CTCP Cấp nước Long Khánh (lkw)

31
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,47451,72942,07931,42325,67916,75021,12316,97918,74313,89510,27915,94414,95617,86517,86914,68317,29314,16113,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5255,9903,4242,8305,90813,83613,13210,3677,3806,5636003,3721,2923,4449743,9421,1654,2719,263
1. Tiền1,5252,9903,4242,8305,9083,2704,3323,1931,3671,5636003,3721,2922,5449741,9421,1651545,963
2. Các khoản tương đương tiền3,00010,5668,8007,1746,0135,0009002,0004,1173,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00042,00035,50026,50016,5003,0003,0003,0003,0005,0723,0005,0003,00075
1. Chứng khoán kinh doanh3,0003,0003,0003,0005,0723,0005,0003,00075
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00042,00035,50026,50016,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,6062,1891,4439101,4311,5375,5314,78210,2695,6485,4527,8387,3377,8389,9335,9477,9204,7411,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5131,1827074841,0081,0684,8064,2918,1195,3525,1097,0627,1617,8427,4284,2327,8604,5951,691
2. Trả trước cho người bán70132119119592143031771,650285371803206252,5301,7378311210
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,146993715381364255422341527394422254359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-124-118-97-74-27-27-27-31-31-31-31-27-27-27
IV. Tổng hàng tồn kho1,3131,4911,7071,1491,5711,3772,4611,8291,0941,2218001,2742,9522,8371,3111,3332,5861,5482,626
1. Hàng tồn kho1,3131,4911,7071,1491,5711,3772,4611,8291,0941,2218001,2742,9522,8371,3111,3332,5861,5482,626
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3159534269463426460374746580461623601203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5016
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3159534
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước26964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác463426460374683580461623551188
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,12934,96532,53632,15129,19030,82028,59225,08623,05621,27821,69520,35819,81020,20516,21216,43116,35217,04817,470
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định37,09633,85231,37230,30026,85927,77426,35524,63621,10020,47721,14319,14619,67820,11615,74915,99015,95016,75717,197
1. Tài sản cố định hữu hình36,86133,72031,20830,10426,63127,51526,28724,55721,01020,37621,03619,14619,67820,11615,74915,99015,95016,75717,197
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình235132164196228260687990101106
III. Bất động sản đầu tư8228739249741,0251,076
- Nguyên giá1,2701,2701,2701,2701,2701,270
- Giá trị hao mòn lũy kế-448-397-346-295-245-194
IV. Tài sản dở dang dài hạn51695192962171972361611,31615945183142104217
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang51695192962171972361611,316
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5171962736311,1401,8249252896408015382671329028129829829256
1. Chi phí trả trước dài hạn5171962736311,1401,8249252896408015382671329028129829829256
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN92,60486,69474,61563,57454,86947,57149,71642,06541,79935,17331,97436,30134,76638,07134,08231,11433,64531,20931,348
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,43613,53210,9718,5606,2804,4558,8514,1126,4992,2761,7604,6464,9246,7884,7582,8074,9214,2315,905
I. Nợ ngắn hạn11,43613,53210,9718,5606,2804,4558,8514,1126,4992,2761,7604,6464,9246,7884,6292,7154,8274,1815,876
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3402714946484518374,0644435302245642,1101,9413,4032,5385381,3571,1505,582
4. Người mua trả tiền trước63967712652591,6651,18816097712
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8881,0828536411,1685301,5239061,3554125189646577847821,3231,1391,027144
6. Phải trả người lao động1,9533,3902,8604,3533,3892,0991,6242,0281,7581,3073481,3373541,3071,17154395739847
7. Chi phí phải trả ngắn hạn242145175942,32410017173671,564
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác392380532456281251131141365389416510035293238100110
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,6238,2645,5932,461816638738329-92-1552901692097092100-9-57-20
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12993945029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm12993945013
10. Dự phòng phải trả dài hạn16
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu81,16873,16263,64455,01448,58943,11640,86437,95335,30032,89730,21331,65629,84231,28329,32328,30628,72426,97825,444
I. Vốn chủ sở hữu81,16873,16263,64455,01448,26342,92440,75237,86635,23732,85130,14831,61129,78131,24129,31728,29528,72226,97725,441
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu25,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần85858585858585858585858585858585858585
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,08120,42416,41213,65111,57310,1838,8126,3264,6502,7412,7412,1852,185908733733423148
9. Quỹ dự phòng tài chính92692674674650935235220168
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,00127,65222,14716,27811,6047,6566,8546,4545,5014,0991,3963,5951,7644,7383,1472,1243,0131,676355
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác32619111387634765446142611213
1. Nguồn kinh phí32619111387634765446142611213
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN92,60486,69474,61563,57454,86947,57149,71642,06541,79935,17331,97436,30134,76638,07134,08231,11433,64531,20931,348
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |