CTCP Cấp nước Long Khánh (lkw)

31
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,47451,72942,07931,42325,67916,75021,12316,97918,74313,89510,27915,94414,95617,86517,86914,68317,29314,16113,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5255,9903,4242,8305,90813,83613,13210,3677,3806,5636003,3721,2923,4449743,9421,1654,2719,263
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00042,00035,50026,50016,5003,0003,0003,0003,0005,0723,0005,0003,00075
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,6062,1891,4439101,4311,5375,5314,78210,2695,6485,4527,8387,3377,8389,9335,9477,9204,7411,710
IV. Tổng hàng tồn kho1,3131,4911,7071,1491,5711,3772,4611,8291,0941,2218001,2742,9522,8371,3111,3332,5861,5482,626
V. Tài sản ngắn hạn khác3159534269463426460374746580461623601203
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,12934,96532,53632,15129,19030,82028,59225,08623,05621,27821,69520,35819,81020,20516,21216,43116,35217,04817,470
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định37,09633,85231,37230,30026,85927,77426,35524,63621,10020,47721,14319,14619,67820,11615,74915,99015,95016,75717,197
III. Bất động sản đầu tư8228739249741,0251,076
IV. Tài sản dở dang dài hạn51695192962171972361611,31615945183142104217
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5171962736311,1401,8249252896408015382671329028129829829256
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN92,60486,69474,61563,57454,86947,57149,71642,06541,79935,17331,97436,30134,76638,07134,08231,11433,64531,20931,348
A. Nợ phải trả11,43613,53210,9718,5606,2804,4558,8514,1126,4992,2761,7604,6464,9246,7884,7582,8074,9214,2315,905
I. Nợ ngắn hạn11,43613,53210,9718,5606,2804,4558,8514,1126,4992,2761,7604,6464,9246,7884,6292,7154,8274,1815,876
II. Nợ dài hạn12993945029
B. Nguồn vốn chủ sở hữu81,16873,16263,64455,01448,58943,11640,86437,95335,30032,89730,21331,65629,84231,28329,32328,30628,72426,97825,444
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN92,60486,69474,61563,57454,86947,57149,71642,06541,79935,17331,97436,30134,76638,07134,08231,11433,64531,20931,348
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |