Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 681,834 | 686,567 | 791,851 | 681,763 | 754,912 | 792,198 | 923,824 | 970,394 | 829,456 | 824,557 | 733,370 | 736,462 | 834,803 | 778,435 | 768,831 | 765,598 | 787,544 | 957,160 | 989,807 | 887,065 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,326 | 974 | 1,380 | 1,002 | 2,359 | 1,820 | 2,594 | 3,413 | 3,772 | 3,019 | 3,255 | 12,112 | 2,918 | 1,199 | 996 | 11,653 | 3,186 | 4,728 | 2,839 | 17,579 |
1. Tiền | 1,326 | 974 | 1,380 | 1,002 | 2,359 | 1,820 | 2,594 | 3,413 | 3,772 | 3,019 | 3,255 | 12,112 | 2,918 | 1,199 | 996 | 11,653 | 3,186 | 4,728 | 2,839 | 17,579 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 610,271 | 622,620 | 740,375 | 634,802 | 714,784 | 743,784 | 856,693 | 906,863 | 764,995 | 737,719 | 636,546 | 603,284 | 491,526 | 498,364 | 596,745 | 609,265 | 634,859 | 798,852 | 809,628 | 704,190 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 204,759 | 205,837 | 190,263 | 202,136 | 324,934 | 352,423 | 342,480 | 323,986 | 327,925 | 348,063 | 311,145 | 253,702 | 38,654 | 38,140 | 38,874 | 56,707 | 63,855 | 75,252 | 78,785 | 66,407 |
2. Trả trước cho người bán | 303,300 | 282,981 | 390,720 | 295,078 | 276,635 | 295,969 | 274,009 | 331,294 | 318,387 | 282,764 | 212,519 | 275,119 | 305,250 | 342,541 | 479,052 | 542,781 | 553,281 | 638,689 | 662,259 | 532,748 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 56,195 | 85,090 | 92,578 | 49,568 | 72,390 | 54,575 | 60,990 | 69,719 | 78,013 | 72,899 | 81,399 | 40,200 | 122,158 | 99,458 | 69,558 | 9,450 | 500 | 500 | 500 | 93,741 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 52,310 | 55,005 | 73,672 | 94,313 | 47,119 | 47,110 | 185,607 | 188,257 | 47,063 | 40,386 | 37,876 | 40,655 | 31,858 | 24,618 | 15,654 | 6,720 | 23,666 | 90,853 | 74,528 | 17,737 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,293 | -6,293 | -6,859 | -6,293 | -6,293 | -6,293 | -6,393 | -6,393 | -6,393 | -6,393 | -6,393 | -6,393 | -6,393 | -6,393 | -6,393 | -6,393 | -6,443 | -6,443 | -6,443 | -6,443 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 56,001 | 49,361 | 36,578 | 38,524 | 32,245 | 34,236 | 56,655 | 47,670 | 49,343 | 78,003 | 87,174 | 113,638 | 316,319 | 260,919 | 162,516 | 140,312 | 143,240 | 146,187 | 166,550 | 156,881 |
1. Hàng tồn kho | 56,001 | 49,361 | 36,578 | 38,524 | 32,245 | 34,236 | 56,655 | 47,670 | 49,343 | 78,003 | 87,174 | 113,638 | 316,319 | 260,919 | 162,516 | 140,312 | 143,240 | 146,187 | 166,550 | 156,881 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14,236 | 13,612 | 13,519 | 7,435 | 5,524 | 12,359 | 7,882 | 12,449 | 11,346 | 5,816 | 6,395 | 7,428 | 24,041 | 17,954 | 8,574 | 4,369 | 6,259 | 7,394 | 10,789 | 8,415 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,000 | 8 | 8 | 8 | 8 | 460 | 2,045 | 2,437 | 9 | 1,002 | 1,119 | 1,925 | 5 | 5 | 6 | 1,491 | 598 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12,744 | 11,161 | 11,994 | 5,746 | 4,133 | 10,989 | 6,478 | 11,063 | 9,509 | 2,271 | 2,528 | 6,071 | 21,625 | 15,410 | 5,231 | 2,939 | 4,844 | 5,970 | 7,871 | 6,465 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,491 | 1,450 | 1,525 | 1,689 | 1,382 | 1,362 | 1,396 | 1,342 | 1,342 | 1,500 | 1,429 | 1,347 | 1,414 | 1,425 | 1,418 | 1,426 | 1,410 | 1,417 | 1,427 | 1,352 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 35 | 35 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 170,577 | 170,469 | 171,235 | 347,210 | 471,831 | 472,731 | 334,604 | 334,164 | 338,940 | 269,620 | 251,849 | 253,801 | 184,255 | 175,087 | 178,199 | 184,696 | 184,532 | 183,122 | 186,327 | 187,342 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 17,217 | 142,000 | 142,000 | 150 | 150 | 150 | 150 | 5,401 | 150 | 150 | 150 | 150 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 17,217 | 142,000 | 142,000 | 150 | 150 | 150 | 150 | 5,401 | 150 | 150 | 150 | 150 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 9,392 | 11,082 | 43,549 | 44,784 | 44,409 | 45,167 | 46,481 | 57,547 | 59,187 | 57,531 | 58,958 | 60,104 | 61,643 | 52,970 | 53,077 | 54,088 | 55,564 | 53,259 | 54,899 | 56,174 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,980 | 9,670 | 12,304 | 13,539 | 12,821 | 13,579 | 14,550 | 25,616 | 26,913 | 25,258 | 26,342 | 27,488 | 28,683 | 20,010 | 19,775 | 20,786 | 22,090 | 19,613 | 20,911 | 22,185 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,413 | 1,413 | 31,245 | 31,245 | 31,588 | 31,588 | 31,931 | 31,931 | 32,274 | 32,274 | 32,617 | 32,617 | 32,960 | 32,960 | 33,302 | 33,302 | 33,474 | 33,645 | 33,988 | 33,988 |
III. Bất động sản đầu tư | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | |||
- Nguyên giá | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | 58,839 | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 70,491 | 70,491 | 94,480 | 195,772 | 195,358 | 195,008 | 194,943 | 185,030 | 184,752 | 119,648 | 97,691 | 23,767 | 23,298 | 23,116 | 22,425 | 22,319 | 21,956 | 21,772 | 20,408 | 19,941 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 58,839 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 70,491 | 70,491 | 35,642 | 195,772 | 195,358 | 195,008 | 194,943 | 185,030 | 184,752 | 119,648 | 97,691 | 23,767 | 23,298 | 23,116 | 22,425 | 22,319 | 21,956 | 21,772 | 20,408 | 19,941 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 70,590 | 70,590 | 80 | 80 | 80 | 80 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 70,590 | 70,590 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 80 | 80 | 80 | 80 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,017 | 218 | 11,538 | 8,931 | 5,910 | 31,717 | 5,377 | 3,784 | 3,549 | 989 | 101 | 74,681 | 417 | 103 | 150 | 491 | 737 | 1,816 | 1,096 | 1,304 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,042 | 51 | 11,538 | 8,931 | 5,910 | 6,401 | 5,377 | 3,784 | 3,549 | 989 | 101 | 2,090 | 417 | 103 | 150 | 491 | 737 | 1,816 | 1,096 | 1,304 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 167 | 167 | 72,591 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 808 | 25,316 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 18,087 | 18,087 | 21,668 | 21,668 | 25,316 | 28,965 | 28,965 | 32,613 | 32,613 | 36,261 | 36,261 | 39,910 | 39,910 | 43,558 | 43,558 | 47,207 | 47,207 | 50,855 | 50,855 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 852,412 | 857,036 | 963,086 | 1,028,973 | 1,226,744 | 1,264,929 | 1,258,428 | 1,304,558 | 1,168,396 | 1,094,177 | 985,219 | 990,263 | 1,019,058 | 953,522 | 947,030 | 950,294 | 972,076 | 1,140,282 | 1,176,134 | 1,074,407 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 530,211 | 527,038 | 571,215 | 631,164 | 819,771 | 855,993 | 839,219 | 879,062 | 767,483 | 693,984 | 584,032 | 590,482 | 674,723 | 609,095 | 602,750 | 605,712 | 633,299 | 805,272 | 833,736 | 730,737 |
I. Nợ ngắn hạn | 528,468 | 524,956 | 567,922 | 629,861 | 818,381 | 850,763 | 837,349 | 827,192 | 715,453 | 643,984 | 584,032 | 590,482 | 674,723 | 609,095 | 602,750 | 605,712 | 633,299 | 805,272 | 833,736 | 730,737 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 319,593 | 335,184 | 392,839 | 398,031 | 545,252 | 532,495 | 548,524 | 518,808 | 401,721 | 428,962 | 376,659 | 369,942 | 373,133 | 385,182 | 353,423 | 316,518 | 211,999 | 253,764 | 257,828 | 205,383 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 150,225 | 148,377 | 141,324 | 196,603 | 190,411 | 210,709 | 212,011 | 248,885 | 272,806 | 183,011 | 164,831 | 182,188 | 163,273 | 129,502 | 100,089 | 91,075 | 90,933 | 89,073 | 60,022 | 55,287 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,327 | 10,988 | 16,370 | 16,517 | 33,774 | 31,270 | 41,811 | 38,229 | 26,104 | 20,519 | 32,112 | 25,903 | 129,175 | 84,814 | 140,529 | 189,767 | 322,868 | 454,144 | 505,968 | 453,899 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,090 | 5,770 | 5,659 | 8,036 | 7,889 | 15,169 | 8,071 | 12,614 | 8,767 | 4,328 | 4,193 | 3,857 | 4,453 | 4,823 | 4,356 | 4,457 | 2,680 | 2,492 | 4,962 | 3,859 |
6. Phải trả người lao động | 353 | 352 | 366 | 334 | 363 | 320 | 288 | 192 | 147 | 1,239 | 207 | 105 | 53 | 99 | 106 | 118 | 110 | 126 | 125 | 308 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21,461 | 20,823 | 8,506 | 7,576 | 5,642 | 4,142 | 4,034 | 4,775 | 2,857 | 2,846 | 2,913 | 2,836 | 1,486 | 1,486 | 1,386 | 1,012 | 1,140 | 980 | 1,035 | 5,408 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 9 | 29 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 13,399 | 3,424 | 2,848 | 2,755 | 35,040 | 56,649 | 22,598 | 3,679 | 3,042 | 3,070 | 3,109 | 5,642 | 3,138 | 3,180 | 2,852 | 2,754 | 3,559 | 4,684 | 3,786 | 6,584 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,743 | 2,081 | 3,293 | 1,303 | 1,390 | 5,230 | 1,870 | 51,870 | 52,030 | 50,000 | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,614 | 1,952 | 3,293 | 1,303 | 1,390 | 5,230 | 1,870 | 51,870 | 52,030 | 50,000 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 129 | 129 | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 322,200 | 329,998 | 391,870 | 397,809 | 406,973 | 408,936 | 419,210 | 425,496 | 400,914 | 400,192 | 401,187 | 399,781 | 344,335 | 344,427 | 344,280 | 344,582 | 338,777 | 335,010 | 342,397 | 343,670 |
I. Vốn chủ sở hữu | 322,200 | 329,998 | 391,870 | 397,809 | 406,973 | 408,936 | 419,210 | 425,496 | 400,914 | 400,192 | 401,187 | 399,781 | 344,335 | 344,427 | 344,280 | 344,582 | 338,777 | 335,010 | 342,397 | 343,670 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 | 261,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,184 | 1,184 | 1,184 | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,682 | 2,251 | 19,359 | 22,628 | 29,744 | 31,353 | 38,836 | 42,980 | 51,465 | 51,207 | 53,290 | 52,797 | 50,434 | 50,517 | 50,501 | 50,769 | 45,317 | 41,738 | 49,085 | 50,362 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 61,699 | 65,563 | 110,327 | 112,997 | 115,044 | 115,399 | 118,189 | 120,332 | 87,265 | 86,801 | 85,713 | 84,801 | 31,717 | 31,726 | 31,595 | 31,629 | 31,276 | 31,088 | 31,129 | 31,124 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 852,412 | 857,036 | 963,086 | 1,028,973 | 1,226,744 | 1,264,929 | 1,258,428 | 1,304,558 | 1,168,396 | 1,094,177 | 985,219 | 990,263 | 1,019,058 | 953,522 | 947,030 | 950,294 | 972,076 | 1,140,282 | 1,176,134 | 1,074,407 |