764 | 17,602 | 18,463 | 19,397 | 21,195 | 24,042 | 23,672 | 24,774 | 26,149 | 27,550 | 27,564 | 29,157 | 31,015 | 30,106 | 31,398 | 32,664 | 33,613 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,473 | 35,185 | 28,546 | 28,130 | 16,968 | 17,829 | 18,763 | 19,766 | 22,513 | 22,044 | 23,047 | 24,215 | 25,583 | 26,930 | 28,523 | 30,381 | 29,472 | 30,764 | 32,030 | 32,979 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 634 | 634 | 634 | 634 | 634 | 634 | 634 | 1,429 | 1,529 | 1,628 | 1,728 | 1,933 | 1,967 | 634 | 634 | 634 | 634 | 634 | 634 | 634 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,125 | 9,125 | 437 | 1,773 | 1,500 | 1,068 | 1,068 | 2,697 | 3,317 | 2,976 | 3,855 | 3,931 | 3,080 | 3,317 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,125 | 9,125 | 437 | 1,773 | 1,500 | 1,068 | 1,068 | 2,697 | 3,317 | 2,976 | 3,855 | 3,931 | 3,080 | 3,317 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,200 | 1,840 | 1,840 | 1,840 | 29,825 | 10,714 | 28,536 | 25,860 | 21,048 | 25,420 | 43,039 | 43,854 | 44,214 | 35,215 | 35,215 | 35,215 | 31,860 | 32,287 | 32,257 | 31,267 |
1. Đầu tư vào công ty con | 28,000 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 8,874 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | ||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 1,200 | 26,060 | 23,087 | 17,475 | 20,727 | 37,140 | 43,828 | 43,828 | 34,328 | 34,328 | 34,328 | 31,029 | 31,456 | 31,458 | 31,458 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -15 | -7,664 | -7,367 | -6,566 | -5,447 | -4,241 | -614 | -614 | -112 | -112 | -112 | -169 | -169 | -200 | -191 | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 640 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,390 | 1,566 | 75 | 1,450 | 167 | 182 | 206 | 263 | 248 | 164 | 239 | 372 | 1,040 | 751 | 885 | 1,039 | 1,152 | 1,224 | 1,353 | 1,546 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,390 | 1,566 | 75 | 1,450 | 167 | 182 | 206 | 263 | 248 | 164 | 239 | 372 | 770 | 751 | 885 | 1,039 | 1,152 | 1,224 | 1,353 | 1,546 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 270 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 263,820 | 251,384 | 205,379 | 209,864 | 210,946 | 191,736 | 168,791 | 166,593 | 168,339 | 154,910 | 177,404 | 183,429 | 218,887 | 226,935 | 230,940 | 229,460 | 240,618 | 234,775 | 246,973 | 256,684 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 36,272 | 31,243 | 12,004 | 21,630 | 24,066 | 22,178 | 16,336 | 18,414 | 20,445 | 19,569 | 38,279 | 40,409 | 70,561 | 50,502 | 52,289 | 48,791 | 61,354 | 55,759 | 63,095 | 65,293 |
I. Nợ ngắn hạn | 28,472 | 27,243 | 12,004 | 21,630 | 24,066 | 22,178 | 16,336 | 18,414 | 20,445 | 19,569 | 38,279 | 40,409 | 70,561 | 50,502 | 52,289 | 48,791 | 61,354 | 55,759 | 63,095 | 65,293 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 562 | 1,386 | 9,906 | 3,699 | 7,558 | 1,076 | 586 | 7,434 | 12,586 | 10,517 | 14,507 | 19,612 | 27,148 | 26,336 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,980 | 12,540 | 6,048 | 5,481 | 6,307 | 6,148 | 6,891 | 8,203 | 10,192 | 9,625 | 12,071 | 11,195 | 15,889 | 14,118 | 13,283 | 10,740 | 17,836 | 9,384 | 13,048 | 12,787 |
4. Người mua trả tiền trước | 827 | 38 | 66 | 101 | 9 | 14 | 85 | 8 | 41 | 117 | 179 | 96 | 27 | 27 | 14 | 137 | 145 | 401 | 520 | 474 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,621 | 6,311 | 2,023 | 796 | 8,309 | 2,372 | 1,600 | 638 | 1,226 | 379 | 337 | 843 | 2,700 | 2,270 | 1,591 | 1,976 | 3,379 | 2,296 | 832 | 1,745 |
6. Phải trả người lao động | 1,865 | 1,900 | 1,609 | 2,167 | 1,571 | 1,467 | 1,277 | 2,865 | 1,198 | 1,122 | 1,077 | 1,266 | 1,033 | 633 | 267 | 1,957 | 2,166 | 864 | 2,550 | 2,697 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,990 | 3,413 | 503 | 77 | 19 | 384 | 1,335 | 483 | 1,240 | 1,479 | 1,230 | 1,221 | 1,244 | 53 | 44 | 38 | 152 | 174 | 178 | 166 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 22,981 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 72 | 72 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 531 | 560 | 1,754 | 2,857 | 3,907 | 3,989 | 4,878 | 5,939 | 6,249 | 5,254 | 22,221 | 25,154 | 26,024 | 25,300 | 23,677 | 22,448 | 21,964 | 21,541 | 18,414 | 20,518 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,023 | 1,023 | 246 | 246 | 246 | 269 | 279 | 299 | 516 | 578 | 633 | 663 | 667 | 828 | 978 | 1,204 | 1,487 | 405 | 570 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 7,800 | 4,000 | ||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,800 | 4,000 | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 227,548 | 220,142 | 193,376 | 188,233 | 186,880 | 169,558 | 152,455 | 148,179 | 147,894 | 135,341 | 139,125 | 143,020 | 148,326 | 176,434 | 178,650 | 180,669 | 179,264 | 179,016 | 183,878 | 191,391 |
I. Vốn chủ sở hữu | 227,548 | 220,142 | 193,376 | 188,233 | 186,880 | 169,558 | 152,455 | 148,179 | 147,894 | 135,341 | 139,125 | 143,020 | 148,326 | 176,434 | 178,650 | 180,669 | 179,264 | 179,016 | 183,878 | 191,391 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 | 151,397 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 | -644 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 20,866 | 22,364 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,693 | 14,359 | 14,359 | 14,359 | 14,359 | 14,118 | 14,118 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,521 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 | 23 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 51,473 | 43,814 | 26,438 | 21,017 | 21,410 | 2,090 | -13,015 | -17,291 | -17,576 | -30,129 | -26,345 | -22,450 | -17,144 | 10,964 | 13,515 | 15,533 | 14,128 | 13,881 | 18,984 | 26,497 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,934 | 3,187 | 1,468 | 1,747 | 1,998 | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 263,820 | 251,384 | 205,379 | 209,864 | 210,946 | 191,736 | 168,791 | 166,593 | 168,339 | 154,910 | 177,404 | 183,429 | 218,887 | 226,935 | 230,940 | 229,460 | 240,618 | 234,775 | 246,973 | 256,684 |